인삼 人蔘 아뇨 không 無政府狀態 tình trạng vô chính phủ 너희 bạn 시계바늘 ván 지속발기증 chứng cương đau 고두 khúm núm 평화 太平 기치하다 từ bỏ 이빨 răng 물고기 cá 둘째 giây 늦다 muộn 이다 đang 오리 vịt 대학교 trường đại học 모스크 nhà thờ hồi giáo 시계바늘 tay 사진 hình 화가 họa sĩ 러시아 사람 nga 가지 nhánh 朝鮮人 tiếng triều tiên 편집 編輯 그러므로 bởi vậy 電信 電報 美國人 mỹ 춥다 nguội 새 chim 안녕 chị 앉다 hãy ngồi xuống 아시아 châu á 발뒤꿈치 gót 蒙古語 tiếng mông cổ 녹색 lục 生活 sinh hoạt 중 中 파리 paris 變態 變形 유리 ly 배알 ruột 사탕 kẹo 손 hướng 수성 thuỷ 바라다 dài 일 thái dương 쓰다 dùng 유대인 do thái 여자 cô gái 미국 사람 của hoa kỳ 우주 宇宙 중국말 trung quốc 네 ừ 그린란드 greenland 무역 thương mại 異国人 người ngoại quốc 다운로드 nạp xuống 날씨 thời tiết 잘 오셨습니다 xin chào 外交官 家外交 속도 速度 흰색 bạch 수녀 chị gái 라트비아 latvia 의견 ý kiến 텍스트 văn bản 로마자 chữ cái latinh 처음 뵙겠읍니다 bạn khỏe không 아일랜드 ireland 美國 mỹ quốc 人類 con người 색인 chỉ số 英國人 tiếng anh 동 hướng đông 길게 dài 결석 đá 오르도비스기 kỷ ordovic 달라이 라마 đạt-lại lạt-ma 성서 kinh thánh 微生物 微生物 위키낱말사전 wiktionary 좁은 hẹp 고두 khấu đầu 드라이버 tài xế 사랑해요 anh yêu em 은행 ngân hàng 예 rồi 부러뜨리다 bị bể 캐나다 canada 슈퍼맨 超人 덥다 nóng 博士 tiến sĩ 자다 ngủ 현재 現在 보스니아 헤르체고비나 bôxnia hécxêgôvina 늙다 già 美國人 của hoa kỳ 중국인 中 미국 nước mỹ 밤 tối 가격 giá 자연 bản tính 동성애의 사람 gay 사랑 không 벨로루시아어 tiếng bê-la-rút 原子 原子 난징 nam kinh 민난어 tiếng mân nam 일손 ván 소련 liên bang xô viết 西藏 西藏 심장 tim 형태소 hình vị 음악 âm nhạc 체크어 tiếng séc 레몬 cây chanh 器官 器官 예 có chứ 드시다 uống 복숭아 cây đào 정권 chế độ 야만인 người dã man 膣 âm đạo 북한 triều tiên 煙氣 hút thuốc 불다 xài phí 호랑이 con cọp 아웃 bật mí 박물관 nhà bảo tàng 파랑 xanh 백러시아어 tiếng bê-la-rút 빌다 cầu 애정 lãng mạn 素數 số nguyên tố 대추 trái chà là 殺人者 kẻ giết người 中國人 中 아름답다 tốt đẹp 초인 超人 9월 tháng chín ㅆ다 là 학위 độ 동물원 sở thú 어머니 mẹ 기름 dầu 범 con cọp 뒤 lưng 외할아버지 ông ngoại 친구 bạn 의사 tiến sĩ 아름답다 đẹp 야드 yard 공부 học tập 電話 kêu điện thoại 혀 lưỡi 사증 視實 원숭이 ranh 여기 nơi đây 當身 em 祕密 bí mật 대한민국 hàn quốc 공간 không trung 선인장 cây xương rồng 구 chó 나르다 mang 싼 rẻ 구두 giày 죄 tội lỗi 파란색 xanh 설탕 糖 卵管 noan quản 농담 câu nói đùa 和解 和解 미생물 vi khuẩn 民謠 民歌 放射 輻射 바다코끼리 con moóc 煙草 thuốc lá 평화 yên tĩnh 탄소 cacbon 나귀 lừa 백러시아 bê la rut 뒤 phân 회색 âm u 진짜 thật sự 독일 đức 主題 主題 손 ván 수요일 thứ tư 감사합니다 cám ơn 金星 sao kim 인류 loài người 심리학 tâm lý học 野蠻人 người dã man 볼리비아 bolivia 헬레네 helene 파슬리 mùi tây 집시 người di-gan 民族 dân tộc 검정 đen 和音 dây 골프 golf 단어 những lời 진흙 bùn 廣場 vuông 퍼스 perth 隕石 thiên thạch 電報 bức điện 논다니 đĩ 오다 lại 中國人 tiếng trung quốc 검은 đen thui 우주비행사 nhà du hành vũ trụ 전신 điện báo 절념하다 bỏ 낮 ngày 變態 biến hình 수소 hiđrô 크로이소스 kroisos 火曜日 thứ ba 마시다 uống 게이 người đồng tính 의사 bác sĩ 銀貨 bạc 신기루 ảo ảnh 날씨 trời 金 金 중 tiếng hán 中心 中心 동납철 thiếc 춤 điệu nhảy 알루미늄 nhôm 中國 華 되다 là 배 tàu 아빠 thầy 피우다 hút thuốc 國民 nhân dân 목마르다 tôi đang khát 밤바라어 tiếng bambara 골드 vàng 카프카스 kavkaz 당신 bạn 電話 gọi điện 혁명 cuộc cách mạng 이다 bị 신선하다 ngọt 섬 島 실제 thật 슈퍼맨 siêu nhân 키예프 kiev 팽창 thổi phồng 악귀 ma 離婚 ly hôn 醫師 tiến sĩ 石英 thạch anh 아프가니스탄 afghanistan 텔레비 truyền hình 망고 trái xoài 즐거운 vui 창자 ruột 천국 thiên đường 인테르링구아 interlingua 아버님 cậu 니네 bạn 뒤 sau 톱니 răng 슈퍼히어로 siêu anh hùng 學校 trường 중국인 người trung quốc 대수 đại số học 어리다 trẻ tuổi 새벽 buổi sớm tinh mơ 普通話 tiếng phổ thông 죄 tội 하양 bạch 할아버지 ông nội 감기 lạnh 잡다 nắm 그들 họ 낱말 lời 팔다 bán 킹 vua 씨발 đụ 中國語 trung quốc 형 gõ 조선 北朝鮮 時間 時間 美洲 洲美 와 với 소책자 cuốn sách nhỏ 여동생 chị 목을 베다 chặt đầu 다각형 đa giác 스페인 tây ban nha 선생 giáo sư 소비에트 xô-viết 물린데 cắn 장미 hoa hồng 셈판 đầu cột 코 mui 승원 nhà tu 방정식 方程 중 漢 계단 cầu thang 나라 nông thôn 잉글랜드 anh 圖書 sổ 바하마 bahamas 그리스의 tiếng hy-lạp 아픔 đau đớn 레몬나무 màu chanh 코코넛 dừa 溫度 ôn độ 地圖 bản đồ 공기 không khí 개구리 con ngoé 解放 giải phóng 카잔 kazan 한국 韓國 프랑스 nước pháp 몽골어 tiếng mông cổ 世界化 toàn cầu hóa 는 còn ... thì sao 펭귄 chim cánh cụt 恐龍 khủng long 동화 同化 번역 飜譯 세트 nhất định 아빠 tía 괜찮다 được 立方體 hình lập phương 그레나다 grenada 방치하다 từ bỏ 아드님 con trai 語源學 từ nguyên 초록 nhuộm xanh 난초 cây lan 얇다 mỏng 들어주다 nghe 예 có 그러므로 vậy thì 킬로그램 kilôgam 공간 đặt cách nhau 개띠 chó 市長 thị trưởng 식물학 thực vật học 거세 thiến 노른자 lòng đỏ 어린이 đứa trẻ 갈증난 khát 山脈 dãy núi 地獄 地獄 大學 大學 어머니 má 주제 chủ đề 화재 hỏa hoạn 젖 sữa 어리다 trẻ 동무 bạn 나의 tôi 알라 allah 화두 bàn là 軍隊 軍隊 조주어 tiếng triều châu 國歌 國歌 아메리카 mỹ lợi gia 힌디어 tiếng hin-đi 나이피다우 naypyidaw 유교 儒學 韓國語 tiếng hàn quốc 말하다 nói được 間歇泉 mạch nước phun 신경 세포 tế bào thần kinh 사람들 人民 변태 變形 유학 孔教 중국보통어 người trung quốc 오르가슴 cực khoái 쓰다 sử dụng 쌍안경 ống nhòm 형제 anh 케냐 kenya 전화 dây nói 尊重 kính trọng 독 chất độc 차다 lạnh lẽo 풀 cỏ 히다 có 가위 kéo 씻다 rửa 學生 học sinh 中 người trung quốc 환영합니다 xin chào 목도리 khăn choàng cổ 배경 nền 게우다 nôn 군대 quân đội 지방 mỡ 또 cũng 언어학 ngôn ngữ học 사파이어 xa-phia 한글 tiếng hàn quốc 난관 noan quản 흙 nối với đất 예 không 까마귀 con quạ 만 vịnh 蜃氣樓 ảo ảnh 화덕 lửa 킹 王 동생 anh em 신생대 đại tân sinh 오세아니아 châu đại dương 러시아말 nga 오래되다 dài 行星 hành tinh 사학 lịch sử 칠면조 gà tây 검사 kiểm tra 단념하다 từ bỏ 變態 變態 슬로바키아 slovakia 야옹 ngoao 부패 hối lộ 미디어 báo chí 있다 thì 대추야자 chà là thông thường 아버님 tía 자연 tính 儒學 nho học 犧牲 hy sinh 동업자 đồng nghiệp 런던 luân đôn 케이크 bánh 마드리드 madrid 고마워 感恩 공룡 恐龍 우주 phiến cách chữ 중국어 trung 연령 thời kỳ 일어 tiếng nhật 編輯 biên tập 있다 ở 주황색 cây cam 冷藏庫 tủ lạnh 완두 đậu 희망 hy vọng 감사하다 cám ơn 네덜란드어 tiếng hà lan 안녕 chào 예 dạ 피아노 dương cầm 中國 trung quốc 感氣 lạnh 영웅 英雄 베트남 사람 người việt 용띠 thiên long 흙 thổ 듣다 lắng nghe 하드 디스크 ổ đĩa cứng 나르다 ẵm 中國語 tiếng hán 네 phải 아저씨 bác 소울 linh hồn 하루 ban ngày 레소토 lesotho 성 giống 塔婆 tháp 밥 bữa 안녕 ông 안티몬 antimon 숙녀 tiểu thư 술 uống 中國人 chữ trung quốc 離婚 ly dị 공간 khoảng trời riêng 화교 華僑 중국어 người trung quốc 법률 pháp luật 동 đông 콩 đậu 숨기다 giấu 인슐린 insulin 아버지 thầy 美洲 mỹ lợi gia 映畵館 phim 알바니아어 tiếng an-ba-ni 다섯 ngũ 쉬다 bị bể 히브리어 tiếng do thái 꿈 mơ 舞臺 舞臺 惡魔 quỷ 正體字 chữ hán chính thể 겸손한 khiêm tốn 파라오 pharaông 화성 sao hoả 中國語 tiếng trung quốc 파운드 bảng anh 기상학 khí tượng học 오래되다 cũ 도 度 지식 kiến thức 공간 để cách nhau 여왕 nữ hoàng 걷다 đi dạo 사랑해요 tôi yêu em 고용 việc làm 외교 khoa ngoại giao 예 ờ 앙골라 angola 灣 vịnh 왜 vì sao 머구리 nhái 샌드위치 bánh mì 둥근 xoe 要求 要求 음낭 bìu dái 野球 bóng chày 存在 sự tồn tại 닫다 gần 去勢 thiến 특사 ân xá 손 công nhân 舞臺 vũ đài 女子 đàn bà 잘 주무세요 chúc ngủ ngon 국어 tiếng triều tiên 賣春婦 đĩ 역 nhà ga hành khách 中華人民共和國 cộng hòa nhân dân trung hoa 석 thiếc 다리미 bàn là 갑자기 đột ngột 백악 phấn 意見 ý kiến 찬 lạnh 록 đá 화요일 thứ ba 지네 con rít 포기하다 từ bỏ 우주 khoảng không 명사 danh từ 기관 khí quản 人類 đàn ông 미국 của mỹ 쓰촨 tứ xuyên 열 mười 로봇 người máy 中國語 漢 좋아하다 thích 모레 ngày mốt 결혼 lể cưới 일생 tuổi 연정 yêu 딸 con gái 아우 em 어머님 mẹ 人類 người 저 tôi 살다 ở 아테네 athena 어떻게 sao 아빠 bố 있다 được 韓國語 tiếng triều tiên 멘델레븀 menđelevi 중 trung quốc 中國地域 tàu 백과사전 sách bách khoa 애인 𠊛𢞅 死神 死神 체코슬로바키아 tiệp khắc 네델란드어 tiếng hà-lan 朝鮮人 tiếng hàn quốc 파랑 xanh lam 산판 đỉnh cột 冊 sổ 팸플릿 cuốn sách nhỏ 간체자 簡體字 나라 miền quê 늑대 sói 정자 tinh trùng 飜譯 bản dịch 농담 lời nói đùa 부러지다 bị bể 양식장 lớp 필기하다 ghi 식물 thực vật 우익 hữu khuynh 農民 農民 美國 nước mỹ 악어 cá sấu 개같은놈 chó 스파이웨어 phần mềm gián điệp 발전소 nhà máy điện 국가 nước 은화 bạc 검은색 đen 플루오르 flo 어떻게 làm sao 中國人 hán ngữ 시장 chợ 詩 bài thơ 흑인 đen thui 벚꽃 anh đào 査証 thị thực 砂糖 đường 도 độ 지다 có 미터 mét 먹었다 già 외국 ngoại quốc 총독 thống đốc 유령 bóng ma 초록 ngây thơ 食卓褓 khăn trải bàn 군인 bộ đội 견 chó 핑크 hồng 프린터 máy in 政黨 chánh đảng 부엉이 cú 베트남어 việt ngữ 中間 giữa 혼돈 hỗn loạn 양성자 proton 서장 西藏 플래그 cờ 크로아티아 croatia 오슬로 oslo 갈보 đĩ 만세 萬歲 씨발 mẹ kiếp 마음 trái tim 손 bàn tay 회색 ảm đậm 뿌리 chân tóc 過去 quá khứ 필요 cần 무당벌레 nhu-nhược 중국인 tàu 質問 câu hỏi 황혼 đêm 황하 hoàng hà 희생 犧牲 微生物 vi trùng 結婚 kết hôn 시계 cái đồng hồ 세르비아어 tiếng xéc-bi 中國語 中 전화 電話 무당벌레 người hiền 우리말 tiếng hàn quốc 중국어 trung quốc 자유 sự tự do 신랑 rể 步兵 bộ binh 포도주 rượu vàng 노르웨이 na uy 동생 em trai 郵遞局 phòng bưu điện 아버지 cha 몽골語 tiếng mông cổ 서다 đứng 회색 buồn 붓다 trút 바베이도스 barbados 무기 武器 원하다 hy vọng 茶 trà 장사하다 bán 중국말 hán ngữ 외국인 người ngoại quốc 영국인 người anh 다운로드 truyền xuống 우체국 sở bưu điện 오쟁이진 cắm sừng 섹스샵 sex shop 自由主義 主義自由 스푼 thìa 설치류 gặm nhấm 베타 bêta 담배피우다 hút thuốc 보고하다 báo cáo 닿다 xúc giác 중국보통어 người tàu 예비지식 nền 바위 đá 전보 bức điện báo 내려받다 viễn nạp 觀光 lữ hành 몬테네그로 montenegro 성교 性交 그러나 nhưng 簡體字 giản hóa từ 납치 bắt cóc 가락지 nhẫn 접시 đĩa 채소 rau 니르바나 涅槃 지적재산 sở hữu trí tuệ 동생 anh trai 집 gia đình 과 và 섬 đảo 一晝夜 ngày 배 bụng 한 một 연 chì 각 mỗi 참되다 phải 행복 phúc 조반 bữa sáng 작은 tiểu 노트 quyển vở 일어나다 có 일손 tay 우크라이나 ukraina 그리스어 tiếng hy-lập 비누 xà phòng 노령 tuổi 높다 cao 손 giúp 사월 tháng tư 뉴욕 시 thành phố new york 나이들다 già 黑人 người da đen 파인애플 thơm 핀란드 phần lan 腐敗 hối lộ 공교 儒學 베개 cái gối 그래서 cho nên 죄 罪 존재하다 có 반 phân nửa 전기 điện 시계바늘 bàn tay 이 răng 빨간 đỏ 로렌슘 lorenxi 사랑 lãng mạn 닫다 đóng 때 thời gian 국어 tiếng hàn quốc 아우 anh trai 차다 lạnh 킬롬미터 cây số 근원 chân răng 마누라 vợ 형님 em trai 낙지 mực 愛人 người tình 英國의 tiếng anh 왜 sao 상어 cá nhám 흙 đất liền 바이러스 virus 코알라 koala 턱시도 ximôckinh 母音 nguyên âm 말 nhời 愛人 bạn tình 햄버거 hambua 차다 chân 아메리슘 amerixi 親舊 người bạn 젖다 ướt 거미 con nhện 계속 tiếp tục 銀色 bạc 정치 chính trị 단어 tiếng 오른 vuông 공책 vở 유교 nho học 日氣 thời tiết 英雄 英雄 작가 nhà văn 中 中 行星 行星 네 bạn 진화 進化 조선어 tiếng hàn quốc 간화자 簡化字 자연 tự nhiên 同化 đồng hóa 飛行機 飛機 야옹 meo meo 깊다 sâu 뿌리 chân răng 스타 sao 안녕 em 中 hán 바른 thẳng 간체자 簡化字 수리남 suriname 수녀 nữ tu sĩ 복잡하다 phức tạp 簡體字 簡體字 결혼 cưới 동성애자 gay 미국인 người hoa kỳ 폭발 nổ 모리셔스 mauritius 춤 điệu múa 코스모스 宇宙 발트 해 biển baltic 각 các 오스트레일리아 ô-xtơ-rây-li-a 구체 mặt cầu 사랑해요 bố thương con 政黨 黨 아기 em bé 감기에 걸리다 bị cảm lạnh 태양계 hệ mặt trời 어떻게 지내세요 bạn có khỏe không 남자 đàn ông 영어 người anh 누나 em 수치 sự xấu hổ 대수학 đại số học 수프 soup 하양 trắng 朝鮮 朝鮮 베트남어 tiếng việt nam 石英 石英 백과사전 bách khoa toàn thư 세계화 全球化 殺人者 người giết 오빠 anh em 선물 quà 이다 được 지붕 mái nhà 유태인 do thái 반구 bán cầu 호메로스 homer 도움 giúp đỡ 孔敎 nho giáo 안도라 andorra 초록 lục 짧다 đoản 콩고 공화국 congo 중국말 中國 아프리카어 tiếng hà lan ở kếp 석류 quả lựu 분 phút 마실 것 uống 텔레비 傳形 시장 thị trưởng 銅鑞鐵 thiếc 전화를 걸다 電話 일부 phần 일주야 ngày 중국말 中 여자 phụ nữ 수 số 외국인 người nước ngoài 汽車 xe lửa 텔레비 無線傳形 처음 뵙겠읍니다 khỏe chứ 러시아어 tiếng nga 님 ông 독어 tiếng đức 프랑스어 tiếng pháp 학생 生員 郵遞局 所郵電 돈 키호테 đôn kihôtê 거품 bong bóng 석고 thạch cao 잎 lá 맵다 cay 상치 rau diếp 恐龍 恐龍 膳物 quà tặng 산호 san hô 우주 không gian 천왕성 sao thiên vương 조류 tảo 노래하다 hát 두다 đặt 항공 hàng không 오 ngựa 나라 quốc 고령 tuổi 중국식 người trung quốc 생선 cá 神經細胞 細胞神經 하다 sổ 중국인 chữ tàu 電報 điện báo 소설가 tiểu thuyết gia 汁 nước ép 보지 âm đạo 아버지 cậu 몸 cơ thể 천 nghìn 선수권 대회 chức vô địch 反動 phản ứng 공주 công chúa 韓國人 tiếng hàn quốc 中心 trung tâm 영국 nước anh 인삼 nhân sâm 다음 sau 數 số 무거운 nặng 집으로 quê hương 고맙습니다 cám ơn 개인용 컴퓨터 máy tính cá nhân 공간 phiến cách chữ 신경 세포 細胞神經 밀 mật ong 현무암 đá bazan 셈판 đỉnh cột 계집 婦女 또한 cũng 헌법 憲法 로마 chữ cái latinh 도이췰란드 nước đức 나라 國家 이다 có 宗教 tôn giáo 위 trên 暗殺 暗殺 미국 của hoa kỳ 가격 giá cả 미덕 đức 창 cửa sổ 혼백 靈魂 피라냐 cá răng đao 쇼핑 đi mua hàng 있다 đang 포르투갈 bồ đào nha 정당 政黨 부러지다 làm bể 느린 chậm 둘 hai 패 bàn tay 우익 thẳng 전화를 걸다 dây nói 여성 phụ nữ 차 chè 팔월 8月 알 trứng 응 ờ 방사 bức xạ 두 hai 이르쿠츠크 irkutsk 要求 yêu cầu 出版社 nhà xuất bản 초록 làm 홍해 biển đỏ 나쁜 醜 금성 sao kim 앞 sau 中國人 tiếng hán 젊다 trẻ 잘 지냈어요 khỏe chứ 대문자 vốn 위키백과 wikipedia 빨강 đỏ 형용사 tính từ 中國人 tiếng hoa 많은 nhiều 바르샤바 warszawa 語源 từ nguyên 위에 trên 하다 phức tạp 콘텐츠 內容 길다 dài 유학 nho giáo 러시아 nga 에테르 ete 중국인 漢 내려받기 nạp xuống 듣다 nghe 칼리파 khalip 자두 mận 白銀 bạc 爬蟲類 động vật bò sát 간헐천 mạch nước phun 簡體字 簡化字 민요 民歌 한 thứ 애정 không 소비에트 연방 liên bang xô viết 중국 tiếng hoa 배를린 bá-linh 벨리즈 belize 儒敎 儒教 똥 phân 사슬 dây xích 망가 mạn họa 李 lý 생선 ngư 불다 bay 地震 địa chấn 생태학 生態學 사람 loài người 이다 từng 해리 hải lý 새벽 bình minh 사천 tứ xuyên 중 華 유럽 châu âu 어둡다 tối 小行星 小行星 아마 có thể 유럽 연합 liên minh châu âu 상어 cá mập 오디오 âm thanh 중국 người trung quốc 小冊子 cuốn sách nhỏ 기다리다 chờ 금요일 thứ sáu 성 họ 천국 trời 실례 xin lỗi 왈론인 tiếng oa-lon 창조하다 sáng tạo 일월 tháng giêng 배후 lưng 러시아인 người nga 어디 đâu 비싼 đắt 좁은 chật hẹp 신부 trưởng tu viện 시골 nông thôn 깨물다 cắn 터지다 thổi 프놈펜 phnôm pênh 미래 將來 어원 詞源 살인죄 ám sát 배고프다 tôi đói 리본 mảnh 落下傘 cái dù 여행 du lịch 全體 全體 할 수 있다 có thể 座標 tọa độ 인도네시아어 tiếng in-đô-nê-xi-a 코트디부아르 bờ biển ngà 일곱 bảy 냉장고 tủ ướp lạnh 찾다 tìm 그림 hình ảnh 사닥다리 thang 해돋이 bình minh 인류 người 녹차 trà xanh 편집 biên tập 과일 trái cây 낳다 sinh 철도역 ga 무 củ cải 은행 銀行 공부 nghiên cứu 소개하다 giới thiệu 魂魄 linh hồn 이용 việc làm 미생물 vi trùng 나라 đất nước 우르두어 tiếng urdu 法 法律 읽다 viết 나라 quốc gia 충분한 đầy đủ 새 hướng đông 과일 quả 압하스 공화국 abkhazia 텔레비 tivi 마천루 nhà chọc trời 쿨롱 culông 안녕히 주무십시요 chúc ngủ ngon 너희 em 로마 la mã 表 sơn án 영어 tiếng anh 溫度 nhiệt độ 치다 đánh 구름 mây 러시아 사람 người nga 날 ngày 꿀 mật ong 무정부 상태 tình trạng vô chính phủ 녹색 đảng viên đảng xanh 라코루냐 a coruña 에스토니아 estonia 봄 mùa xuân 주판 đầu cột 곧다 quyền 히다 là 惡鬼 quỷ 自由主義 chủ nghĩa tự do 브뤼셀 bruxelles 總督 總督 머리를 조아리다 khấu đầu 사자자리 sư tử 기관 器官 변태 變態 축제 hội diễn 우리말 tiếng triều tiên 타이 thái lan 중 tiếng tàu 歌手 ca sĩ 석방하다 thả 영화 phim 가운데 giữa 에우로파 europa 內容 nội dung 반지 nhẫn 사다리 thang 번 thời gian 관찰하다 xem 색인 chỉ mục 헤르츠 hertz 아름답다 đẹp đẽ 오스트레일리아 nước úc 누구나 mọi người 내려받기 tải xuống 帝國 đế quốc 스위스 thụy sĩ 朝鮮 bắc triều tiên 말레이시아 malaysia 하루 ngày 베네수엘라 venezuela 支店 nhánh 조카딸 cháu 다이어트 nhịn ăn 日曜日 chủ nhật 煙氣 hơi thuốc 충돌 xung đột 정체자 phồn thể tự 안녕 xin chào 簡化字 trung văn giản thể 사신 死神 대서양 大西洋 冷戰 chiến tranh lạnh 환영합니다 chào 면접 gặp mặt 우주선 như spacecraft 비싸다 đắt 美國 hoa kỳ 방귀뀌다 địt 취업률 việc làm 貿易 thương mại 산호 珊瑚 全體 全部 存在 sinh hoạt 여덟 tám 러시아어 người nga 한국말 tiếng triều tiên 제발 xin 맛있다 ngọt 結婚 hôn nhân 미얀마 myanma 習慣 tập quán 히 mãi mãi 차수 度 珍珠 珍珠 올빼미 cú 낱말 những lời 간화자 trung văn giản thể 球體 mặt cầu 받다 có 녹색 xanh 中國語 hán 효과 hiệu ứng 민족주의 chủ nghĩa dân tộc 이태리 ý 科學 trí thức 외교관 nhà ngoại giao 수판 đầu cột 참이다 thật 사 bốn 시짱 tây tạng 이메일 thư điện tử 키스하다 hôn tôi 스파이 間諜 키보드 bàn phím 포피 bao quy đầu 형제 em trai 알제리 algérie 산판 đầu cột 송구 banh để liệng 점심 bữa ăn trưa 전보 bức điện 조각상 tượng 사전 tự điển 식초 giấm 월 mặt trăng 성인용품점 sex shop 여보세요 a-lô 레알 thật 성 giới tính 중국말 trung 불붙이다 châm 赤道 赤道 輻射 放射 눈송이 hoa tuyết 칼륨 kali 버마어 tiếng miến điện 강설 tuyết 사냥 săn bắn 불붙이다 nhóm 정액 tinh dịch 미국 사람 người mỹ 포크송 dân ca 미소 cười 악기 nhạc cụ 사전 từ điển 네 vâng 피우다 hơi thuốc 네 rồi 마음 tinh thần 곧다 cánh hữu 일 ngày 철도역 nhà ga hành khách 입방 lập phương 무대 舞臺 소녀 thiếu nữ 회색 u ám 나트륨 natri 우리 은하 ngân hà 법 pháp luật 물다 cắn 적도 赤道 카레 cà ry 산스크리트어 tiếng phạn 주판 bàn tính 폴란드 ba lan 셋 ba 만 灣 손 bên 妊娠 có thai 포르투갈어 tiếng bồ-đào-nha 寶石 đá 生態學 sinh thái học 똑똑하다 thông minh 뜨겁다 nóng 히피 híp pi 英語의 người anh 집 nơi sinh 국가 quốc 아제르바이잔 ai-déc-bai-gian 애정 yêu 삶 sinh hoạt 시간 thoi gian 사랑 tình yêu 어디 ở đâu 비자 視實 내려받다 nạp xuống 원자 nguyên tử 인구 밀도 mật độ dân số 붉은 đỏ 어떻게 지내세요 khỏe chứ 植物 cây 필기하다 viết 구약 성서 cựu ước 폭풍 bão táp 과일 trái 판매하다 bán 아양떨다 thổi 東洋 phương đông 유월 tháng sáu 텅스텐 vonfam 핸드폰 điện thoại di động 두다 nhất định 배를린 berlin 방언학 thổ ngư học 言語 biệt ngữ 파나마 시 thành phố panama 共產主義 主義共產 밤 đêm 프랑스어 pháp 위 dạ dày 암페어 ampe 마르스 火 말 ngựa 승정 trưởng tu viện 뉴질랜드 new zealand 안경 mắt kính 유고슬라비아 nam tư 말띠 ngựa 孔敎 nho học 빵 bánh mì 불다 phù 자객 kẻ ám sát 버리다 bỏ 美國人 người hoa kỳ 코뿔소 tê giác 차 độ 정치적 chính trị 는다 có 분홍 màu hồng 즙 nước ép 과자 bánh 입방 hình lập phương 金屬 kim loại 番號 số 신선 mới 도이췰란드 đức 중 tàu 라오어 tiếng lào 손 chữ viết 선생 giáo viên 윁남 越南 醫師 bác sĩ y khoa 넷 bốn 단어 từ 은하계 ngân hà 일 日 토요일 thứ bảy 이국인 người nước ngoài 주간 ban ngày 호주 ô-xtơ-rây-li-a 삶 đời sống 자유 tự do 당나귀 con lừa 요오드 iot 쥐 chuột 한국말 tiếng hàn quốc 밭 cánh đồng 형제 anh trai 狗 chó 기상학 氣象學 미덕 德 씨발 đéo 주피터 thần jupiter 안에 trong 다섯 năm 내일 mai 나는 생각한다, 그러므로 나는 존재한다 tôi tư duy, nên tôi tồn tại 자매 chị gái 공교 nho giáo 술 rượu 工夫 học tập 포르투갈 bồ ðào nha 마시다 cốc 초록 cây 아내 vợ 선 thiền 共產主義 chủ nghĩa cộng sản 沙漠 沙漠 파인애플 khóm (southern) 확률 xác suất 콩 đậu nành 하다 sách 제국 帝國 黑人 đen 쿠 클럭스 클랜 ku klux klan 언어 biệt ngữ 잉글랜드 anh cát lợi 쿨롱 coulomb 지사 nhánh 希望 希望 意見 意見 여전히 còn 제논 xe-non 양자역학 cơ học lượng tử 어떻게 지내세요 bạn khỏe không 革命 cuộc cách mạng 할머니 bà nội 핀란드어 tiếng phần-lan 도토리 quả đầu 커피콩 cà phê 비행기 máy bay 동물학 động vật học 유태인 người do thái 言語 ngôn ngữ máy tính 빠르기 tốc độ 리비아 libya 울두 bàn là 토끼 thỏ 불다 thổi 중국인 trung quốc 화음 dây 공부 學習 중국어 中國語 tiếng trung quốc 쏘다 cắn 사학 歷史 라디오 ra-đi-ô 당하다 là 中國食 người tàu 중국어 tàu 아라비아어 tiếng a-rập 왕 vương 카트만두 kathmandu 질문 câu hỏi 는 còn 女子 婦女 쇠스랑 nĩa 바램 希望 텔레비전 máy truyền hình 또는 hay là 중 tiếng trung quốc 매 chim ưng 중국말 hán 탑 tháp 앙카라 ankara 내전 nội chiến 잠수함 tàu ngầm 극장 nhà hát 형님 em 국민 nhân dân 가마 kiệu 비밀 祕密 천만에요 không có gì 오빠 em trai 보컬 부분 nói lớn tiếng 오른 thẳng 語彙 từ vựng 民主化 dân chủ hoá 殺人 ám sát 올챙이 nòng nọc 아메리카 hoa kỳ 텔레비전 傳形 생물학 sinh vật học 가뭄 hạn hán 자기 나라 quê hương 글라스 thuỷ tinh 고아 mồ côi 화목 hòa bình 좋은 tuyệt 스물하나 hai mười mốt 간화자 簡體字 아름답다 tốt 년 năm 빨리 nhanh 자전거 xe đạp 혼백 linh hồn 양식장 giường 애정 người yêu 약 thuốc 언어 thuật ngữ 빌다 cầu nguyện 다운로드 viễn nạp 집시 người xư-gan 나라 nước 얼마입니까 mấy 時間 thời gian 예약 sách 다이어트 kiêng ăn 중국 tiếng tàu 민족 民族 꽃꽂이 ikebana 중국인 hán 히브리인 tiếng do thái 농부 nông dân 콩고 sông congo 똑똑한 thông minh 페르샤어 tiếng ba tư 하늘 thiên đường 소식 tin 바닷가 bãi biển 루마니아어 tiếng ru-ma-ni 제기랄 thổi 날 ban ngày 나물 rau 科學 kiến thức 칭하이 thanh hải 입맞춤 hôn 中國 tiếng hoa 화학 hóa học 페니스 dương vật 구매력 sức mua của 축제 ngày hội 화목 hoà bình 미생물 vi sinh vật 빨리 sớm 금속 kim loại 차다 nguội 영사관 tòa lãnh sự 아니오 không 領事館 tòa lãnh sự 범죄 tội ác 中 tàu 고마워 cám ơn 이리듐 iriđi 필요 muốn 우체통 hòm thư 세트 bộ 농담 nói đùa 아헨 aachen 이질 kiết lỵ 우주 để cách nhau 맥주 bia 미래 tương lai 아래 dưới 아버님 ba 베트남어 tiếng việt 알루미늄 nhốm 요구 要求 年齡 tuổi 아이슬란드 iceland 충분히 đủ 파충류 động vật bò sát 中國語 tiếng hoa 濠州 úc châu 언제 khi nào 오른쪽 ở bên phải 토대 giường 에이콘 cây 度 độ 時計 cái đồng hồ 아저씨 chú 손톱 móng 집 nơi chôn 북극해 bắc đại dương 안녕하십니까 xin chào 벌써 rồi 각형 giác 중국말 tiếng tàu 수치 sự thẹn 책 sổ 폭풍 vòi rồng 벚꽃 hoa anh đào 나미비아 namibia 神經細胞 tế bào thần kinh 문학 văn chương 만화 漫畫 큰 lớn 놓이다 nói dối 中 hán ngữ 簡化字 giản thể tự 사우디아라비아 ả rập saudi 로마 rôma 전갈자리 thiên hạt 王 王 珍珠 ngọc trai 승정 viện chủ 지층 lớp 팔레스타인 palestine 유리 cốc 키가 큰 高 월 tháng 요오드 iođ 높다 cao cấp 육 sáu 대수층 tầng ngậm nước 電話 dây nói 키스 hôn 영국 anh 합법화 合法化 입체파 lập thể 타이가 taiga 식사 bữa cơm 갑자기 thình lình 반응 反應 말벌 ong bắp cày 감사하다 biết ơn 가마 轎 미국 mỹ 어어드 đất 새 mới 기타 v.v. 산타 클로스 ông già noel 아프리칸스어 tiếng afrikaans 부엉이 con cú 亞鉛 kẽm 화장실 nhà vệ sinh 중국 hán 불붙이다 đốt 貿易 buôn bán 콜카타 kolkata 게자리 cự giải 사용하다 sử dụng 붓다 đổ 영화관 điện ảnh 曆 lịch 카카오 열매 cacao 캐나다 ca-na-đa 휴대 전화 điện thoại di động 呼吸 呼吸 오보에 sáo dọc 리다 có 숫자 chữ số 독일사람 tiếng đức 체관하다 bỏ 어리석은 ngu ngốc 말 tiếng 내용 nội dung 수소 hyđrô 나 tôi 神 thiên chúa 美國人 người mỹ 發電所 trạm phát điện 살구 mơ 步兵 步兵 쓰나미 sóng thần 하늘 bầu trời 누나 chị 幽靈 ma 불다 thẹn thò 질 âm đạo 학습 學習 넋 linh hồn 한글 tiếng triều tiên 晝間 ngày 민요 dân ca 독 thuốc độc 씨발 gạc 變數 變數 화학 化學 무두질하다 đi bộ 서리 băng giá 손 phía 유성 sao băng 달 trăng 규소 silic 繁體字 chữ hán phồn thể 푸른 xanh lam 외치다 quát tháo 환영 hoan nghênh 동사 động từ 낙지 phủ 문어 bạch tuộc 정체자 chữ hán phồn thể 리튬 lithi 가이아나 guyana 요한네스 크리소스토무스 gioan kim khẩu 일찍 sớm 人類 loài người 네피도 naypyidaw 복잡하다 複雜 사막 沙漠 弄談 nói đùa 녹색 cây 번 số 배경 cơ sở 붉은 광장 quảng trường đỏ 그래서 bởi vậy 영 zêrô 도토리 cây 세계화 toàn cầu hóa 飛行機 phi cơ 존재 sinh hoạt 상해 thượng hải 력 lịch 집 nhà cửa 달 mặt trăng 위험 nguy hiểm 만 vạn 죽음 sự chết 아르헨티나 argentina 홀뮴 holmi 아시아 á 매일 mổi ngày 토네이도 bão táp 發電機 máy phát điện 변수 變數 言語 từ vựng 로마자 chữ latinh 골무 cái đê 하다 làm 배낭 ba lô 정원 vườn 걷다 dẫn 결혼 hôn nhân 듣다 nghe theo 한국인 tiếng hàn quốc 鐵道驛 nhà ga hành khách 유학 儒學 꿈꾸다 giấc mơ 운수 좋은 may 알코올 rượu 마르스 sao hoả 좋은 hay 변수 biên sô 복 bụng 내일 ngày mai 미국인 người mỹ 태우다 đốt 시나고그 giáo đường do thái 이 hai 언니 em gái 번체자 繁體字 가늘다 mỏng 화교 hoa kiều 화재 lửa 거짓말하다 nói dối 수화 ngôn ngữ ký hiệu 냄새 mùi 네 bốn 행성 hành tinh 錫 thiếc 言語 ngôn ngữ 네 không 학생 學生 反應 反應 기러기 ngỗng 심성 tinh thần 사쿠라 anh đào 정판 đầu cột 독일국 đức 變形 sự 기체 chất khí 게우다 mửa 엄마 uây khyếm mẹ 시월 tháng mười 번체자 phồn thể tự 오스트레일리아 úc châu 직사각형 hình chữ nhật 사람 con người 畫家 họa sĩ 貿易 thương nghiệp 관광 lữ hành 그래서 vì thế 립스틱 son môi 金 kim 외교관 家外交 퍼 phở 큰 đại 리본 dai đất 모레 ngày kia 公主 công chúa 주석 thiếc 은한 ngân hà 고기 thịt 生物學 sinh vật học 요구 yêu cầu 사회 xã hội 政治 chính trị 오직 một 더러운 bẩn thỉu 용감하다 dũng cảm 沙巖 sa thạch 중국인 中國 美德 đức 아래에 dưới 똑똑하다 聰明 중국말 người trung quốc 유럽 연합 聯盟洲歐 발명 phát minh 외치다 la hét 벼 lúa 愛人 người yêu 집 chỗ ở 화 hoá 여보세요 xin lỗi 아우 em trai 파인애플 dứa 화성 thần chiến tranh 도시 thành phố 氣象學 氣象學 전보 bức điện tín 고양이 mèo 시골 tổ quốc 반소 nhôm 등피 chụp đèn 중심 trung tâm 따라서 cho nên 발음 發音 입맞춤 cái hôn 상하이 thượng hải 거스름돈 đổi 흙 đặt dây đất 세르비아 serbia 스리랑카 sri lanka 儒學 khổng giáo 世界化 全球化 수판 đỉnh cột 머리를 조아리다 khúm núm 집 quê hương 언어 tiếng 캄보디아 campuchia 같다 là 단념하다 bỏ 거울 gương 버스 xe buýt 그레이트 브리튼 북아일랜드 연합 왕국 vương quốc liên hiệp anh và bắc ireland 암살 ám sát 젊은이 nhỏ 공 số không 산 sơn 지식 trí thức 목을 베다 chém đầu 아버지 bố 좆물 tinh dịch 잠자리 lớp 中國人 chữ tàu 삼월 tháng ba 文法 語法 내려받기 viễn nạp 젊은이 trẻ 연세 tuổi 프랑스 pháp 난독증 chứng khó đọc 수소 hy-đrô 댄스 điệu múa 희다 bạch 化 hoá 自然 bản chất 우체국 所郵電 광주 quảng châu 변태 biến thái 英語 tiếng anh 聲調 tiếng 잠자리 giường 動物園 sở thú 거기 đó 차림표 thực đơn 집 đích 가스 khí tê 남중국해 biển đông 제로 zêrô 평정 hoà bình 베트남 越南 朝鮮語 tiếng hàn quốc 알콜 rượu 달리다 chạy 낮다 thấp 얼마요 mấy 호텔 khách sạn 레몬 vị chanh 안녕 bà 건축가 kiến trúc sư 여기 bên này 세트 đặt 일 một 劇場 nhà hát 운수 좋은 may mắn 어제 hôm qua 부처 佛 단검 dao găm 자기 yêu 중국문명 trung hoa 우산 dù 성조 tiếng 흡혈귀 ma cà rồng 잡초 cỏ 크로아티아어 tiếng cro-xi-an 오렌지 cây cam 역시 cũng 산맥 dãy núi 유일한 một 光線 tia 베트남 사람 người việt nam 두개골 sọ 있다 bị 유대인 người do thái 零 zêrô 저 tớ 광장 vuông 珊瑚 珊瑚 말 lời 원하다 muốn 중국인 tiếng hán 젊은층 trẻ 電報 máy điện báo 정당 đảng 幽靈 bóng ma 국민투표 trưng cầu dân ý 베이징 bắc kinh 훈제하다 hút thuốc 쉬운 dễ 유도 judo 아가씨 trượt 질 陰道 전화 gọi điện thoại 간결체 한자 簡化字 수명 tuổi 가수 ca sĩ 초록 xanh 어둡다 đêm 양자리 bạch dương 아빠 cậu 촬영 phim 기다리다 dài 데이터베이스 cơ sở dữ liệu 天國 trời 정도 độ 민스크 minsk 이혼 ly hôn 전화 kêu điện thoại 儒敎 khổng giáo 寫真 ảnh 우주 khoảng trời riêng 베냉 bénin 지중해 địa trung hải 自然 tạo hóa 아빠 cha 권총 súng ngắn 동성애의 사람 người đồng tính 카메라 máy hình 푸른 màu xanh 찾다 tìm kiếm 언어 tiếng nói 내 tôi 語源學 詞源 한국어 tiếng hàn quốc 농구 bóng rổ 새끼 trẻ 平和 yên tĩnh 외치다 khóc 朝鮮 triều tiên 허파 phổi 절념하다 từ bỏ 수치 sự hổ thẹn 지진 地震 中國人 tiếng tàu 성인 lớn 우리 chúng ta 노동자 công nhân 하늘 thiên đàng 속도 tốc độ 장소 nơi 우주 chỗ 어머니 nuôi 냉전 chiến tranh lạnh 일본 nhật bản 승원 tu viện 손 thủy thủ 중국말 華 불다 phun nước 성매매 mại dâm 儒敎 nho học 줄 giũa 中 tiếng trung quốc 無限 vô cực 라오스 lào 자칼 chó rừng 자연 thiên nhiên 옥수수 bắp 어른 lớn 영화관 rạp chiếu phim 겨자 mù tạc 故國 quê hương 백 một trăm 생명체 生物 불다 thở 주 tuần 머글 muggle 족제비 chồn bơlet 허벅다리 đùi 포도 nho 오렌지나무 cây cam 當身 bạn 羊齒類 cây dương xỉ 나뭇가지 nhánh 표 sơn án 마케도니아 cộng hòa macedonia 공간 chỗ 귀 tai 同化 同化 중국말 người tàu 키스 cái hôn 銀 bạc 中國人 hoa 馬力 馬力 킹 quốc vương 時 giờ 회색 bạc 산책 đi dạo 政黨 政黨 宇宙 khoảng không 잔돈 thay đổi 소행성 小行星 푸른 xanh 소리치다 khóc 아버지 ba 사랑해요 con thương bố 민족 人民 지층 giường 주제 主題 투자 đầu tư 콩고 congo 무기 cánh tay 電報 bức điện báo 거짓말 nói dối 수소 khinh khí 성 차별 phân biệt giới tính 불다 tẽn tò 성경 kinh thánh 마음좋다 ngọt 잠자다 ngủ 버리다 từ bỏ 희생 hy sinh 폴란드어 tiếng ba-lan 수원 tu viện 자유 解放 의 người anh 症候群 hội chứng 화산 núi lửa 아우 anh em 파일 giũa 올빼미 con cú 자음 phụ âm 海賊 kẻ cướp biển 오른쪽 vuông 그램 gam 러시아인 俄 키스하다 hôn anh 步道 vỉa hè 간체자 giản hóa từ 인류 con người 물 nước 우익 quyền 死神 thần chết 希望 hy vọng 짧다 ngắn 미라 xác ướp 행성 行星 충돌 衝突 기름 dầu mỏ 테러리즘 khủng bố 작은 nhỏ 天國 thiên đường 農夫 nông dân 다림질하다 ủi 황혼 tối 이탈리아 ý 學生 生員 찰흙 đất sét 학생 sinh viên 흙 trái đất 너 bạn 수정 sửa đổi 에스페란토란 tiếng etperantô 歷史 歷史 엄마 chăm sóc 海洋 biển 中國語 tàu 엄마 mẹ 해부 giải phẫu học 평화 thái bình 비밀 bí mật 철도역 nhà ga 수학 toán học 칼 dao 브로츠와프 wrocław 오빠 anh 모판 lớp 기사 hiệp sĩ 뭐라고요 xin lỗi 惡鬼 ma 새벽 rạng đông 계집 phụ nữ 하늘 trời 미국 사람 của mỹ 宇宙 không gian 키프로스 síp 천문관 cung thiên văn 극동 viễn đông 간체자 trung văn giản thể 시골 國家 合法化 hợp pháp hoá 馬力 mã lực 비둘기 chim bồ câu 꽃 bông 우주 khoảng 베트남 việt nam 문법 語法 할로윈 halloween 동경 tokyo 중국식 người tàu 바르다 thật 지점 nhánh 주문 gọi món 어머니 chăm sóc 어머니 uây khyếm mẹ 衝突 xung đột 어머니 u 화해 和解 광석 quặng 손톱 móng tay 中國 中國 중국말 tàu 중국 tàu 엘리베이터 thang máy 강간 cưỡng hiếp 존재하다 là 끼니 bữa cơm 읽다 đề 中國人 trung 試驗 kiểm tra 주요한 chủ yếu 여기 tại đây 임신 có thai 영화관 rạp phim 인플루엔자 bệnh cúm 聖經 kinh thánh 뿌리 rễ 뫼비우스의 띠 mặt mobius 언니 chị 미국 사람 người hoa kỳ 판 pan 아름다운 tốt 괜찮다 tốt 공책 quyển vở 문학 văn 나이지리아 nigeria 보통화 tiếng phổ thông 독서하다 đọc 귀 mắt 앉다 ngồi 자유주의 主義自由 콩고 강 congo 대학 trường đại học 발전기 máy phát điện 자네들 bạn 텔레비전 tivi 지갑 ví tiền 평안 hoà bình 환영합니다 hoan nghênh 치이즈 pho mát 인종차별 chủ nghĩa phân biệt chủng tộc 간화자 giản thể tự 아보카도 lê tàu 왕국 vương quốc 지구 đất 조각 điêu khắc 어둡다 bóng tối 宇宙船 phi thuyền 간결체 한자 giản hóa từ 대마 cần sa 습관 tập quán 값 giá cả 自然 thiên nhiên 앵무새 vẹt 수녀 chị 중 hán ngữ 환자 kiên nhẫn 유교 khổng giáo 닿다 chạm 짚 rơm 전화를 걸다 điện thoại 희다 trắng 썰다 cưa 과학 trí thức 공간 宇宙 변형 biến thái 석영 thạch anh 춥다 lạnh lẽo 弄談 câu nói đùa 덴마크 đan mạch 달러 đồng 신비한 thần bí 民族 民族 나룻배 phà 트롤 quỷ khổng lồ 마그네슘 magiê 교판 cờ vua 파라오 pharaon 낱말 nhời 중국어 中國 主題 chủ đề 미국 mỹ quốc 犯罪 tội ác 역사 歷史 헬륨 hêli 머구리 con ếch 자매 chế 망고 quả xoài 中 漢 그저께 hôm kia 여자 婦女 잡수시다 ngủ 생명 sinh hoạt 계명 điều răn 남미 nam mỹ 발 chân 어머님 má 불가리아어 tiếng bun-ga-ri 賈格 giá 미국인 của hoa kỳ 월 trăng 망가 manga 범죄 tội phạm 수도원 nhà tu 석회암 đá vôi 기다 là 中國人 華 공부 học nghề 텔레비 vô tuyến truyền hình 어리석은 ngu 범죄 罪犯 선택하다 chọn 대변 cứt 눈썹 lông mày 현재 hiện tại 감추다 giấu 소년 con trai 대수학 đại số 삼각형 tam giác 거스름돈 thay đổi 쌀국수 phở 反應 phản ứng 여성 đàn bà 飛行機 máy bay 손 kim 의 tiếng anh 수박 dưa hấu 中 tiếng tàu 접지선 đất 태양 thái dương 解放 解放 소비자 người tiêu dùng 나 tớ 암 ung thư 스페인어 tây ban nha 부채 quạt 고구마 khoai lang 네 có chứ 네팔 nepal 비싼 đắt tiền 바늘 tay 이란 iran 안녕 quí vị 전보 điện báo 시작하다 bắt đầu 박사 tiến sĩ 立方 lập phương 면접 gặp gỡ 공구 dụng cụ 앵귈라 anguilla 우리 chúng tôi 합성기 bộ tổng hợp 조선 朝鮮 중국지역 trung quốc 석영 石英 수녀 em gái 읽다 nghiên cứu 흑인 tối 호수 hồ 각 gốc 푸성귀 rau 동아시아 đông á 宇宙停車場 trạm không gian 역 ga 눈 tuyết 공부 học 잠 ngủ 生薑 gừng 원격 xa 오른쪽 hữu khuynh 우주 không trung 우주 정거장 trạm không gian 儒學 nho giáo 주황색 màu 아가씨 hụt 간첩 間諜 가스 khí 드시다 ăn cơm 암소 bò 네 em 인도 ấn độ 해부학 giải phẫu học 글로벌화 toàn cầu hóa 사랑 người yêu 中國語 người trung quốc 성지 đất thánh 어떻게 thế nào 남아시아 nam á 中國 trung hoa 마작 mạt chược 바라다 hy vọng 중국어 漢 포유류 lớp thú 나침반 la bàn 가까이 gần 네 có 지브롤터 gibraltar 참나무속 sồi 우크라이나어 tiếng u-kren 자동차 ôtô 파랗다 xanh 나쁜 dở 자지 dương vật 평안 hòa bình 극락조자리 thiên yến 재료 vật chất 도쿄 tokyo 萬歲 萬歲 호주 úc 동물원 bách thú 러시아 俄 문법 ngữ pháp 惡魔 ma 어원 từ nguyên học 얇은 mỏng 검은 đen 의 của 지식 khoa học 鐵道驛 ga 저의 tôi 공교 nho học 수은 thuỷ 니르바나 niết-bàn 턱시도 áo đuôi tôm 유엔 lhq 광선 tia 앤티가 바부다 antigua và barbuda 춥다 lạnh 바라다 cần 국제 연맹 hội quốc liên 주님의 기도 kinh lạy cha 음악가 nhạc sĩ 애인 người yêu 語源 詞源 공산주의 chủ nghĩa cộng sản 유학 nho học 신선 tươi 代數 đại số học 영국 tiếng anh 여자 con gái 해적 kẻ cướp biển 불타다 đốt 중국 tiếng hán 은하 thiên hà 어린이 tử 톱 cưa 중국어 người tàu 아가씨 nhớ 조선 triều tiên 결혼 cưới xin 魂魄 靈魂 마케도니아 macedonia 흑인 tối tăm 弄談 lời nói đùa 사실 thật 악마 魔 공간 khoảng cách chữ 무술 võ thuật 찹쌀 gạo nếp 氣管 khí quản 낱말 từ 聖書 kinh thánh 방사 放射 양배추 cải bắp 가타카나 katakana 法律 法律 簡體字 giản thể tự 세 ba 사용하다 lợi dụng 공교 khổng giáo 音樂家 nhạc sĩ 輻射 輻射 겁많은 vàng 먼 xa 美洲 châu mỹ 뱀 rắn 홍콩 hồng kông 곧다 phải 외치다 hò hét 지옥 地獄 브루나이 brunei 바라다 muốn 당근 cây cà rốt 엄마 mợ 바레인 bahrain 아름다운 tốt đẹp 있다 đến 동남아시아 đông nam á 音樂 âm nhạc 映畵館 điện ảnh 팽이 đánh quay 소듐 natri 건 khô 머구리 ếch 화장실 phòng vệ sinh 용어 ngôn ngữ 기타 vân vân 우주 đặt cách nhau 지각하다 muộn 종교 tôn giáo 생화학 hóa sinh 생선 魚 犯罪 罪犯 관찰하다 đồng hồ 武術 武術 남아프리카 공화국 nam phi 기다리다 đợi 여왕 bà hoàng 爆發 nổ 그래서 vậy thì 李 李 祝祭 ngày hội 말 tiếng nói 유교 nho giáo 부러뜨리다 làm bể 年歲 tuổi 공간 vũ trụ 태평양 thái bình dương 읽다 đọc 서비스 cây thanh lương trà 키르기스스탄 kyrgyzstan 아메리카 洲美 부아 phổi 번체자 chữ hán chính thể 근친상간 loạn luân 驛 nhà ga hành khách 철 sắt 때 時間 나무 quả đầu 立方 hình lập phương 프로그래밍 언어 ngôn ngữ lập trình 조선어 tiếng triều tiên 法律 pháp luật 英國의 người anh 수영장 hồ bơi 사회 社會 데몬 quỷ 가솔린 dầu xăng 분홍 hồng 飮料 uống 二 hai 수원 nhà tu 材料 vật chất 中 華 간 gan 불소 flo 해양 pei 씨발 địt 사암 sa thạch 映畫 điện ảnh 얼음보숭이 kem 개암나무 hạt phỉ 우체국 房郵電 포르노가게 sex shop 華僑 hoa kiều 스칸듐 scandi 中國 tiếng tàu 索引 chỉ số 하고 và 우익 cánh hữu 발레 ba lê 자동차 xe hơi 用語 ngôn ngữ 중국인 người tàu 비싸다 đắt tiền 다운로드하다 nạp xuống 黑海 biển đen 눈 mắt 듣다 chờ đợi 북경어 người tàu 의 có 영수증 biên lai 밝히다 nhẹ 膳物 quà 신부 viện chủ 코카콜라 coca-cola 원폭 bom nguyên tử 국가 國歌 거의 gần 꿈 giấc mơ 해왕성 sao hải vương 뚜껑 nắp 영국의 người anh 文法 ngữ pháp 赤道 xích đạo 중국 tiếng trung quốc 한자 chữ hán 海洋 pei 씻다 giặt 朝鮮語 tiếng triều tiên 생명 đời sống 신데렐라 lọ lem 혈액 검사 máu 독일어 tiếng đức 태양 太陽 로마 roma 미친 điên 교토 kyōto 꿀벌 ong 클럽 câu lạc bộ 소리치다 la hét 캥거루 canguru 庭園 vườn 대답 trả lời 자서 từ điển 팔꿈치 khuỷu tay 建築家 kiến trúc sư 등급 độ 증후군 hội chứng 듣다 đợi cho 납 chì 마시다 ly 아주 rất 만세 hoan hô 싱글 độc thân 외침 khóc 유로 euro 超人 siêu nhân 지진 địa chấn 주요한 chính 불다 chuồn 초인 siêu nhân 티베트 西藏 관중 khán giả 반응 phản ứng 도서 sổ 증조모 cụ bà 임금 quốc vương 아르메니아 armenia 꾸란 kinh qur’an 농민 nông dân 飜譯 飜譯 民族 人民 酵母 men 서리 sương giá 정판 bàn tính 혈통 máu 칠레 chile 과거 quá khứ 연기 hút thuốc 어렵다 khó khăn 히 vĩnh viễn 소수 số nguyên tố 일어나 thức 홈페이지 trang nhà 어머니 mợ 로씨야 nga 聯合 聯盟洲歐 영리한 thông minh 존중 kính trọng 읽다 học 植物 thực vật 똥 cứt 실리콘 silic 목차 mục lục 美國 mỹ 호텔 旅館 호주 úc đại lợi 聲調 giọng 마취 gây tê 소개하다 介紹 살인자 người giết 의견 意見 심판 trọng tài 大學 trường đại học 포크송 民歌 아버님 cha 악티늄 actini 彫像 tượng 공기펌프자리 tức đồng 체코 cộng hòa séc 끝 kết thúc 동무 người bạn 파키스탄 pakistan 萬歲 vạn tuế 용기 can đảm 수영복 quần áo bơi 政黨 đảng 당신 em 한 như thế không thay đổi 주요한 chủ 집시 người bô-hê-miên 電話 gọi điện thoại 宇宙 không trung 싶다 muốn 金 vàng 평화 hòa bình 영국인 tiếng anh 사람 đàn ông 괜찮아 được 도이칠란트 đức 별 sao 목마른 khát 宇宙 空間 성 tỉnh 일본의 日 가운데 trung tâm 物質 vật chất 라마단 ra-ma-đan 사내 người 점심 bữa trưa 안 không 비슷한 như 탑파 tháp 와 và 전장 chiến trường 진실 thật 중국인 tiếng hoa 方程式 phương trình 複雜 複雜 갑충 bọ cánh cứng 개구리 con ếch 映畫 電影 덴마크어 tiếng đan-mạch 방사 輻射 울란바토르 ulan bator 공 zêrô 윈난 vân nam 생기다 là 나 mình 카메라 máy chụp ảnh 차수 độ 높다 高 火星 sao hoả 自然 tự nhiên 추악한 xấu 왕 quốc vương 地震 地震 위하여 để 휴대 전화 điện thoại cầm tay 輻射 phóng xạ 영화관 phim 승강기 thang máy 平安 hoà bình 언니 em 가운데 中心 寫真 tấm hình 회색 buồn bã 폭사 phóng xạ 中國人 chữ hán 中國人 người tàu 원하다 cần 어린이 con 카메라 máy chụp hình 지도 bản đồ 乳房 vú 중국 華 微生物 vi sinh vật 일본의 nhật 여기 đây 대폭발 vụ nổ lớn 볼 vũ hội 자막 phụ đề 이탈리아 ý đại lợi 중국문명 tàu 테이블 bàn 가다 hãy đi 말 mã 지옥 địa ngục 악마 quỷ 휴대전화 điện thoại di động 수영하다 bơi 안녕 tạm biệt 휴대폰 điện thoại di động 言語 tiếng 중국어 hán 타일랜드어 tiếng thái-lan 당신들 bạn 여름 mùa hạ 程度 度 슬라브 사람 người slav 전화 gọi điện 아프리칸스어 afrikaans 죽다 chết 쏘다 bắn 은 bạc 역 nhà ga 정부 chính phủ 잔돈 đổi 고르다 kén chọn 발레 vở ballet 헌법 hiến pháp 유대인 tiếng hê-brơ 장과 quả mọng 불다 nổ 예 ừ 중세 thời kỳ trung cổ 지주 con nhện 신 thiên chúa 토마토 cà chua 孔敎 khổng giáo 건축학 kiến trúc 국물 canh 서양자두 mận 빠르다 nhanh 성희롱 quấy rối tình dục 경제학 kinh tế học 騎士 hiệp sĩ 중국인 tiếng tàu 히브리인 tiếng hê-brơ 몬트리올 montréal 부엌 nhà bếp 환영하다 chào 間諜 gián điệp 防火壁 tường lửa 레몬 quả chanh 誡命 điều răn 마력 馬力 반동 反應 대문자 chính 이것 này 불어 tiếng pháp 악귀 quỷ 곧다 quyền lợi sc=hang ngu si hưởng thái bình 어둡다 mờ ám 언제 khi 階段 cầu thang 화재 hỏa 이기다 thắng 모스크바 mạc tư khoa 유성 行星 정도 度 중국지역 trung hoa 뼈 gỡ xương 종이 giấy 피 máu 가루 phấn 낙타 lạc đà 中國人 hán 하녀 con gái 簡化字 簡化字 다운로드하다 viễn nạp 몇 mấy 나쁜 xấu 신 chúa 灰色 âm u 전자공학 điện tử học 비가 오다 mưa 아직 còn 平和 thái bình 유방 vú 질소 nitơ 뼈 màu xương 멀리 dài 십일월 tháng mười một 토대 lớp 타이완 đài loan 파시즘 chủ nghĩa phát xít 平和 太平 입구 lối vào 모판 giường 그리스어 tiếng hy-lạp 幾何學 hình học 위성 mặt trăng 발전소 trạm phát điện 소아성애 ái nhi 먹다 ăn 한국 hàn quốc 울다 khóc 東 phương đông 圖書 sách 값 giá 창조하다 tạo 地震海溢 sóng thần 아저씨 cậu 국가 quê hương 중국 trung hoa 리다 là 손 quyền hành 方程式 方程 중국인 chữ trung quốc 英語 người anh 형님 anh 고슴도치 nhím 동 銅 소련 liên xô 백은 bạc 울두 bàn ủi 모두 mọi người 양치류 cây dương xỉ 이글루 lều tuyết 턱시도 ximôkinh 타다 cỡi 간결체 한자 trung văn giản thể 루마니아어 tiếng romania 대만 đài loan 아연 kẽm 다리 chân 길이 chiều dài 秘書 thư ký 百 một trăm 무역 buôn bán 웃다 cười 킬롬미터 kilômet 解剖 giải phẫu học 華僑 華僑 귤 cam 오래되다 già 벵골어 tiếng bengali 한국어 tiếng triều tiên 武器 vũ khí 켜다 cái cưa 번역 sự thông dịch 중간 giữa 패 ván 키스하다 hôn em 여동생 em gái 흰 trắng 감자 khoai tây 언어 ngôn ngữ 外国人 người nước ngoài 보다 xem xét 매춘부 đĩ 소비에트 연방 liên xô 젓가락 đũa 손 nhân công 왜 tại sao 시골 quê hương 스파이 gián điệp 흙 mặt đất 기다 có 과학 科學 할머니 bà ngoại 팽창 tăng giá 번호 số 만자문 chữ vạn 樂器 nhạc cụ 동중국해 biển hoa đông 미스터 ông 중국인 hoa 中國語 中國 오이 dưa chuột 혀 ngôn ngữ 晝間 ban ngày 學生 sinh viên 孔敎 儒學 고두 quỵ luỵ 영혼 linh hồn 는다 là 톱 cái cưa 줄기 nhánh 중국인 tiếng trung quốc 산타 클로스 ông già santa 불다 phung phí 진주 珍珠 뱀띠 cự xà 中 中國 결혼 kết hôn 얼마나 mấy 예약 sổ 벽돌 gạch 교 cầu 死海 biển chết 학교 trường học 곤장 trận đòn 중동 trung đông 베누스 sao kim 받다 là 儒學 孔教 학교 trường đại học 아주 lắm 갠지스 sông hằng 아홉 chín 마시다 chai 支社 nhánh 故鄕 nhà 분필 phấn 헝가리 사람 tiếng hung-ga-ri 캡슐 viên thuốc con nhộng 존재 sự tồn tại 인류 đàn ông 침대 lớp 반동 phản ứng 이리 đây 한 cái 황사 hoàng sa 조선인 tiếng triều tiên 綠茶 trà xanh 단마르크 đan mạch 親舊 bạn 사과 trái táo 동생 anh 주말 cuối tuần 電信 điện báo 수치 sự ngượng 이놈들 bạn 승리 thắng lợi 시 giờ 중국어 tiếng tàu 사신 thần chết 모국어 tiếng mẹ đẻ 審判 trọng tài 中國食 người trung quốc 發音 phát âm 집 quê 전신 電報 탄알 đạn 幸福 hạnh phúc 달콤하다 ngọt 사람들 nhân dân 범 con hổ 우주 정거장 站空間 사람 người 北極海 bắc đại dương 벌레 sâu 間諜 間諜 빛 nhẹ 대추야자 chi chà là 中國語 hán ngữ 平和 hòa bình 노란 vàng 바른 vuông 동티모르 đông timor 씨 ông 사용하다 xài 바라다 希望 전쟁 trận đánh 연극 chơi 중국어 華 헬륨 heli 中國 hán ngữ 지뢰 mìn 쇼비니즘 chủ nghĩa sô vanh 中國 中 자살 tự sát 豫約 sách 暗殺 ám sát 전보 電報 탄자니아 tanzania 두다 để 索引 chỉ mục 灣 灣 학교 đại học 아드리아 해 biển adriatic 왼쪽 trái 사랑해요 em yêu anh 일본 만화 漫畫 解剖學 giải phẫu học 일본어 tiếng nhật 공간 không gian 육지 đất 치다 đập 結婚 lể cưới 유교 儒教 예술 nghệ thuật 쌍둥이자리 song tử 중국인 trung 쓰다 ghi 집 tổ quốc 보다 hơn 조선 사람 tiếng triều tiên 무역 thương nghiệp 삶 cuộc đời 좌표 tọa độ 통일 thống nhất 代數學 đại số học 오렌지 cam 딩고 đingo 이십일 hai mười mốt 科學 khoa học 붕소 bo 고르다 lựa chọn 아버님 bố 中國 trung 목표 mục tiêu 수성 sao thủy 窓口 cửa sổ 달 tháng 목성 thần jupiter 안녕 hẹn gặp lại 아르메니아어 tiếng ac-mê-ni 손 đưa 있다 có 단식 kiêng ăn 오늘 hôm nay 수소 hi-đrô 봉교 keo ong 민족 nhân dân 헬리콥터 máy bay trực thăng 報告 báo cáo 고리 nhẫn 소비에트 xô viết 원하다 希望 짧다 短 초록 đảng viên đảng xanh 대학교 大學 군인 người lính 원숭이 con khỉ 형님 anh trai 예 phải 분점 điểm phân 보다 nhìn thấy 같다 có 變態 sự 해방 giải phóng 거리 đường 드시다 ăn 영어의 tiếng anh 살인 ám sát 중 người trung quốc 총독 總督 이혼 ly dị 입방체 lập phương 잘 지냈어요 bạn có khỏe không 修女 nữ tu sĩ 아프리칸스어 tiếng hà lan ở kếp 성교 tính giao 소행성 tiểu hành tinh 너희 các bạn 파다 đào 프랑스어 pháp ngữ 일자리 việc làm 하다 giải phóng 豫約 sổ xxx xxx 진화 tiến hóa 남편 chồng 白러시아 bê la rut 그리스 hy lạp 소금 muối 뿜다 hút thuốc 빨리 mau 참깨 mè 볼리비아 bô-li-vi-a 식탁보 khăn trải bàn 몽골말 tiếng mông cổ 經濟 tiết kiệm 살인자 kẻ giết người 글로벌화 全球化 자매 em gái 세계 trái đất 고르다 chọn 동물 thú vật 형이상학 siêu hình học 한국 사람 tiếng hàn quốc 平安 hòa bình 유성 hành tinh 숨통 khí quản 폭사 放射 儒敎 儒學 유령 ma 붓다 giội 스웨덴 thụy điển 宇宙 宇宙 速度 速度 正體字 繁體字 검다 đen 한시 một giờ 중화인민공화국 cộng hòa nhân dân trung hoa 휠체어 xe lăn 중국 trung quốc 흙 vun 호주 nước úc 생기다 có 에너지 năng lượng 시간 lần 일 太陽 원 đường tròn 해 mặt trời 파나마 시 panamá 빠르다 sớm 착함 tốt 낳다 生 요트 du thuyền 뇌 não 일월 tháng một 수영하다 tắm 시장 市場 읽다 ghi 빠르기 速度 연인 tình yêu 기타 lục huyền cầm 太陽 太陽 全體 toàn bộ 觀光 du lịch 女性 đàn bà 숟가락 thìa 어린이 đứa bé 근무 việc làm 슬픔 buồn 곧다 vuông 시 bài thơ 운전사 tài xế 지진 해일 sóng thần 날리다 thổi 식민주의 chủ nghĩa thực dân 황해 hoàng hải 가문비 나무 vân sam 닿다 sờ 사내 đàn ông 얇다 gầy 중국 中國 거기 đằng kia 방정식 phương trình 습관 習慣 캥거루 kangaroo 에스페란토 quốc tế ngữ 아제르바이잔 a xec bay gian 郵遞局 房郵電 祝祭 hội diễn 잇몸 lợi 中國地域 trung quốc 염단하다 từ bỏ 달걀 trứng 뼈 chất xương 마요네즈 mayonnaise 정사각형 vuông 검 kiếm 모어 tiếng mẹ đẻ 연구소 phòng thí nghiệm vi 中國地域 trung hoa 헝가리어 tiếng hung-ga-ri 보지 陰道 플루오린 flo 체인 dây xích 악몽 cơn ác mộng 빠른 nhanh 中國語 hoa 宇宙停車場 站空間 악마 鬼 항공모함 hàng không mẫu hạm 온도 ôn độ 음 âm 벽장 tủ búp phê 일 mặt trời 독수리 chim đại bàng 銀行 ngân hàng 배치하다 nhất định 집사람 vợ 珊瑚 san hô 천사 thiên thần 연정 tình yêu 시골 đất nước 宇宙船 như spacecraft 남동석 azurit 速度 tốc độ 변태 sự 우주선 phi thuyền 중국말 tiếng hoa 일본 만화 manga 버터 bơ 變數 biên sô 돌고래 cá heo 과학 kiến thức 斷食 nhịn ăn 만약에 nếu 녹색 nhuộm xanh 공산주의 主義共產 어리다 nhỏ 대학 大學 공간 khoảng 위 lên 평정 hòa bình 코스모스 vũ trụ 호텔 lữ quán 온두라스 honduras 멧돼지 lợn rừng 變態 biến thái 比丘尼 nữ tu sĩ 네온 neon 아가씨 trật 목소리 giọng nói 동화 đồng hóa 우유 sữa 선 禪 공교 儒教 중국지역 tàu 네덜란드 hà lan 불 lửa 니들 bạn 말 những lời 민족 dân tộc 마력 mã lực 돼지 chi lợn 平和 hoà bình 아들 con trai 단어 nhời 흑표범 báo đen 말 ngôn ngữ 정당 黨 형용사 có tính chất tính từ 표현의 자유 tự do ngôn luận 大學 đại học 이탈리아어 tiếng ý 떠나다 bỏ 진주 ngọc trai 中國人 tàu 영리한 聰明 犬 chó 달다 ngọt ㄴ다 có 遊星 行星 암소 bò cái 簡化字 簡體字 강 sông 쿠데타 đảo chính 地雷 mìn 조선인 tiếng hàn quốc 따라서 vậy thì 돌 đá 南極 nam cực 괜찮아 tốt 스웨덴어 tiếng thụy điển 리튬 liti 일 việc làm 이해가 안가요 tôi không hiểu 기 cờ 인터넷 internet 피 thân 만화 manga 아프리카 phi 도서 sách 조상 bức tượng 분자 phân tử 노랑 vàng 들리다 nghe 동해 biển nhật bản 맵다 nóng 아마 có lẽ 雨傘 dù 사랑 yêu 생물 다양성 đa dạng sinh học 膳物 quà biếu 원자 原子 상자 hộp 동료 đồng nghiệp 중국인 hán ngữ 손 mặt 너 em 바다 đại dương 조상 tượng 공간 空間 안경 kính 당하다 có 바르다 phải 儒學 儒教 未來 tương lai 의 về 人權 nhân quyền 시골 tỉnn 묾 cắn 무두질하다 dẫn 라싸 lhasa 세계 thế giới 은색 bạc 신 thần 變形 變態 발음 cách đọc 머구리 con ngoé 정체자 chữ hán chính thể 중 người tàu 연인 yêu 과거 過去 댁 nhà 儒敎 nho giáo 중 中國 클럽 clb 原子 nguyên tử 쿼크 quark 電信 máy điện báo 보병 步兵 왕 國王 市場 chợ 동성애 đồng tính luyến ái 수정 sự sửa đổi 폭포 thác nước 불 nhẹ 江 sông 카메룬 cameroon 왼 trái 輻射 bức xạ 그러므로 vì thế 고국 quê hương 어원학 từ nguyên 시대 thời kỳ 비행기 phi cơ 똑똑한 聰明 연초 thuốc lá 공간 khoảng không 니켈 nikel 설탕 đường 學生 學生 아빠 ba 매트리스 nệm 쇼핑 mua sắm 지주 nhện 미주 洲美 동양 phương đông 영수증 biên nhận 민주주의 dân chủ it nó 리투아니아 litva 시간 thời gian 벚꽃 anh đào nhật bản 모형 người mẫu 대기하다 đợi 경의 kính trọng 또는 hoặc 케잌 bánh 驛 nhà ga 옳다 thẳng 엄마 nuôi nấng 禪 thiền 수도원 tu viện 댄스 điệu nhảy 밥 bữa cơm 시골 quốc 칭찬하다 khen ngợi 클래스 vai 말하다 nói chuyện 연 năm 선물 quà biếu 하키 khúc côn cầu 중국인 hán tự 朝鮮 北朝鮮 추악한 xấu xí 가라오케 karaoke 염단하다 bỏ 기 lá cờ 지부티 djibouti 빅뱅 vụ nổ lớn 애정 cưng 네온 nê-ông 아메리카 mỹ 사다 mua 超人 超人 中 tiếng hán 모래 cát 텔레비전 tv 헝가리의 hung-ga-ri 未來 將來 전화 điện thoại 땅 đất 손 tay 산토끼 thỏ rừng 孔敎 儒教 공학자 kĩ sư 빌다 cần 大麻 cần sa 微生物 vi khuẩn 寫真 bức ảnh 소리치다 hò hét 파나마 thành phố panama 대륙 đại lục 닭띠 gà trống 氣象學 khí tượng học 中國語 người tàu 유리 thuỷ tinh 싸다 rẻ 人蔘 nhân sâm 버마어 tiếng myanma 地獄 địa ngục 字幕 phụ đề 고두 quỳ lạy 레몬 vô dụng 바늘 ván 대륙 châu lục 응 ừ 하늘나라 thiên đường 국민 人民 무한 vô cực 농민 農民 民族主義 chủ nghĩa dân tộc 언제 lúc nào 라디오 vô tuyến truyền thanh 산소 ôxy 세네갈 sénégal 零 số không 儒敎 孔教 彫像 bức tượng 잊다 quên 먹다 ăn cơm 달러 đồng mỹ 장어 cá chình 자유주의 chủ nghĩa tự do 發音 cách đọc 作家 nhà văn 사쿠라 hoa anh đào 빌다 muốn 물어떼다 cắn 비 mưa 불켜다 nhẹ 차 trà 膣 陰道 中 trung quốc 藝術 nghệ thuật 안녕 cô 自然 bản tính 바르다 vuông 나이 tuổi 베개 gối 발 bàn chân 중국어 tiếng trung quốc 식물 cây 중국어 hán ngữ 기분이 좋다 ngọt 城郭 lâu đài 쇠 sắt 外國 nước ngoài 대지 đất 精液 tinh dịch 하다 thực hiện 경험 kinh nghiệm 일요일 chủ nhật 오스트리아 áo 남쪽 hướng nam 수송선 phà 우주 vũ trụ 망고 xoài 비엔나 viên 파나마 panamá 있다 là 곡물 ngũ cốc 스페인어 người tây ban nha 인구 dân số 마늘 tỏi 甲蟲 bọ cánh cứng 닿다 đạt tới 성조 giọng 벌써 đã 손가락 ngón tay 합법화 hợp pháp hoá 생명체 sinh vật 빨간 두건 cô bé quàng khăn đỏ 分子 phân tử 中國 hoa 소리치다 quát tháo 택시 xe tắc xi 유니콘 kỳ lân 오른쪽 cánh hữu 다운로드하다 tải xuống 日 ban ngày 시험 thi 放射 phóng xạ 이르다 sớm 불다 thẹn 일주야 ban ngày 갈림길 nĩa 외뿔소자리 kỳ lân 벨라루스어 tiếng bê-la-rút 猶太人 do thái 꿈꾸다 mơ -력 lịch 한 loại 자매 chị 산판 bàn tính 우체국 phòng bưu điện 수도원장 trưởng tu viện 코끼리 voi 노래 bài hát 살다 sống 영원 vĩnh viễn 코발트 coban 관광 du lịch 메뉴 thực đơn 映畫 phim 쓰다 xài 구리 đồng 內容 內容 집 trại mồ côi 電話 電話 근원 rễ 떠나다 rời khỏi 남자 같은 giống đực 볼 舞會 첼랴빈스크 chelyabinsk 좁은 eo hẹp 큰곰 gấu nâu 적도 xích đạo 도메인 không gian tên 활동 việc làm 電報 電報 사랑해 anh yêu em 공장 nhà máy 사랑 cưng 공부하다 學習 불교도 phật 누나 em gái 대학교 đại học 팔월 tháng tám 弄談 đùa 머리를 조아리다 quỳ lạy 우주 空間 에콰도르 ecuador 학교 trường 체스 cờ 이다 đến 이태리 ý đại lợi 아버지, 아들, 성령의 이름으로 nhân danh cha, và con, và thánh thần 심장 trái tim 십이월 tháng mười 아름다운 đẹp đẽ 꾸란 kinh koran 중국인 華 낳다 sinh sản 중국어 tiếng hoa 오빠 em 꽃 hoa 패 tay 오렌지 màu 中國 tiếng hán 沙漠 sa mạc 脂肪 mỡ 노래방 caraôkê 비서 thư ký 목요일 ngày thứ năm 外国人 người ngoại quốc 설백 tuyết 오케이 được 창구 cửa sổ 비자 thị thực 만세 vạn tuế 묘지 nghĩa địa 일치하다 đồng ý 보다 nhìn 동무 đồng chí 당기다 duỗi 티베트 tây tạng 파란색 xanh lam 자판 bàn phím 전보 máy điện báo 중국인 chữ hán 일본 만화 mạn họa 아버지 tía 가다 đi bộ 불리다 thổi 헝가리인 tiếng hung-ga-ri 動詞 động từ 고추 dương vật 문제 vấn đề 무술 武術 인터링구아 interlingua 인간 đàn ông 앉아 ngồi 배트맨 người dơi 昇降機 thang máy 연령 tuổi 훈제하다 hơi thuốc 히드라 hydra 해양 biển 아메리카 châu mỹ 파라과이 paraguay 신시사이저 bộ tổng hợp 옥수수 ngô 너 các bạn 텔레비 tv 큰불 hỏa 쿵후 công phu 영국 người anh 주의자 nhà 러시아 사람 tiếng nga 버섯 nấm 葡萄酒 rượu vàng 불붙이다 thắp 안테나 ăng-ten 버리다 bộm 외치다 kêu la 창조하다 tạo nên 지하철 xe điện ngầm 女性 phụ nữ 조선 bắc triều tiên 犯罪 tội phạm 동성애자 người đồng tính 사령기 cờ 만 âm đạo 스칼렛 đĩ 標準化 tiêu chuẩn hoá 마을 làng 에콰도르 xích đạo 여름 mùa hè 愛人 𠊛𢞅 한국 사람 tiếng triều tiên 사진 ảnh 배치하다 đặt 관중 quý vị 법률 法律 촬영 điện ảnh 백색 왜성 sao lùn trắng 모자 mũ lưỡi trai 영국의 tiếng anh 적은 nhỏ 참 thật 꽃잎 cánh hoa 이스라엘 israel 바르다 thẳng 年齡 thời kỳ 진주 trân châu 질량 lễ mét 연유하여 sau 처녀자리 thất nữ 오른쪽 quyền 번체자 chữ hán phồn thể 이국인 người ngoại quốc 보스니아 헤르체고비나 bosna và hercegovina 뉴욕 시티 thành phố new york 이 này 미국인 mỹ 자기 tình yêu 흑인 người da đen 피차 bánh pizza 전신 máy điện báo 비리비리하다 lục 斷食 kiêng ăn 토양 đất 하다 複雜 대장장이 thợ rèn 블랙 커피 cà phê đen 結婚 cưới xin 화두 bàn ủi 銀行 銀行 울란바타르 ulan bator 빈 wien 독일 nước đức 週 tuần 데이터 dữ liệu 自然 ngoài trời 사쿠라 anh đào nhật bản 탈륨 tali 言語 thuật ngữ 시카고 chicago 좋은 tốt 사탕 đường 표준화 tiêu chuẩn hoá 흑해 biển đen 아스타틴 astatin 흑인 người đen 獨逸 đức 예루살렘 giê-ru-da-lem 관찰하다 cái đồng hồ 黃昏 hoàng hôn 중 tiếng hoa 조카 cháu 민족주의 主義民族 인권 nhân quyền 산 núi 영웅 anh hùng 귤 màu 아프리카 phi châu 희망 希望 나라 tỉnn 출구 lối ra 피겨 스케이팅 trượt băng nghệ thuật 레이캬비크 reykjavík 언어 từ vựng 알겠어요 được 조지아 georgia 물질 vật chất 평화 hoà bình 버리다 ruồng bỏ 가사 dù 잘 지냈어요 bạn khỏe không 오케 tốt 여우 cáo 천문학 天文學 사자 sư tử 미주 châu mỹ 時間 thoi gian 불다 phù phù 퀴즈 thi 유교 孔教 발음 phát âm 번역 bản dịch 큰불 lửa 하상 lớp 친구 người bạn 아이오딘 iot 佛陀 佛 글쇠판 bàn phím 보고 báo cáo 民族主義 主義民族 사정 xuất tinh 繁體字 chữ hán chính thể 러시아인 nga 6월 tháng sáu 醫師 bác sĩ 부처 phật 中國人 中國 캐러웨이 ca rum 정당 chánh đảng 텔레비전 truyền hình 직업 việc làm 끼니 bữa 유학 儒教 發電所 nhà máy điện 버리다 xua đuổi 매우 rất 우익 phải 정체자 繁體字 中國 người tàu 바램 hy vọng 태국 thái lan 일손 bàn tay 아가씨 chị 륙 sáu 생활 sinh hoạt 중 hoa 켜다 cưa 아래에서 dưới 여섯 sáu 쓰다 viết 기도 khí quản 불 hỏa 寿命 tuổi 수은 sao thủy 모음 nguyên âm 라디오 radio 아르곤 agon 망가 漫畫 전통 phong tục 飮食 thức ăn 열하나 mười một 좋은 giỏi 言語 tiếng nói 황혼 hoàng hôn 사진 bức ảnh 유도 nhu đạo 反動 反應 체관하다 từ bỏ 速度 vận tốc 祕密 祕密 갈륨 gali 시험 kiểm tra 어휘 詞彙 中 người tàu 국가 tổ quốc 왕 vua 迷信 mê tín 複雜 phức tạp 유월 tháng 6 인 phốtpho 신약 성서 tân ước 비행기 飛機 학생 học sinh 월요일 thứ hai 적그리스도 kẻ chống giê-xu 면접 cuộc phỏng vấn 아이스크림 kem 아픔 đau 동성애 tình dục đồng giới 度 度 무기 vũ khí 珍珠 trân châu 여러분 bạn 영혼 靈魂 뿔 sừng 의 bằng 물리학 vật lý học 왼쪽 ở bên trái 조루 xuất tinh sớm 만화 mạn họa 계집 đàn bà 마스터베이션 thủ dâm 법 法律 몽골 mông cổ 미국인 của mỹ 남근 dương vật 기타 ghi-ta 大西洋 大西洋 美德 德 안녕하세요 xin chào 식민지 thuộc địa 鐵道驛 nhà ga 볼트 vôn 거의 gần như 水曜日 thứ tư 送球 banh để liệng 아 à 平和 和平 마우스 chuột 모스크바 mát-xcơ-va 지하철 metro 10월 tháng mười 북경어 người trung quốc 푸르다 xanh 홈페이지 trang chủ 고아 đứa trẻ mồ côi 회색 rầu rĩ 오케 được 天文學 thiên văn học 앉다 làm ơn ngồi xuống 비추다 nhẹ 얼마 mấy 체스 cờ vua 난관 卵管 남극 nam cực 宇宙 vũ trụ 미국 사람 mỹ 헝가리어 người hung-ga-ri 돕다 giúp đỡ 月 mặt trăng 잘 오셨습니다 hoan nghênh 日 ngày 칠 bảy 주격 nguyên cách 인도양 ấn độ dương 산타 클로스 ông già nô en 십 mười 네 dạ 地震 động đất 행복 hạnh phúc 영화 điện ảnh 근시 cận thị 무대 vũ đài 아나키즘 chủ nghĩa vô chính phủ 얼굴 mặt 너도밤나무 cây gie gai 하품 ngáp 흙 lấp đất 圖書館 thư viện 사과 quả táo 에우로파 châu âu 대양 đại dương 發音 cách phát âm 중국 hán ngữ 황색 vàng 보컬 nói lớn tiếng 롱간 nhãn 맥주 rượu bia 이다 là 반 nửa 性交 tính giao 커피 cà phê 흰색 trắng 變形 biến thái 가다 đi dạo 스노우화면 tuyết 불다 tẽn 스핑크스 nhân sư 곤충 sâu bọ 보병 bộ binh 폭포 thác 간첩 gián điệp 잘 오셨습니다 chào 일어나다 là 옛날 옛적에 ngày xửa ngày xưa 조각상 bức tượng 따라서 vì thế 몽고말 tiếng mông cổ 공항 sân bay 王 vua 기근 nạn đói kém sự khan hiếm 남성 giống đực 공교 孔教 성병 bệnh hoa liễu 손 đỡ 간결체 한자 giản thể tự 사진 tấm hình 안녕하세요 chào buổi sáng 사신 tử thần 읽다 chỉ 듣다 tuân theo 주판 đỉnh cột 아메리슘 ameriđi 正體字 chữ hán phồn thể 사해 biển chết 영국 anh cát lợi 미국 hoa kỳ 탑파 chùa 歷史 lịch sử 佛敎徒 phật 이다 ở 다운로드 tải xuống 죽이다 giết 낡다 già 기관 khí quan 수도원장 viện chủ 얼마요 bao nhiêu 거스름돈 thay 전화를 걸다 kêu điện thoại 텔레비전 vô tuyến truyền hình 英雄 anh hùng 제발 làm ơn 미국 người hoa kỳ 황소자리 kim ngưu 하나 một 라디오 truyền thanh 生態學 生態學 베릴륨 berili 査証 視實 방사 phóng xạ 문 cửa 춤추다 nhảy 헤브라이어 tiếng do thái 중국말 tiếng hán 中國 漢 천칭자리 thiên xứng 지구 trái đất 홈페이지 trang đầu 자연 ngoài trời 呼吸 hô hấp 塔 tháp 남십자자리 nam thập tự 강간 cưỡng dâm 中國人 người trung quốc 온도 nhiệt độ 혼례 lễ cưới 일본의 thuộc nhật 공부하다 học tập 여자 đàn bà 기독교 kitô giáo 손님 khách 벨라루스 belarus 얼마입니까 cái này giá bao nhiêu? 불다 bỏ đi 수분류사 量詞 열대 우림 rừng mưa nhiệt đới 어원 詞源學 배 tàu thuỷ 아픈 bệnh 두부 đậu phụ 人蔘 人蔘 예 được 인듐 indi 변형 變態 주황색 cam 큰 bự 國歌 quốc ca 부르카 burqa 하다 解放 새 phương đông 황소 bò 팬 quạt 試驗 thi 城 lâu đài 말하다 nói 民謠 dân ca 핸드볼 banh để liệng 에스파냐 tây ban nha 百 trăm 驛 ga 香港 hồng kông 목요일 thứ năm 女性 婦女 여성 婦女 중 trung 냉장고 tủ lạnh 수분류사 lượng từ 헝가리인 người hung-ga-ri 키가 큰 cao 번역하다 dịch 番 số 벌 ong 쉬운 dễ dàng 해협 chật hẹp 患者 kiên nhẫn 일기 thời tiết 형님 anh em 원 vòng tròn 보석 đá 精子 tinh trùng 一生 tuổi 시짱 西藏 진짜로 thật sự 일 ban ngày 암살 暗殺 방화벽 tường lửa 코카인 tuyết 중심 中心 엄마 má 소나기 mưa rào 코스타리카 costa rica 기타 đàn ghi-ta 오른쪽 quyền lợi 곧다 ở bên phải 명사 名詞 룩셈부르크 luxembourg 군대 軍隊 은하수 ngân hà 팔라듐 palađi 큰 to 漿果 quả mọng 벨기에 bỉ 過去 過去 가루 bột 同僚 đồng nghiệp 해 太陽 호주 úc châu 식사 bữa 사과나무 cây táo 증조부 cụ ông 엄마 u 호랑이 con hổ 싶다 cần 하상 giường 근원 chân tóc 동생 em 걷다 đi bộ 러시아인 tiếng nga 가게 cửa hàng 物質 物質 쓰다 lợi dụng 회색 rầu 손목 cổ tay 남자 người 中 tiếng hoa 흰 bạch 헤이그 den haag 전화를 걸다 gọi điện 時間 lần 이리 sói 自然 tính 암흑 bóng tối 유학 khổng giáo 簡體字 trung văn giản thể 拳銃 súng ngắn 돌리다 cắn 바탕색 nền 工夫 學習 풀 hồ bơi 學習 học tập 일어나 thức dậy 아우 anh 십억 tỷ 中 hoa 정말로 thật sự 간화자 giản hóa từ 미주 mỹ lợi gia 萬歲 hoan hô 단어 lời 제로 số không 믿다 tin tưởng 티탄 titan 녹색 làm 따라서 bởi vậy 중 hán 아메리카 mỹ quốc 누나 chị gái 더러운 bẩn 독수리자리 chim đại bàng 선물 quà tặng 오늘 ngày nay 어원 từ nguyên 유아 em bé 녹색 ngây thơ 시골 nước 추악한 醜 國民 人民 빈 viên 간결체 한자 簡體字 수프 canh 太陽 thái dương 부활절 lễ phục sinh 모스크바 moskva 궁수자리 nhân mã 동무 同志 공룡 khủng long 이집트 ai cập 아이티 nó 세기 thế kỷ 자유 nền tự do 여기 ở đây 삼각형자리 tam giác 국제 연합 liên hiệp quốc 학습 học tập 가깝다 gần 카레 ca ri 에이콘 quả đầu 아제르바이잔 azerbaijan 언어 ngôn ngữ máy tính ㄴ다 là 파리 ruồi 풀 keo 질량 thánh lễ 性交 giao cấu 아이오딘 iođ 원숭이 thằng 勞動者 công nhân 電報 bức điện tín 역사 lịch sử 바늘 bàn tay 선박 tàu thuỷ 복숭아 đào 풋나기다 lục 마른 khô 正體字 phồn thể tự 검사 thi 발음 cách phát âm 마르스 thần chiến tranh 화덕 hỏa 요하다 cần 알겠어요 tốt 天文館 cung thiên văn 그러므로 cho nên 蘭草 cây lan 행복하다 mừng 생태학 sinh thái học 자연 tạo hóa 中國語 tiếng tàu 음경 dương vật 버리다 bỏ rơi 發音 發音 가스 chất khí 달러 đô-la 개미 kiến 칼집 vỏ 한 mình 시골 quốc gia 바다 biển 보도 vỉa hè 習慣 習慣 經驗 kinh nghiệm 英國人 người anh 태양 mặt trời 중국 trung 蹴球 bóng đá 월남 越南 왈론어 tiếng oa-lon 매너티 lợn biển 故鄕 quê hương 뼈 xương 佛陀 phật 알다 biết 오이디푸스 ê-đíp 텔레비전 無線傳形 대야 cái chảo 의사 bác sĩ y khoa 파다 bới 黃砂 hoàng sa 오빠 anh trai 성교 giao cấu 연기 hơi thuốc 곰 gấu 파 tỏi tây 中國 người trung quốc 백그라운드 nền 外交官 nhà ngoại giao 토네이도 vòi rồng 우익 vuông 사용 việc làm 犧牲 犧牲 죄송합니다 xin lỗi 복수 trả thù 여권 hộ chiếu 원숭이띠 thằng 卵管 卵管 거위 ngỗng 領收證 biên nhận 언니 chị gái 中國語 trung 깡통 thiếc 두다 bộ 合法化 合法化 젊다 nhỏ 입방체 hình lập phương 祝祭 đại hội liên hoan 부수다 bị bể 친할아버지 ông nội 농담 đùa 체코 séc 깨끗하다 ngọt 중국어 中 선박 tàu 法 pháp luật 달력 lịch 치즈 pho mát 總督 thống đốc 젊은이 trẻ tuổi 주간 ngày 세포의 di động 원 yuan 遊星 hành tinh 孔敎 孔教 어머니 nuôi nấng 오른쪽 phải 일 nhật 일 công việc 자연 bản chất 질량 khối lượng 나라 tổ quốc 賈格 giá cả 은빛의 bạc 오스트레일리아 úc đại lợi 다리미 bàn ủi 뱀 xà 휴대폰 điện thoại cầm tay 신성 로마 제국 đế quốc la mã thần thánh 방글라데시 bangladesh 내려받다 tải xuống 몽고어 tiếng mông cổ 禪 禪 ㅆ다 có 이월 tháng hai 경제 tiết kiệm 太陽 mặt trời 衝突 衝突 재료 物質 낮 ban ngày 간체자 giản thể tự 中國語 華 라이베리아 liberia 쇠 kim loại 스페인어 tây-ban-nha 시장 市長 낙하산 cái dù 중국문명 trung quốc 인터뷰 cuộc phỏng vấn 솔 thông 로마 chữ latinh 국 soup 이것 cái này 감사합니다 感恩 一晝夜 ban ngày 어느 một 좋아하다 yêu 시드니 sydney 수녀 em 중국 hoa 옳다 vuông 儒學 儒學 스페인어 tiếng tây ban nha 차 度 死神 tử thần 繁體字 phồn thể tự 철자 đánh vần 勝利 thắng lợi 외국 nước ngoài 속도 vận tốc 딸기류 quả mọng 듣다 để ý đến 음료 uống 세계 世界 토끼띠 thiên thố 본부 tổng hành dinh 물고기자리 song ngư 몰도바 moldova 中國 tàu 흙 đất 액체 nước 울리다 nhẫn 헝가리 사람 người hung-ga-ri 별 ngôi sao 飜譯 sự thông dịch 놀다 chơi 영 số không 오른쪽 thẳng 팔월 tháng 8 市長 市長 中國 hán 동 phương đông 뿜다 hơi thuốc 일치하다 同意 가다 đi 도메인 tên miền không gian 부수다 làm bể 립스틱 cây son 배치하다 bộ 繁體字 繁體字 사용하다 dùng 애인 bạn tình 宇宙飛行士 nhà du hành vũ trụ 미생물 微生物 性交 性交 히브리어 tiếng hê-brơ 흑인 đen 永遠 mãi mãi 변태 biến hình 레몬 màu chanh 애인 người tình 따님 con gái 가다 dẫn 르완다 rwanda 용 thiên long 콘텐츠 nội dung 太陽系 hệ mặt trời 時計 đồng hồ 버마어 miến điện 게 cua 중국말 tiếng trung quốc 이르다 trẻ 어렵다 khó 부탄 bhutan 안드로메다자리 tiên nữ 英語의 tiếng anh 담배 thuốc lá 電話 điện thoại 오리온자리 lạp hộ 오케이 tốt 復讐 trả thù 領收證 biên lai 축제 đại hội liên hoan 깡통 có thể 폭사 bức xạ 운하 kênh đào 집 nhà ở 조선 사람 tiếng hàn quốc 고양이과의 동물 mèo 남자다운 giống đực 임금 vua 따라서 sau 능력 năng lực 리스본 lisboa 형제 anh em 비단 lụa 영화 電影 킹 國王 아메리카 nước mỹ 처음 뵙겠읍니다 bạn có khỏe không 해방 解放 비행장 sân bay 되다 trở thành 女子 phụ nữ 철학 triết học 눈이 멀다 mù 잔돈 thay 고양잇과 mèo 곧다 thẳng 民族 nhân dân 석 ba 美國人 của mỹ 簡化字 giản hóa từ 아버님 thầy 그만두다 thổi 말 từ 중국 người tàu 둥지 làm tổ 손 quyền 되다 có 차 茶 나라 quê hương 출판사 nhà xuất bản 자유 giải phóng 브래지어 cái xú chiên 大西洋 đại tây dương 西藏 tây tạng 증상 triệu chứng 雪糖 đường 나무 cây 나무딸기 mâm xôi 불붙이다 nhẹ 천문학 thiên văn học 믿다 tin 冊 sách 예 vâng 중국어 tiếng hán 남자의 giống đực 붓다 rót 우익 quyền lợi 엄마 nuôi 향기롭다 ngọt 農民 nông dân 우주 khoảng cách chữ 아르메니아 ac mê ni a 큐비즘 lập thể 시장 thị trường 中國人 trung quốc 사랑하다 yêu 드레스 áo dài 고맙습니다 感恩 머리 đầu 잊다 không nhớ 류트 đàn luýt 돈세탁 rửa tiền 교토 kyoto 받다 nhận 북경 bắc kinh 달러 đô la 天文學 天文學 수판 bàn tính 단식 nhịn ăn 안녕 anh 토론 討論 원숭이띠 ranh 한학 hán học 악마 ma quỷ 집으로 nhà 우익 ở bên phải 화학 hoá 立方體 lập phương 황금비 tỷ lệ vàng 시계 đồng hồ 고향 nhà 듣다 chờ 사랑하다 tình yêu 기쁘게 하다 làm ơn 천만에요 không có chi 시간 時間 유대인 tiếng do thái 소리치다 kêu la 韓國人 tiếng triều tiên 주다 cho 효모 men 스포츠 thể thao 조선동해 biển nhật bản 거북 rùa 엉덩이 mông 만약에 hễ 기름 油 러시아어 nga 가솔린 xăng 중국 中 레몬 chanh 아이티 haiti 제국 đế quốc 매우 lắm 시리아 syria 千 nghìn 가사 thơ tình 中國人 漢 어휘 từ vựng 카레 cà ri 어원학 詞源 마취 gây mê 學習 學習 쿠바 cuba 기린 hươu cao cổ 향항 hồng kông 寫真 hình 물질 物質 한문 hán văn 일하다 làm việc 폭사 輻射 평화 和平 거미 nhện 해 năm 겨울 mùa đông 오스트레일리아 úc 악마 ma 그것 nó 속다 cắn 시멘트 xi măng 中國 tiếng trung quốc 放射 放射 돈 tiền 宇宙飛行士 phi hành gia 번 時間 내용 內容 사랑해요 mẹ thương con 물병자리 bảo bình 과일 hoa quả 정판 đỉnh cột 하늘나라 trời 터키 thổ nhĩ kỳ 뿜다 thổi 지다 là 郵遞局 sở bưu điện 환영 chào 있다 từng 아가씨 cô 비구니 nữ tu sĩ 리히텐슈타인 liechtenstein 放射 bức xạ 참되다 thật 니 răng 게이 gay 핑크 màu hồng 캐넌 pháo 사증 thị thực 애정 tình yêu 대학 đại học 형제 em 중국말 hoa 자료 dữ liệu 우주비행사 phi hành gia 안에 ở 변형 sự 中 trung 왕 王 초콜릿 sô-cô-la 로켓트 rốc két 중국말 漢 바퀴벌레 con gián 국가 quốc ca 알바니아 an ba ni 토론 thảo luận 경매 đấu giá 유용한 có ích 程度 độ 좋아하다 tình yêu 듣다 vâng lời 겸손한 khúm núm 곧다 hữu khuynh 얇다 mảnh 材料 物質 농업 nông nghiệp 장어 lươn 異国人 người nước ngoài 생물학 生物學 군도 quần đảo 서장 tây tạng 生命 sinh hoạt 미국 người mỹ 크메르어 tiếng khơ-me 자메이카 jamaica 곤충 côn trùng 초 giây 칠월 tháng bảy 닿다 đến 시골 miền quê 프라하 praha 氣道 khí quản 고향 quê hương 중세 trung cổ 와트 watt 小行星 tiểu hành tinh 冷藏庫 tủ ướp lạnh 운석 thiên thạch 참 thật sự 캐나다 gia nã đại 셈판 bàn tính 중국 漢 자매 em 6월 tháng 6 과학 khoa học 아프리카 châu phi 축구 bóng đá 지라프 hươu cao cổ 완두 cây đậu 치 즈 pho mát 추구하여 sau 잔 thuỷ tinh 네 được 네 ờ 미신 mê tín 쉬다 làm bể 실험실 phòng thí nghiệm vi 피자 bánh pizza 해 thái dương 손 buộc 摩天樓 nhà chọc trời 사순절 mùa chay 동 đồng 그리고 và 치과의사 thầy thuốc chữa răng 중앙 giữa 행복 幸福 바이올린 vĩ cầm 병 chai 죽음 cái chết 中央 giữa 할아버지 ông ngoại 인도네시아 indonesia 갠지스 hằng 대서양 đại tây dương 집 viện 鉛 chì 비슷한 thích 국 canh 오믈렛 món trứng tráng 中國人 hán tự 완전한 đầy đủ 팔월 八月 되다 trở nên 영원 mãi mãi 영어의 người anh 拉致 bắt cóc 器官 khí quan 열 아홉 mười chín 할례 cắt bao quy đầu 백 trăm 담배피우다 hơi thuốc 낱말 tiếng 중국어 hoa 생쥐 chuột 별자리 chòm sao 한국인 tiếng triều tiên 永遠 vĩnh viễn 朱錫 thiếc 이다 thì 전화를 걸다 gọi điện thoại 환영하다 hoan nghênh