hallo chào hatt mũ insulin insulin null tình yêu tungemål ngôn ngữ rug lúa mạch đen elskling tình yêu lege tiến sĩ seier thắng lợi vanlig thường thấy sørøst-asia đông nam á programeringsspråk ngôn ngữ observere đồng hồ jobb việc làm yard yard nummer số lett nhạt homoseksuell người đồng tính blå chán nản moskva moskva tusen ngàn purreløk tỏi tây godt tuyệt framover gởi tiếp mine mặt kvikk nhanh bestandig luôn luôn panama by panamá fjær 務春 bli lưu lại tung nặng kald lạnh lùng engelsk tiếng anh handskrift ván avslutte đóng olje 油 pris giá antikrist kẻ chống giê-xu mars hoả tinh nitrogen nitơ tempo vận tốc snøfnugg hoa tuyết vannstoff hiđrô vær så snill trời ơi taiwan đài loan oslo oslo navngi nhận spørre chất vấn kinesere 中國 ungdom 青年 kino 電影 ambassade tòa đại sứ tokyo đông kinh đô grad độ fly phẳng plan bằng phẳng maleri tấm hình spansk tiếng tây-ban-nha pappa tía etikk luân lý skip tàu andre hai pote chân søke tìm kiếm barndomshjem quê hương swaziland swaziland kyoto kyoto jordskjelv 地震 mine tôi brudekjole xoa-rê kyst sự lao xuống drosje xe tắc xi blek sáng kinesisk tiếng tàu løk hành tây rumpe đít barn đứa trẻ abdisere thoái vị stivne đặt hviterussland bê-la-rút sette đã định metafor ẩn dụ brunbjørn gấu nâu besøke thăm kanne lon faste mau fram chịu kidnappe bắt cóc ovenfor trên đầu lek trò chơi studere học dame nữ vương nitten mười chín egenskap đặc điểm afghanistan afghanistan forlate rời khỏi grundige hoàn toàn dritt cứt grå ảm đậm størkne đặt glemme quên vannstoff khinh khí frastøtende xấu xí kammer buồng berømt nổi danh due chim bồ câu mor má verb động từ dør cửa pinnsvin nhím kosmos vũ trụ ild vụ cháy november tháng mười một høre nghe amerikas forente stater mỹ quốc skinn giấu moder chăm sóc dialog cuộc đối thoại skalk gót venus thần ái-tình overlate cho kritt phấn lunsj bữa trưa vite biết reise hành trình snakk nói chuyện asalslekten thanh lương trà her tại đây jødisk do thái mais ngô forward tiếp til overs trái hermetikkboks có thể abort đứa bé đẻ non bolivia bolivia abort quái thai stillhet hoà bình kong quốc vương diplomati khoa ngoại giao inflasjon thổi phồng russer nga sosialisme chủ nghĩa xã hội fullføre làm xong husbond chồng fotografere tấm hình ønske cầu mong eddik giấm stål thép på grunn av bởi osmium osimi jord đất fot bàn chân lisboa lisboa kammerherre thị thần alene một mình negl đinh jod iốt neshorn tê giác melding tin portvin cảng merkur thần mẹt-cu-rơ se xem baby bé vær cừu đực gave quà biếu håpe 希望 kommunisme 主義共產 eie sở hữu skape tạo nên krypton kripton wc nhà vệ sinh koloni thuộc địa mjøl phấn hjerne óc kobber 銅 hånd thủy thủ fotball bóng đá føre sinh sản meny thực đơn gåselever gan béo stille dãy imitere nhái gjøre làm hun chị ấy asparges măng tây fint mỏng bruke dùng vaske giặt hallo bà oppfylle trả lời indeks chỉ mục steine đá borg lâu đài frukt hoa quả agurk dưa chuột spark đá etasje tầng synes om như esel mông đít stille đã định onanering thủ dâm kunne lon tyv kẻ trộm skje muỗng ringe vòng tommel ngón tay cái niob niobi gjøre 物質 vatn mưa kanel quế oversvømme lụt god dag chào leder người lấy vé korrupsjon hối lộ de forente stater hk skillsmisse ly hôn bangladesh bangladesh dyr nghệch forstå xem xét kinesisk chữ hán venus kim tinh sang bài hát slange xà passe på cái đồng hồ influensa bệnh cúm hvem ai fall xuống svovel lưu best nghệch skolere trường plomme chọn lọc furu thông etter về and ngụp legende truyền thuyết oksygen oxy der đó stå đứng gull đồng vàng folkestyre dân chủ niese cháu selge bán bakgrunn cơ sở tysk tiếng đức fagforening công đoàn neste sau kamerat đồng chí sopp nấm dypt nhanh encyklopedi bách khoa toàn thư drikke thức uống bær quả mọng ås đồi berøre xúc giác sukker 糖 abkhasia abkhazia antall số wien wien på ở tại venstresiden trái bad buồng tắm fitte lồn pil mũi tên fastlegge đặt rombe hình thoi ert cây đậu ape siêu họ người kongeriket giới ingefær gừng nakke gáy tro nghĩ toalett có thể vår mùa xuân hånd đưa ofte thường hjemme gia đình pinsett nhíp godta chấp nhận framover tiếp dele phân panama by thành phố panama at kia utenlandsk ngoài bekymring làm cho lo ngại het nóng trapp cầu thang rom 空間 drapsmann kẻ giết người antigua og barbuda antigua và barbuda usa hoa kỳ porselen trung hoa plassere bộ gift cưới urt cỏ binde trói forvise từ bỏ orm giun trell nô lệ getnaðarlimur dương vật kunne có lẽ tid thoi gian skrujern tuộc vít høvel trình độ tømme tẩy trống tilværelse sự tồn tại reise du lịch ild hỏa hoạn bløt nhẹ ingenting không cái gì jobbe làm việc rett phải kyoto kyōto lov 法律 måke mòng bể daddel trái chà là doktor bác sĩ y khoa demon quỷ tempo 時間 seile buồm new zealand tân tây lan snøleopard báo tuyết montenegro montenegro hallo quí vị kinesisk tiếng trung quốc jordmor bà đỡ kvittering biên lai tro thấy innenfor ở språk biệt ngữ dra đi prostitusjon mại dâm germansk tiếng đức person người kurv cái giỏ sette lặn sette nhất định hand ván telefon điện thoại ugle cú ordre gọi món abortere làm sẩy thai orden gọi món ild hỏa suksess thành công neodym neođim abbed- trưởng tu viện noen mấy nedlaste viễn nạp lår đùi hviterussland belarus drivhus nhà kính hand công nhân mamma má kolera bệnh tả kilogram kilôgam høyre siden thẳng gutt trai bite på cắn slakte người hàng thịt russiske føderasjon liên bang nga segl dấu niêm bundet bộ sort tối tăm ydmyke đi på ở snø tuyết snakke nói được gratis 解放 storbritannia vương quốc anh hagle mưa đá døgn ngày ryggsekk ba lô leopard cọp gấm datamaskin máy điện toán bror em ungdom thanh niên null zêrô viser quyền hành skap tủ đựng chén jeg bác folkeforbundet hội quốc liên forkjølelse lạnh samtale cuộc đàm thoại ungarer người hung-ga-ri albe trắng kle trở nên mandag ngày thứ hai de forente arabiske emirater a-rập thống nhất ê-mi-rát grå rầu rĩ penn cây viết chì fil cái giũa inne trong saudi-arabia ả rập saudi gras cỏ mer nhiều hơn skitt cứt høvel mặt phẳng befolke 人民 prostituert điếm overnatting đêm spill trò chơi rumensk tiếng ru-ma-ni plomme quả mận mutter đậu hjerte tim femi gay men nhưng han hắn svak nhẹ portvin 港 viser hướng snø có tuyết rơi på trên fattigdom nghèo nàn fosfor photpho hei em himmel bầu trời bombe quả bom far tía ovenfor hơn ananas khóm (southern) jorden thổ hus ngôi nhà ferie kỳ nghỉ sann phải stille yên tĩnh elev con ngươi eple trái táo kongedømme giới utenom trừ tykk dày fri 解放 marsk đồng lầy månen mặt trăng publikum quý vị skap tủ búp phê hallo xin chao να cho sette đoàn sin là programvare phần mềm postnummer mã bưu chính viser ván plan tiêu huyền ris trận đòn ordbok 字典 veldig nhiều sveits thụy sĩ latin tiếng latinh hydrogen khinh khí muskel cơ smal hẹp betale chân gråspurv chim sẻ busk cây nhỏ falk chim ưng bass ghi-ta bass mandelfarget hạnh nhân mysterium bí ẩn nøff ủn ỉn vanne nước papir 紙 ovenfor ngược dòng sort người đen hundre một trăm hurtighet vận tốc de forente stater hoa kỳ la để ordinær bình thường menneske chồng kyss cái hôn verk việc làm side bàn tay avslutte làm xong synonym từ đồng nghĩa svømme tắm sort đen lommebok ví tiền organ khí quan tsjekkoslovakia tiệp khắc deg bạn jorden mặt đất plan máy bay hit đây blåfarge màu xanh øst hướng đông studere học nghề komme trở thành do phòng vệ sinh dødehavet biển chết knokkel xương arm tay drue màu brød bánh mì skjult 祕密 menneskerettigheter nhân quyền jorden trái đất turisme lữ hành det er có pynting phòng vệ sinh preke nói được hjerte trái tim mobil điện thoại di động hongkong hương cảng mann người ingenting không có gì svigerinne chị dâu fem năm bære gấu engel thiên thần mongol người måke hải âu surstoff ôxy ledig tự do stivne bộ utenlandsk nước ngoài kaffi cà phê like thích heis thang máy abdisere bỏ skodde mù algebra đại số tann răng død chết vente mong chờ verdenskrig chiến tranh thế giới land quốc gia krig chiến tranh hallo cô hit đập akseptere nhận klokke cái đồng hồ gå việc làm så sau đó ting điều smørbrød bánh mì vemmelig xấu xí springe chạy frosk nhái amme bú film điện ảnh vampyr ma cà rồng student 學生 flokk ám sát telegraf điện báo myrde ám sát italia nước ý strøk ủi pynting nhà vệ sinh derfor vì thế sette sammen nhất định hende xảy ra kulde băng giá klokke xem sri lanka sri lanka under dưới ingrediens thành phần insekt 昆蟲 tenne nhóm justere bộ honduras honduras folkestyre 民主 hestesko móng ngựa adjø tạm biệt plassere lặn programmeringsspråk ngôn ngữ lett đèn fin mịn klede quần áo banner biểu ngữ cesium xêzi vere là kinesere trung bokhandel hiệu sách sju bảy glass ly god jul chúc mừng nô-en snø 雪 helgen thánh tjueen hai mười mốt somalia somalia nær gần blodsbånd máu elfenbenskysten côte d'ivoire i morgen mai tenne nhẹ konge vua halla bà natt tối svare hồi âm kunskap trí thức ydmyk khiêm tốn øve xe lửa være đang barn đứa bé lengde chiều dài makedonia cộng hòa macedonia forfatter nhà văn jobb công việc dirigent chỉ huy dàn nhạc elektronikk điện tử học elskling yêu livstid sinh hoạt bursdag sinh nhật slutte đóng regnbue cầu vồng knulle đụ gud thượng đế gull 金 kamera máy quay phim nepal nepal bæsj đi tiêu tygge cắn bakeri lò bánh mì danmark đan mạch sin đã skumring đêm skade vết thương ydmyke bớt sette lũ alvorlig quan trọng passe på xem slå ned đi medisin thuốc næring thức ăn natur tạo hóa sette bộ georgia gruzia skarlagen đĩ tannlege thầy thuốc stjernetegn nhà etter bởi nikkel nikel eple bôm ungarn hungary riktig quyền bok xuống uavhengighet độc lập bil ôtô mongolsk tiếng mông cổ lenestol ghế bành gris con heo det nó haiti haiti paraply cái ô plassere bày akte kính trọng praseodym prazeođim amerikaner của mỹ seksten mười sáu mareritt 惡夢 helene helene fader bố det kommer av bởi vì oppgi bỏ derfor cho nên morfar ông ngoại få solgt bán far ba føre chịu vest tây mars thần chiến tranh navngi tiếng tăm abakus bàn tính kjøtt thịt kusine anh họ gris chi lợn den europeiske union liên minh châu âu sokk tất drøm mơ sette đặt lại uke yếu ớt gå på tur med đi bộ kjærlighet tình yêu president 總統 lekker nóng navn nhận selvmord 自殺 materie vật chất artikkel giấy plassere đoàn brekke seg nôn nedlastning nạp xuống hjelpe til med giúp đỡ plassere nhất định enkel dễ god jul chúc mừng giáng sinh bare công bằng marked thị trường fram sinh eggeplomme lòng đỏ årstid mùa god jul chức mừng giáng sinh montréal montréal nøkkel chìa khóa bønne đậu kinesere 華 gjenstand vật thể fin mỏng vær 時節 snill ngọt sør-korea 韓國 menneske loài người kone vợ kasakhstan ka-dắc-xtan skjenke cho kampestein đá kinesisk tiếng hoa frukost bữa sáng helt 英雄 hand tay lyd âm til của hjemme chỗ ở jeg anh hest mã publikum khán giả gudinne 女神 bubla bong bóng etter qua mye nhiều kasse hộp svar hồi âm tall số bære sinh sản te nước chè abort nao thai karnataka karnataka språkfamilie ngữ hệ blyant bút chì kamerun cameroon utover trên farfar ông nội kunne hiểu rubidium rubiđi heit nóng nevø cháu valp chó con handel thương mại lett ánh kokosnøtt dừa skye mây hvorfor sao belte dây nịt hertz hertz myrra hất nhựa thơm belte dây lưng fader cậu jo có hoved- chủ fil tập tin løv lá jungel rừng date trái chà là lys xuống myanmarer miến điện xenofobi tinh bài ngoại litteratur văn chương brannsår đốt betydning nghĩa skitten bẩn thỉu øy đảo mor chăm sóc ekteskap lể cưới slippe løs đi bộ noe cái gì plan mức bra tốt fetter chị họ sør-korea hàn quốc bok phòng tvette rửa sette dọn tilde dấu ngã hand thủy thủ plomme màu mận svak khẽ bokstav chư uttale cách đọc skrinlegge từ bỏ israel ixraen ryggrad xương sống datere ghi ngày tháng beist nghệch svin chi lợn grunnstoff 元素 fri tự do dronning nữ vương ringe cà rá hjemme viện heim nơi sinh karbon anhiđrít cacbonic behov muốn myanmarer tiếng myanma talemål biệt ngữ glad tài tình verden trái đất tanke suy nghĩ første verdenskrig chiến tranh thế giới thứ nhất ekko nhái pute gối alfabet bảng chữ cái hus nhà velkommen hoan nghênh forsøkskanin bọ leve cuộc đời gorilla gorilla kone đàn bà sprø điên betydelig quan trọng løpe chạy tunge tiếng pære lê bære đem reserve dành riêng smake nếm bruke sử dụng forward gởi tiếp syv bảy banan trái chuối bare chính nghĩa lese nghiên cứu askepott lọ lem promp chùi gháu litauen litva sette máy thu thanh romer chữ cái latinh paulus phao-lô sirkel đường tròn ja có chứ han anh ấy håpe cầu lytte lắng nghe kjærlighet cưng blekksprut bạch tuộc fyrste hoàng tử gang lần god giỏi lys cây nến sette kiên quyết bøg gay stille bọn lillesøster em gái skrinlegge bỏ marsj tháng ba mel phấn brønn mạnh port cảng taleevne ngôn ngữ rom 宇宙 oss mỹ blind mù hjørne góc moder mẹ marifly người hiền suge bú telefon gọi điện skjønne xem xét dame nữ hoàng noreg na uy abakus đầu cột spiker đinh mai tháng năm surinam suriname over ở trên russisk tiếng nga bikkje chó plan tàu bay vannstoff hyđrô observere cái đồng hồ spise ăn cơm oss hoa kỳ hode- đầu australia châu úc thulium tuli juli tháng 7 ha det godt tạm biệt usaltet ngọt russer tiếng nga datere đề ngày tháng helvete địa ngục bære ẵm bli có bro cầu mars 星火 børs sàn giao dịch chứng khoán salg bán bever 海狸 mosjonere xe lửa lytte nghe gull màu vàng lett xuống russer người nga nåværende mới plan mặt phẳng kaste opp nôn blå xanh lam kreft ung thư jul lễ thiên chúa giáng sinh mangle thiếu plass không gian bløt ướt wc phòng vệ sinh tyskland nước bart râu mép hurra hoan hô hake cằm roma la mã kule đạn dirigent chất dẫn sink kẽm fjern xa georgia giê-óc-gi-a skyggelue mũ lưỡi trai bukt âm đạo telefonere nhẫn søke tìm nesten hầu barn tử lantan lantan algebra 代數 pingvin chim cánh cụt ta tid 時間 for cho kinesere hán ngữ dromedar lạc đà một bướu ovafor trên skjule giấu varierende 變數 far thầy hvor đâu lukt mùi flaske con chai nullpunkt zêrô skole trường ofte luôn rørlegger thợ sữa ống nước gift đã lấy vợ danse khiêu vũ tyrkia thổ nhĩ kỳ striptease điệu múa thoát y elske lãng mạn seksti sáu mươi by thành forstå đọc lukte mùi første đầu svane thiên nga unnskyld xin lỗi cho hỏi skitten bẩn nettopp đúng đắn desember tháng mười het cay hav đại dương aude aude donasjon sự tặng oppe lên gjest khách telefon 電話 mave bụng potet khoai tây arsen asen omkledningsrom phòng vệ sinh samleie giao cấu bahamas bahamas svigerinne chị chồng oksygen ôxy piggsvin nhím kald krig chiến tranh lạnh hand hướng gå ned nhất định humør tâm trạng trikk tàu điện kesam quark faste kiêng ăn påfugl chim công vits lời nói đùa sporvogn tàu điện to hai men nhưng mà radio ra-đi-ô esperanto tiếng etperantô ro hoà bình gråte khóc platelager ổ đĩa cứng gate đường phố utdanning sự pentagram ngôi sao năm cánh å về stein đá sette đám torsdag thứ năm omtale báo cáo sol thái dương gravlund nghĩa địa fram 生 botswana botswana natur ngoài trời bjeff sủa kinesisk 華 farsi tiếng ba tư natt ban đêm dyp nhanh skatt 稅 metall kim loại utstilling sự phơi seng lớp kinesisk hoa kunne có thể henge treo rot chân răng regnebrett đầu cột ridder hiệp sĩ brenne đốt americium amerixi beundring sự khâm phục fly tàu bay april tháng tư vante bao tay rot rễ lawrencium lorenxi studere đọc pappa ba rompe có thể dirigent nhạc trưởng mali mali svart tối festlig người đồng tính øyeblikk mô men sigarett thuốc lá tre ba plan phẳng bestemme bộ rullestol xe lăn juni tháng 6 tobakk thuốc lá bakgrunn nền regne mưa hav biển kattedyr mèo kongerike vương quốc adjektiv tính từ bokser 義和團 lytte vâng lời notere sách motorsykkel xe mô tô opptatt bận rộn midgard đất vakt xem vann 湖 australier người úc châu føde sinh sản søppel rác la coruña a coruña ektemann người okse bò ettermiddag chiều new zealand new zealand føre sinh hun nó bok phạt glede phúc leopard báo spørre hỏi pronomen 代詞 ungarsk tiếng hung-ga-ri homer homer ansikt cách nhìn vokale nói lớn tiếng arm 武器 avta đi blå buồn gave quà tặng kart 地圖 bemanne đàn ông trekke fra trừ fordi vì kone nhà abortere không phát triển tsjekkia séc bysteholder cái xú chiên park đỗ bie bê engelsk người anh gå chảy torv chợ handel buôn bán alminnelig bình thường oppskrift công thức stygg 醜 lyve nói dối mangel thiếu munnharpe đàn môi politikk 政治 sannhet 真理 republikken sør-afrika nam phi gylf con ruồi rom không gian univers vũ trụ nesten gần te 茶 kamera máy chụp hình av bằng sverge thề klemme cái ôm chặt abbedisse- trưởng tu viện sitron cây chanh dialekt thổ ngư kjærlighet lãng mạn gul vàng pris giá cả algebra 代數學 snøfall tuyết skum đầu hans của anh ấy athen athena plomme món bở forbli ở lại student người nghiên cứu bayern bayern senest qua actinium actini stille se lại blå xanh kirkegård nghĩa trang hjelp giúp đỡ velge chọn berøre đến sandwich bánh mì potet giáo hoàng kvadrat quảng trường drikke rượu vinter đông tru tin café au lait café au lait jul noel gal cuồng seng lòng blek nhạt mening ý kiến jomfruen thất nữ makk sâu skitten xấu xa trene tàu hỏa edmonton edmonton film phim altfor cũng russisk người nga costa rica costa rica veve dệt sekund thứ nhì aluminium nhốm tid 時間 knopp nút fort nhanh moder mợ time giờ øyeblikk phút bok đánh cuộc voksen người lớn halla em talemål tiếng binde cột første verdenskrig đệ nhất thế chiến høvel bằng platina platin studere học tập fisk món cá jordbruk nông nghiệp adverb 副詞 hjerne não inngi giũa tirsdag thứ ba forstå hiểu blinde đui mù ordbok từ điển gjær men due thiên cáp godta nhận viser bàn tay bhutan bhutan malayisk tiếng mã lai arbeider công nhân fallskjerm cái dù fetter em họ kakiplomme hồng vid rộng tørste khát nước være từng rose hoa hồng plassere tập hợp manat lợn biển spiker móng tay bank ngân hàng kål cải bắp frisk tươi kjønn giao cấu rett cánh hữu berre chỉ ingen không svigerinne em chồng fjes mặt billett vé forandre đổi karbon cacbon navngi tên bli trở thành ris lúa serbia serbia ved qua bemanne con người jord đặt dây đất smed thợ rèn markeds- chợ hjelpe til giúp đỡ bulgarsk tiếng bun-ga-ri bruke ích ond xấu tyrkia gà tây hver hàng kinesere trung quốc festlig gay smal mỏng tomat cà chua kelner người hầu bàn kjærlighet không kviterussland belarus osmium osmi hand kim burmeser miến điện dusje mưa rào klang nhẫn saks kéo katte con mèo flod sông overgivenhet từ bỏ semantikk ngữ nghĩa học seng nền nettopp hợp lẽ phải vane tập quán stim trường kunst 藝術 opp lên berømt nổi tiếng min tôi bilde tấm hình kjeft miệng berøre sờ spansk tây ban nha asia á begynnelse bắt đầu bøye phao landsby làng gress cỏ slott ổ khóa stille opp bộ geit dê aften tối øre bông hyppighet tần số homse gay rund tròn mett đầy đủ like như gorilla khỉ đột fyrstikk đấu ute bật mí ansikt khoảng nhìn skuespiller diễn viên england anh myk nhẹ lekkasje làm rò rỉ spise ăn flamme nhẹ sannsynlighet xác suất ha det bra tạm biệt fiske ngư menneske đàn ông hestekraft 馬力 regne đếm insekt sâu bọ posisjon nơi enkelt mấy thallium tali menneske người felleskjønn thường kommunisme chủ nghĩa cộng sản pike con gái frosk ếch nhái flaske chai blindt mù forandre thay đổi kurv cái rổ plassere đám and vịt kropp cánh đồng indonesisk tiếng in-đô-nê-xi-a død cái chết president tổng thống plassere dọn elske yêu bølgje sóng australia 洲澳 tyskland nước đức sjokoladebrun sô-cô-la hvis của ai kompass la bàn pepper hạt tiêu eksistens sự tồn tại slå 停工 deretter về sau parykk bộ tóc giả sau cừu da thì fly ruồi krystall thuỷ tinh bark sủa sør phía nam bad phòng vệ sinh myk khẽ khàng over trên đỉnh đầu kinesisk trung quốc vis khôn svar trả lời ånd tinh thần sosialisme 主義社會 venn bạn oktober tháng mười da khi nào fly mặt phẳng rette sửa chữa meg của tôi hånd bàn tay hell hạnh phúc vinne thắng forkortelse sự rút ngắn konge vương frøken hụt blek nhẹ sunn tốt gal điên kjæreste yêu lik thích olje dầu elske không daddelpalme chà là thông thường vokal nói lớn tiếng hånd bên allerede rồi lære opp trường lide cảm thấy đau tenne đốt mjau meo meo avta bớt er là hjelp hỗ trợ så như vậy dna dna motta nhận sjokolade sôcôla på lúc også quá våken thức dum ngu penn bút mực hav pei plassere kiên quyết mus chuột tid lần plomme mận hva xin lỗi fis chùi gháu stim đại học kjenne biết gammel già allerede đã technetium tecnexi forbedre cải thiện kavallerist ngựa framover đầu virkelig thật porselen trung quốc del phần samme giống nhau ønske mong en người håndskrift bàn tay neptun sao hải vương viser nhân công passiv bị động utvelge chọn tom trắng her đây stille 安靜 los phi công offentlig công cộng nøtt đậu vær så snill xin grå buồn egypt ai cập fløyel nhung iris diên vĩ rhodium rođi eg tớ drue đạn glede hạnh phúc marifly nhu-nhược jeg thím svoger em vợ glad may paradis thiên đường elske med yêu smak vị giác andre ủng hộ bo sống uidentifisert flygende objekt tàu bay chưa nhận biết fan quạt kveld buổi tối apotek dược khoa storbritannia đảo britain nær đóng verb 動詞 lommetyv kẻ móc túi klippe đá pil thiên tiễn viser giúp abort tình trạng phát triển không đầy đủ stjerne sao restaurant tiệm ăn rope quát tháo fyre hỏa hoạn kristendom cơ đốc giáo lignende cùng một bibliotekar thủ thư start bắt đầu å teste thi overtale thuyết phục hei chào forminske bớt ramme 停工 ord những lời monarki chế độ quân chủ jakt săn bắn trøste an ủi dårlig 醜 hva ủa ligge nói dối viser buộc xenon xenon hane cặc alkohol rượu spansk tiếng tây ban nha sekundant giây dato trái chà là merkur thủy tinh tsjekkia cộng hòa séc knulle mẹ kiếp høyre nghe stille opp nhất định fargeekte nhanh ingeniør người phụ trách máy pose bỏ vào bao ovenfor lên gác vits câu nói đùa england anh cát lợi glad vui lòng søt ngọt sokk vớ bundet đặt irsk tiếng ái-nhỉ-lan samarium samari borg thành trì handskrift tay abortere sẩy thai epletre cây táo farad farad artisjokk atisô sette cố ý løve con sư tử đực å sông encyklopedi sách bách khoa riktig cánh hữu jeg bác gái rope hò hét reise đi torg vuông paraguay paraguay forgude chúa hei quí vị abort vật dị dạng fullføre hoàn thành meg mình supermann 超人 pinnsvin con nhím bok cuốn sách idiot thằng ngốc kina đồ sứ vane thói quen ha imot tinh thần mor nuôi nấng søster chị gái afrika phi châu dronning bà hoàng sjakk cờ bysteholder cái nịt ngực takke cám ơn sette bọn med qua hand phía valg bầu cử holde giữ estland e-stô-ni sverige thụy điển ekvator xích đạo lett nhẹ regnebrett đỉnh cột gull huy chương vàng innhold chỉ mục hjemme quê sokk bít tất tåpelig ngu xuẩn penn cây bút høst mùa thu amerikanere của hoa kỳ synes nghĩ prompelyd mâm xôi tog xe lửa numerus số god tuyệt problem vấn đề le cười dyd đức i tại person ngôi tusen một nghìn hjemme đích kinesisk người tàu syndrom hội chứng liberia liberia se trông vakker ngọt mutasjon đột biến sinh học forstand tinh thần han ổng mars sao hỏa elg nai anxet heim nhà cửa stille lũ av của epost thư điện tử fraregne trừ kanne được kvinne phụ nữ glemme không nhớ varg sói avis nhật báo sist qua fall rớt fontene suối nước gjenstand đối tượng frisk og rask nhanh hangarskip hàng không mẫu hạm curium curi argon agon dollar đô la bli trở nên coulomb coulomb kropp thân thể kart bản đồ deretter thì hallo em teater nhà hát osv. v.v. høst 務秋 bukk ngựa ond dở synes suy nghĩ flod hà tantal tantali som har gått fra oss muộn bedre cải thiện hotell lữ quán god morgen chào buổi sáng moldova moldova faktura hóa đơn koffert va li stim trường học brud cô dâu syn thị giác sigd liềm tellur telua venninne bạn geografi địa lý học hemmelighet bí mật etter at sau oversette dịch løvetann hoa vitenskap trí thức kalium kali stråling bức xạ tavle bảng đen din bạn intellekt tinh thần bortsett fra phản đối klatre đi lên spansk người tây ban nha desember tháng mười hai impedans trở kháng brenne vết bỏng vilje sẽ bortsett fra ngoại trừ slakter người hàng thịt allé đại lộ lørdag thứ bảy åpne đóng millennium thiên niên kỷ bæsj cứt eg tao eller hva ủa litium liti ung trẻ fader thầy tidspunkt 時間 befolkes 人民 marihøne người hiền kino phim ja được chứ fjell núi sjel 靈魂 utsikt cảnh vật føde 生 i ở bruke lợi dụng grammatikk 語法 london luân đôn brann hỏa polonium poloni hjem viện hyppighet tính thường xuyên fyr hỏa indeks chỉ số veps ong bắp cày notere sổ kardinal đức hồng-y imperium đế quốc ung trẻ tuổi pike đầy tớ gái grå màu biologi sinh học fyre vụ cháy fordi tại vì frøken trật tri ba saus nước chấm snill tốt sør hướng nam jøde người do thái meteorologi khí tượng học ordovicium kỷ ordovic mur tường ørken 沙漠 sist cuối cùng riktig vuông sierra leone sierra leone ofte hay mase ỉ eo maur kiến tunge lưỡi andre khác lett på tråden dễ dàng norge na uy gullmedalje vàng bil xe hơi tiger con cọp verdensutstilling triển lãm thế giới mor u e-brev thư điện tử skorstein ống khói sann thật jade ngọc thạch kjære tình yêu år năm japansk 日 svoger em chồng lett dễ skjede âm đạo tante thím fjær lông chim farfar ông monarki nền quân chủ skitten xấu måned mặt trăng jord thổ aubergine cà kort đoản jorden nối với đất fast nhanh purre tỏi tây plassere lũ søster em kobber đồng langsomme chậm diskutere thảo luận vokabular 詞彙 dame đàn bà amerikanere mỹ hånd phía langsomt chậm tannlege thầy thuốc chữa răng farao pharaông sekund giây arkivere tệp kowtow khúm núm øst đông minke bớt drømme giấc mơ tenåringsgutt con trai kone phu nhân oppkast nôn de forente stater hợp chủng quốc hoa kỳ jo dạ mer hơn dugge sương mù mormor bà ngoại frost sương giá sjå xem papua ny-guinea papua new guinea fjern xa xôi bare có căn cứ gammel cũ reserve phòng bị eksistere 存在 pirat kẻ cướp biển foss thác nước padder con cóc talemål thuật ngữ feil trái tempo thời gian akupunktur châm cứu sjekke kiểm tra logikk luận lý ovenfor trên thiên đường dag ban ngày ønske hy vọng skjønne hiểu hydrogen hyđrô hallo ông panter báo đen tid inne 時間 løyndom bí mật lyd nhân dân plan bằng de họ piggsvin con nhím folkerepublikken kina cộng hòa nhân dân trung hoa hemmelig 祕密 inflasjon tăng giá sør-afrika nam phi pappa cậu glede 幸福 smør bơ sette sửa soạn det tysk-romerske rike đế quốc la mã thần thánh hæ xin lỗi storesøster chế ovenfor ở trên aids siđa karbohydrat hyđat-cacbon nesten như skitten trái luật farmor bà ngoại kosmos 宇宙 mendelevium menđelevi johannes chrysostomos gioan kim khẩu egg trứng nøkkel chìa khoá forening liên minh person cá nhân munnfull cắn fin hữu ích adverb trạng từ bål hỏa arkivere tập tin kowtow quỳ lạy revolusjon cuộc cách mạng safir xa-phia drepe giết høvel máy bay tante cô rygg lưng søskenbarn cháu heim gia đình amerikanere người hoa kỳ dame phụ nữ jeg chị nedlaste nạp xuống eksempel ví dụ sitt đã pølse xúc xích monarkisk quân chủ berøre chạm kopp tách banal nhẹ kjæreste người yêu hydrogen hi-đrô sort người da đen kaktus cây xương rồng sølv bạc venus sao kim hånd quyền skarpsindig thông minh svovel lưu huỳnh marked chợ plassere giới afrikaans afrikaans materiale vật chất være là kniv dao mørk tối knulle xương lys sáng sủa fjær mùa xuân lærebok sách giáo khoa fransk pháp văn kirke nhà thờ slå thắng franskmenn pháp ngữ mutter đai ốc base bazơ fe tiên orm con giun navn chọn bever con hải ly tom tẩy trống frosk con nhái japansk tiếng nhật bản omelett món trứng tráng nok đủ rồi kunst nghệ thuật likning 方程 frankrike nước pháp mobiltelefon điện thoại cầm tay ja phải kalender 歷 fiskane cung song ngư palestina palestine blomkål lơ orgasme cực khoái tsunami sóng thần kamp chiến đấu tjern hồ bed lớp matematikk toán học borte bật mí legge đẻ trứng mann con người bunn lớp stikk cắn liv sinh hoạt regn mưa knulle đéo plassere đặt lại venezia venezia tunge tiếng nói luftspeiling ảo ảnh hjemland nhà titan titan hals họng rand biên giới svoger anh vợ lett nhẹ nhàng elev 學生 syd nam håndskrift tay aubergine cà tím forkortelse bài tóm tắt språk ngôn ngữ máy tính sverdfisk cá kiếm asia châu á hodeskalle sọ grekenland hy lạp føre mang hei ngày natur tính plate dĩa daddelpalme chi chà là akkord dây stråling 輻射 av về kaffe cà phê dessert tráng miệng datere định ngày tháng linnorm rồng framover gửi tiếp dø chết strand bãi malm quặng løye (about wind) bớt egenskap đặc tính marineblå 海軍 spade xẻng elske người yêu hit nơi đây om ở ligg quan hệ tình dục tru tin tưởng eik sồi hvitløk tỏi skje thìa drage 龍 hastighet tốc độ flokk chăn trâu topp đầu klokke đồng hồ de forente arabiske emirater a-rập tn ê-mi-rát høvel tàu bay lytte chờ đợi fredag thứ sáu kle áo dài bare đúng đắn ulv sói kalkun gà tây tunge ngôn ngữ kaste ném saturn soa thổ lett sáng sủa fly cái bào øye mắt pleie y tá djibouti djibouti rumpetroll óc nóc forkortelse chữ viết tắt introdusert bộ sette se lại lunsj bữa ăn trưa modig dũng cảm bundet nhất định gate phố proton proton journalist ký giả knapp nút postkasse hòm thư miltbrann bệnh than lytte chờ grunnstoff nguyên tố abort sự chết non chết yểu språk tiếng kinesisk tàu kino rạp xi-nê smørbrød khoác advokat luật sư europium europi tredje thứ ba hjemme nơi sinh albe bạch pentagon lầu năm góc trekke kéo fly bằng phẳng liv sanh hoạt nysgjerrighet tò mò munn miệng arabisk tiếng a-rập shopping mua sắm skarpsindig 聰明 bare chỉ loppe con bọ chét e-post email en cuốn ordne gọi món drømme mơ ước gjenstand phản đối eg ta dame bà hoàng tekst văn bản ekte phải hellig 聖 karbon khí cacbonic kvinne 婦女 esperanto tiếng quốc tế ngữ rektangel hình chữ nhật elske med tình yêu hei xin chào papir bằng giấy jeg cha bære sinh skjerf khăn choàng cổ uttale cách phát âm februar tháng hai bruk sử dụng elev học sinh dame 婦女 puste thở grense biên giới gresk hy lạp europa châu âu åpen mở elektron điện tử omtale 報告 tastatur bàn phím einaste chỉ thôi etterlate bỏ protokoll phút godteri kẹo behå cái nịt ngực gjemme giấu etterlate rời khỏi ja vâng sekund סעקונדע festival đại hội liên hoan skolopender con rít telefon dây nói fyr lửa gå på tur med dẫn binde liên kết farao pharaon artist họa sĩ måltid bữa cơm øl rượu utenlandsk ngoại quốc abbed trưởng tu viện ektefelle nhà vierslekt liễu natt tạm biệt løye (about wind) đi forringe đi esel con lừa jus nước ép krenge gót kongle cây organ 器官 ordforråd từ vựng orange cam gylf bay lunga phổi jordbær dâu tây mamma mẹ bensin xăng være ở slå đập jeg cô vakt cái đồng hồ kattunge mèo con tilhenger quạt programmeringsspråk ngôn ngữ lập trình argument lý lẽ søk tìm kiếm filipens nút neon neon enkelt độc thân frisk khỏe mạnh sort đen thui juni tháng sáu maleri hình sjørøver kẻ cướp biển lys ánh sáng tid thời eg mình båt tàu thuỷ økosystem hệ sinh thái utdanning 教育 bæsj phân kam cái lược vokabular từ vựng koala koala godt giỏi obo kèn ôboa reservasjon phòng bị materiale 物質 infanteri bộ binh kjønn giới tính mongol dân student sinh viên arbeide công việc bare một mình lys nhẹ nhàng kule mặt cầu sette sẵn sàng hanske găng tay hand bàn tay banner cờ skape tạo kulde lạnh høyre phải ball 舞會 vanskelig khó kjære yêu sette sammen đặt være có væske nước nese mui jorden đất liền pasient kiên nhẫn bry seg om tinh thần fermium fecmi utdanne trường preposisjon giới từ hagl pô gratis tự do men trừ te nước trà namibia namibia gang thoi gian skrøpelig yếu alltid luôn luôn oldefar cụ ông pleie bảo mẫu leder chỉ huy dàn nhạc hamburger hambua fra từ ja có spar xẻng hastighet vận tốc påske phục sinh lete tìm kiếm penger tiền kamp chân han ông ấy pappa bố feil nhầm lẫn kjempe chiến đấu parfyme nước hoa karve ca rum fred thái bình tilstrekkelig đủ russland nga edderkopper con nhện høvel cây klem cái ôm chặt arm vũ khí kinesisk tiếng hán kino điện ảnh måned tháng australia 澳洲 befolke người jeg forstår ikke tôi không hiểu hvor sao lykke hạnh phúc isfjell núi băng trôi hit tại đây gjøre được bade tắm østers sò brystholder cái xú chiên sinifisering hán hóa jakob giacôbê karbonadesmørbrød hambua sennep mù tạc fattig nghèo dinosaur khủng long laste ned viễn nạp justere đặt republikk 共和 hår tóc moské thánh đường fjær 春 kjemi hóa học stråling phóng xạ kino rạp chiếu phim mat thức ăn alt tất cả aust phương đông jul nô-en italiensk tiếng ý plan cây bære mang flandern flăng-drơ luxembourg luxembourg reykjavík reykjavík karneval hội trá hình middag buổi trưa gå ut med hunden đi bộ amerikas forente stater nước mỹ jeg của tôi romer chữ latinh lillesøster chế pronomen đại từ rektor đầu piano dương cầm djevel quỷ kinesisk chữ trung quốc sport thể thao hånd chữ viết dø tử se xem xét jeg er glad i deg con thương bố fastlegge bộ himmel thời tiết barn trẻ hjemmeside trang chủ rett thẳng hore gái điếm münchen münchen julaften đêm nô-en kne đầu gối ballong bóng universitet 大學 halvøy bán đảo kunstløp trượt băng nghệ thuật hånd mặt bruke sự dùng ord lời hvorfor vì sao sette bày drømme mơ lunken hờ hững burundi burundi pule xương jeg mợ innholdsfortegnelse chỉ mục fire bốn lyd âm thanh indiahavet ấn độ dương jul christmas august tháng tám panne trán av bởi klor clo tro tin tưởng aten athena himmel trời hovedside trang nhà slippe løs dẫn losse nhẹ turisme du lịch ringe nhẫn svigerinne em vợ tokyo tokyo grad 度 middel dụng cụ binde ghép cặp vismut bismut onsdag ngày thứ tư bruke xài sigarett điếu thuốc lá dette này fetter anh họ tone tiếng ettersom bởi vì esel đít vokse trưởng thành plass chỗ tom trống frankrike pháp sfinks nhân sư håndskrift ván tabell bàn askebeger gạt tàn thuốc smil cười frokost bữa sáng skyld điều sai quấy linjal cây thước borg tòa thành datere trái chà là geysir mạch nước phun svømmebasseng hồ bơi spasere bỏ appelsin màu mus lồn jeg dì nordishavet bắc đại dương markedsføre chợ bukse quần nederland hà lan etikk 倫理學 når nếu holmium honmi bade bơi testet thi ambassade đại sứ quán ofre 犧牲 pære trái lê langsom chậm fiende kẻ thù reservere sách pizza bánh pizza foruten nhưng hovedstad thủ đô paradis trời helikopter máy bay trực thăng god dag bà sterk nóng skitten không pi-meson con tốt stygg xấu xí koreaner tiếng hàn quốc blomst hoa svastika chữ vạn fin hay viere liễu panne cái trán børste bàn chải fungere công việc astronomi thiên văn học dass nhà vệ sinh lære 學 komme trở nên karbon giấy than plassere sửa soạn viser tay hatt nón tavle đĩa søster chế lys nhạt sette đặt hjemmeside trang chính innholdsfortegnelse chỉ số konge 國王 avslutte hoàn thành vane 習慣 portugal bồ ðào nha naypyidaw naypyidaw forlate từ bỏ plutonium plutoni enke 寡婦 fane biểu ngữ banner lá cờ frukt trái cây vann hồ de forente stater mỹ quốc gjøre thực hiện lys đốt til để hellas 希臘 fiske 魚 fri giải phóng ildflue đom đóm lillesøster chị sæd tinh dịch israel israel spill chơi rett quyền lợi persisk tiếng ba tư stille giới trist buồn dollar đồng stemme overens đấu kusine em họ rom khoảng không kveld tối én fugl i hånden er bedre enn ti på taket một con chim trong tay có giá trị hơn hai con trong bụi cây krepsen ung thư bruk ích fall ngã bark vỏ hun bà ấy soloppgang buổi sớm tinh mơ japansk thuộc nhật ring nhẫn dom câu marsj 三月 eske hộp skulle nên sjel linh hồn snømus chồn bơlet skog rừng sangerinne ca sĩ japansk người nhật gang thời gian navn đặt tên kong vua terning tử løve 獅子 komme lại vente chờ đợi smake có mùi fly mức fridom sự tự do jeg er glad i deg anh yêu em søle bùn øst-timor đông timor parallellogram hình bình hành kinesere người trung quốc artikkel bài báo varm ấm rev cáo andre nhì hals cuống họng drap giết kvinne nhà rogn thanh lương trà skrive ghi fontene đài phun nước terning mất krom crom by 城埔 språk máy tính hode 頭 for eksempel ví dụ vanlig thường gặp jo vâng innstilling tinh thần versjon phiên bản vilje ý chí intelligent 聰明 ginseng 人蔘 ull len takke biết ơn flamme ngọn lửa når khi nào gull quý abbedi tu viện australia úc châu kvark quark lyst nhẹ dekade chục lære 學習 femi người đồng tính etymologi 詞源學 storbritannia đảo anh hånd buộc viser phía bor bo igjen trái alene thôi bru cầu abortere đẻ non gi cho sneip mông offer 犧牲 mark giun innsjø hồ underskrift chữ ký ikke noe problem không có sao đâu godt hay kopp chén hel gót giày håp hy vọng hoved- đầu kropp cơ thể aften đêm hurra 萬歲 stille kiên quyết felt cánh đồng fisk ngư aksjonær cổ đông gud thần rygg sống isbjørn gấu trắng bắc cực spasere đi dạo uansett bất chấp døy tử prøve cố gắng hvor làm sao materiell vật chất vær thời tiết slovenia slovenia søster chị ekorn sóc spion gián điệp karneval hội hóa trang litium lithi liv sống idag hôm nay om trong fane ngọn cờ hemmelig bí mật tid thời kỳ tørr khô derfor bởi vậy høre đọc lås ổ khóa vær beredt sắp sẵn ansikt mặt avskrive từ bỏ island băng đảo størkne nhất định malayisk tiếng mã-lai dronning nữ hoàng anger hối tiếc svak nhũn motta chấp nhận spurv chim sẻ hode đầu tiger hổ drue nho håp 希望 bok sách religion tôn giáo reservere sổ plassere se lại bh cái nịt ngực slupp tra be cầu nguyện senest cuối cùng telefon gọi điện thoại drikke cốc røyk hơi thuốc sjå nhìn thấy kina 中國 allah allah serbisk tiếng xéc-bi gull tiền vàng sitron vị chanh som thích såpa xà phòng hellig thần thánh øyeblikk chốc lát altfor quá storesøster chị astat astatin ski trượt tuyết bakterie vi khuẩn kvikksølv thuỷ takk 感恩 pan pan kinesere hán hebraisk tiếng do thái jeg bố kroatia croatia etter sau dinosaur 恐龍 moder nuôi nấng hviterussland bê la rut roma roma bonde 農夫 gå đi dạo sår vết thương romersk chữ latinh holland hà lan kalv con bê galakse thiên hà park đậu augebryn lông mày gå đi pappa thầy trene xe lửa mangan mangan før trước gjenstand đồ vật avskjedige lửa måne mặt trăng ond 醜 salt muối god jul chức mừng nô-en bensin dầu xăng paris pa-ri blomst bông nord bắc ankel mắt cá chân herre thiên chúa homo gay palladium palađi jur vú jupiter mộc tinh handskrift bàn tay noen một số flagg cờ kjede dây xích halla chào formørke mây inget không cái gì hals cổ promp đánh rắm uten không có tekst bài đọc burde nên leder nhạc trưởng estland estonia varm cay nærmest sau kandissukker đá historie 歷史 paraply ô sko hài maldivene maldives trosretning tôn giáo eller hay là avgjørelse sự giải quyết kjøkken nhà bếp musikk âm nhạc sexy nóng grå rầu boks hộp redd đáng sợ halla anh syn cách nhìn frost băng giá fly con ruồi mongol mông cổ språk thuật ngữ kvantitet lượng số sjø hồ natur bản chất utforske thám hiểm industri 工業 humør tính khí karbon than củi sinne mối giận rhenium reni kald cảm mat ăn feil lỗi på về geometri hình học dame vợ vua kamel lạc đà hvete lúa mì meson meson hjem nơi sinh oppe trên smile cười hvor thế nào meteorologi 氣象學 skape sáng tạo å để påskeegg trứng phục sinh drikke chai over trên thiên đường lov pháp luật tjue hai mươi fjernkontroll xa dronning vợ vua dysleksi chứng khó đọc tynn gầy fly trình độ ryste đá farlig nguy hiểm holde làm lese đề over trên đầu ål cá chình bunn đáy titusen mười nghìn gang 時間 reserve dự bị buk bụng brenne cháy noe gì merkur thuỷ foræde đốt latin latinh plassere máy thu thanh pizza pizza få tháng năm arkivere cái giũa president hội trưởng uran uran bille bọ cánh cứng inngang lối vào blod 血 konsentrasjon tinh thần føre gấu gi ván grønn xanh finger chọc denne này søster em gái mote thời trang dele phần uke tuần kjøretøy xe hvorfor tại sao afrikaans phi slutt kết thúc vennskap tình bạn markedsplass chợ vond 醜 ved gỗ dette cái này bok đánh bài brann lửa frukt quả luftfart 航空 sentrum 中心 estland estonya fast mau rød 紅 esperanto quốc tế ngữ nyre 腎 gås ngỗng ansikt quang cảnh liv cuộc đời blomst 花 flue ruồi foreldreløst barn đứa trẻ mồ côi bidra til giúp đỡ ris gạo diminutiv nhỏ xíu skam sự xấu hổ kelner chị hầu bàn vente chờ mong riste bắt tay melkeveien milky way språk tiếng nói ål lươn tidsskrift tạp chí reserve để dành heime quê hương bror anh em tenne thắp brønn tốt bæsj đi ỉa india ấn độ regjere qui tắc abakus đỉnh cột moder nuôi sette tập hợp hanske bao tay avhandling đồ án tốt nghiệp angola angola rasisme chủ nghĩa phân biệt chủng tộc telegraf 電報 blikk nhìn amerikas forente stater hk knapp nút bấm knipen rẻ fordunkle mây terminologi tiếng nói idrett thể thao ost phô mai sjette thứ sáu forbedre seg cải thiện noe mấy vindu cửa sổ andre thứ periode thời kỳ ring cà rá fiske- cá huskatt mèo abandonere từ bỏ kvadrat hình vuông prostituert đĩ holde nắm startside trang chính tre quả đầu spiker móng god dag cô gi sparken lửa lignende giống như vậy baug 弓 bulgaria bung ga ri banke giường barndomshjem nhà tarmer ruột molekyl phân tử tyskland 德 fisk cung song ngư roma rôma ganges hằng kroatisk tiếng cro-xi-an seng luống polsk tiếng ba-lan binde ghép đôi mjøl bột derfor vậy thì kysse cái hôn lære học verdensrom vũ trụ by thị trấn fag thương mại gå biến mất barn con kun một mình julenissen ông già noel omkledningsrom nhà vệ sinh folk 人民 hand mặt torsdag ngày thứ năm hydra hydra homo người đồng tính leder 領導 fader ba kvinne vợ sjukdom bệnh burma myanma hjertet trái tim tak mái nhà hei chị navngi đặt tên malaysia malaysia sende thư điện tử frastøtende xấu ren ngọt bror anh søndag chủ nhật blende mù førti bốn mươi ørken hoang mạc venstre ở bên trái kinesisk 中國 trane con hạc grotte hang ord tiếng stemme overens diêm abortere thui bestemor bà nội live sống lim keo moder má mord ám sát hav 海 fortellerstemme lời thuyết minh gud thiên chúa hvordan har du det bạn có khỏe không vokse sáp smal eo hẹp kusine chị họ skuespillerinne diễn viên fetter cháu rumpetroll nòng nọc tro tin jupiter thần giu-pi-te ja được rød hồng bibliotek thư viện over ngược dòng maskin máy vanlig bình thường avføring phân blinde mù blomkål hoa ben xương hjelp giúp bolle chén løpe chảy fjernsyn tv is băng pose bao bergart đá akkar bạch tuộc rosa hồng europa europa vindrue nho russland 俄 klasse vai middelalderen trung cổ seksti mươi far cậu bøg người đồng tính aprikos cây mơ middag bữa tối fjær lông vũ sverd gươm pikk cặc bokhylle giá sách fred 和平 soldat bộ đội senere sau null không størkne bộ smake vị giác thailandsk tiếng thái-lan lydighet nghe lời bygning toà nhà mamma nuôi fargerik gay ledig giải phóng bie bờ bestemme nhất định nasjonalisme 主義民族 dass phòng vệ sinh komparativ cấp so sánh armensk tiếng ac-mê-ni befolke gia đình entré lối vào bare thích đáng menneskelig con người stråling 放射 familie gia đinh vifte thông gió en quả regnebrett bàn tính svar câu trả lời orm xà ikke chẳng student chăm chỉ argentina argentina kypros síp god natt chúc ngủ ngon kloster tu viện vifte quạt folk người flå vận tốc brenne lửa oransje màu moskva mạc tư khoa kaste opp mửa lys thắp oppfatte đọc sol mặt trời talemål ngôn ngữ avokado lê tàu gå công việc tenke thấy glad may mắn ja chưa jorden vun iridium iriđi svart tối tăm nettopp thích đáng skriver máy in stille sửa soạn høy 高 kunne được aske tro bare chỉ thôi danse nhảy lett nhóm sette dãy stjele ăn trộm forbrenne đốt unnskyld xin lỗi også cũng vannstoff hi-đrô meg tôi dusj vòi sen adverb phó từ rot chân tóc kjærlighet người yêu unnateke trừ si là stykke mảnh bombe bom den nó land quê hương regjere quy tắc ask tro euro euro marineblå hải quân startside trang chủ frosk con ếch paraply dù scandium scandi over trên ape khỉ mumie xác ướp dyr thú vật lille- nhỏ boks lon ord nhời han ảnh lykkelig mừng firfisle con thằn lằn nettopp có căn cứ drikke uống rượu dinosaurus khủng long torp làng hjelpsom ngọt kamp diêm lys ánh russland nước nga blomkål bông cải trắng forkortelse sự rút gọn svoger anh chồng negl móng lystre nghe arbeide việc làm krydre mùa vandre dẫn liechtenstein liechtenstein enkel dễ dàng røyk khói begavet thông minh moské nhà thờ hồi giáo kamerat 同志 aids aids olje dầu mỏ sal yên ngựa leder người bán vé verkeleg thật gå chạy boks được wikiordboken wiktionary side tay australier người úc ting nhà parfyme nước thơm kino rạp phim sin có nonne bà phước nullpunkt số không klubb câu lạc bộ striptease thoát y vũ motstander đối thủ bekken khung chậu bryllup đám cưới jo ờ primtall số nguyên tố god dag em slave nô lệ ligg vít myanmarer tiếng miến điện mørke tối brasil brasil at cái kia flaske chai sữa enkemann người góa vợ virus virus lys nhẹ mørk đêm bløt nhẹ nhàng kjære đường plante cây fingerbøl cái đê reservere phòng bị unntatt trừ preposisjon 介詞 frøken tiểu thư framtid 將來 hydrogen hiđrô plass nơi pattedyr lớp thú lånord từ vay mượn nord phía bắc grill nướng vĩ forsøkskanin chuột lang drikke đồ uống introdusert nhất định bål lửa man høster som man sår ác quả ác báo varmt nóng bløt khẽ khàng reptil động vật bò sát natt đêm ngủ gå som katten rundt den varme grøten vòng vo tam quốc gabon gabon jern sắt oppskrift biên nhận diamant kim cương vits nói đùa doktor bác sĩ pannekake bánh tráng bare chính đáng takk xin cám ơn sekund ủng hộ fugl chim geografi 地理學 tempel thiền viện det kommer av tại vì teori thuyết papegøye vẹt eple gỗ táo overrekke tay galt trái fram mang trell người nô lệ hånd đỡ lett dễ dàng kle trở thành djevel 鬼 gå ut đi ngoài lys sáng knapp cái cúc da khi stille opp đặt mene nghĩ omtale đề cập vakker đẹp lytte để ý đến hai cá mập kinesere tiếng hoa beslutte chọn ape vượn behov cần plan cái bào like tình yêu australia ô-xtơ-rây-li-a gresset er alltid grønnere på den andre siden đứng núi này trông núi nọ som như null số không fly phi cơ vin rượu vàng bitt cắn kløver câu lạc bộ lytte đợi cho hindi tiếng hin-đi hydrogen hy-đrô jiddisch tiếng yiddish spasere mang juice nước ép regjering chính phủ nesehorn tê giác ja ừ hjem nhà mene thấy loven 法律 boks có thể ball vũ hội sommarfugl ho diep tom rỗng vanlig thông thường island iceland bok tập slave 奴隸 lov định luật vise 民歌 teppe cái mền mote 時裝 jeg ta myk mềm adresse 地址 abort sự sớm thất bại stork cò viser bên te trà klok khôn nettopp xứng đáng gummi cao su visum thị thực polygon đa giác ikke không verden 世界 fengsel ngục triangel tam giác atom nguyên tử te chè takk cám ơn lytte nghe theo sparke hỏa oss mỹ quốc helt anh hùng lang dài har testet thi såpe xà phòng banke lớp lett tầm thường tro suy nghĩ liv đời brom brom leder chất dẫn før nhanh luftfart hàng không natt đêm over lên trên solsystem hệ mặt trời sommerfugl ho diep jente con gái sitte ngồi gullmynt vàng penis 陽物 etikk luân lý học likning phương trình blek ánh sáng fole ngựa con rødhette og ulven cô bé quàng khăn đỏ bark vỏ cây hoved- chủ yếu abc sách học vần skygge bóng tối rund xoe glass cốc gibraltar gibraltar spy nôn abbed viện chủ bokhylle kệ sách hukommelse tinh thần fader tía sjakkbonde con tốt reservere dự bị viser thủy thủ spørre cầu xin ananas thơm hei ông temperatur nhiệt độ liten ít hand quyền esel người ngu nitti chín mươi rutherfordium kusatovi storbritannia nước anh vanadium vanađi med bởi som har gått bort muộn skjegget có midtpunkt trung tâm si đã dag ngày elefant voi industri công nghiệp makt có thể steinaktig đá kambodsja campuchia pære cây lê jordmor bà đỡ đẻ objekt phản đối grå âm u foreldreløst barn mồ côi alene chỉ kam mào thailand thái lan sjakk cờ vua mening nghĩa vinter 務冬 væske lỏng burma miến điện melkeveien ngân hà skjønne nhìn thấy finger ngón tay eukaryoter sinh vật nhân chuẩn mor mợ snakke nói chuyện se thấy terminologi thuật ngữ sønn con trai bekk đốt dna adn mineralogi vật học bjørnebær trái ngấy søskenbarn anh họ beklager xin lỗi ung nhỏ august tháng 8 journalist 記者 knulle địt jord đất liền forhåpning hy vọng gave quà putte bộ lese đọc arbeid công việc blad đốt banan quả chuối skyte bắn armenia ac mê ni a majones mayonnaise fly bay mai 月五 fred hoà bình kreps ung thư plassere bọn strand bãi biển hvordan har du det khỏe chứ is kem bank 銀行 manitoba manitoba sel dấu niêm blomkål hoa lơ trắng være til lags làm ơn svensk tiếng thụy điển livlig gay substantiv 名詞 alltid luôn bli ở lại reservere chuẩn bị bok quyển basketball bóng rổ studium 學習 om về søvn ngủ kongedømme vương quốc høvel cái bào tom tẩy sạch hest ngựa abbedi nhà tu liggje nói dối midtpunkt 中心 fall rơi voff gâu gâu gråspurv sẻ fløyte sáo fakultet trường saus tương amerikanere người mỹ overskye mây smørbrød kẹp behage làm ơn navn tiếng tăm ha có sykkel 車踏 jordmor bà mụ høy cao gomp muggle side chân elfenbenskysten bờ biển ngà niger sông niger saudi-arabia ả rập xê út plate đĩa leire bùn blek đèn sang bài há viser quyền nederland 荷蘭 at đó hore đĩ nederlandsk tiếng hà-lan dal thung lũng stille nhất định ankara ankara homse người đồng tính island 冰島 over lên gác vanlig chung bok mua vé plan bào frøken cô handling mua sắm busse xe buýt når hễ alltid mãi mãi sommerfugl bươm bướm gylf ruồi sannhet chân lý drikke uống lunken âm ấm morgen buổi sáng mars tháng ba kor dàn hợp xướng gud trời and cúi daglig mổi ngày synspunkt cảnh vật tysdag thứ ba meg tự lett đốt kinesere tàu bli solgt bán støv bụi ordbok từ vựng utenlandsk lạ aggressiv xâm lược navn cho tên kast ném gift thành lập gia đình lykke phúc bonde nông phu vennlig ngọt ruste rỉ sét mindreårig đứa bé gass chất khí selvmord tự sát billig rẻ ny mới lekkasje tiết lộ isbit đá stille lặn tempel đền interlingua interlingua nivå vai fise địt bilde hình søk tìm sør-asia nam á gras bãi cỏ fart 速度 kaukasia kavkaz kyst đường lao gnager gặm nhấm möbius’ bånd mặt mobius nei cấm fot chân vesen 生物 vår 春 guyana guyana god tốt kald nguội omsetning doanh thu ende kết thúc jern ủi student học sinh reservasjon để dành germanium gecmani viser đỡ estland e-xtô-ni-a servant cái chảo leve sống munn mồm hellas hy lạp kinesere hoa vêr thời tiết kinesere 漢 mjaue meo meo afrika châu phi andre tán thành rumpe mông klemme ôm chặt nummerere số mars 三月 adriaterhavet biển adriatic keiser hoàng đế kinesisk 漢 natur bản tính europa âu châu smart thông minh universitet trường đại học bane 軌道 aksjonær người có cổ phần nedlastning tải xuống oppkast mửa solvind gió mặt trời kenguru chuột túi vier liễu hallo xin chào hjelp trợ giúp etasje 層 gitar đàn ghi-ta beryllium berili drue chùm enda còn leggplass nghĩa địa and ván trắng varmt cay kamera máy hình mars 火 fasisme chủ nghĩa phát xít bit cắn forringe bớt storbritannia đại anh jeg ông nasjonalisme chủ nghĩa dân tộc republikken kina trung hoa dân quốc afrikaans tiếng hà lan ở kếp lås khóa hovedside trang đầu artikkel mạo từ jo rồi lekke làm rò rỉ snill loại sinne sự tức giận omfang 度 gi bàn tay mørk bóng tối rom vũ trụ våt ướt føre 生 biting cắn obo sáo dọc venstresiden ở bên trái rotte chuột klær quần áo rope la hét sjokoladebrun sôcôla stemme giọng nói insekt côn trùng portabel điện thoại di động jeg tự alt i orden tốt noe một số heim nhà ở springer ngựa løvetann răng kniv 刀 seks sáu ofte nhiều melk sữa tinn thiếc forbli lưu lại bane quỹ đạo stivne nhất định amerikaner mỹ gå dẫn kanne có thể spinat rau bina sjøslange rồng syn khoảng nhìn kalsium canxi hun cô ấy portugisisk người bồ-đào-nha kinesisk hán bli nhận gift thuốc độc kinesisk 中 framtid tương lai morfar ông planet 行星 fyrstikk thi đấu måne trăng rundt về det kommer av vì vallonsk tiếng oa-lon mulighet 機會 hjelpe giúp grønn lục se ut nhìn høyre siden cánh hữu bølge sóng ordtilfang từ vựng adjektiv có tính chất tính từ rusletur đi dạo sove ngủ nei không skitten bậy forgude thiên chúa forening liên bang sjåfør tài xế skalle sọ med với alt mọi thứ nào sær lạ lùng feilvare giây mulighet cơ hội kino rạp xi nê basseng hồ bơi bare xứng đáng glad sung sướng viser kim sverd kiếm rolig yên tĩnh sparke lửa her nơi đây californium califoni gudinne nữ thần ugle con cú sko giày hustru vợ objekt vật thể hensikt tinh thần inn trong begynnelse phần đầu beby em bé dirigent người lấy vé aserbajdsjan azerbaijan spebarn em bé komme thành rosa màu hồng allmenn công cộng mandig giống đực neptunium neptuni jamaica jamaica hungersnød nạn đói kém sự khan hiếm råkjøre tốc độ hale đuôi venn người bạn pose túi jeg tenker, derfor er jeg tôi tư duy, nên tôi tồn tại nattesøvn đêm adekvat đủ kakaotre cacao farmor bà nội penn viết chì intelligent thông minh tilbake lưng jeg cậu enkel giản dị ri cỡi vanskelig khó khăn lukke gần fort mau leder lãnh đạo jord địa cầu labb chân smak có mùi binde kết hợp gift có vợ nederlandsk tiếng hà lan e-post thư điện tử bukspyttkjertel tụy polen 波蘭 kjole áo dài økologi 生態學 amerikaner người hoa kỳ studere 學習 fred hòa bình si có jord vun historie lịch sử øko- sinh svart đen thui flink tốt andorra andorra handel thương nghiệp ape con khỉ ørken sa mạc kjemi hoá ydmyk khúm núm papir bài văn gul hòang bestefar ông fraværende vắng mặt ansikt cái nhìn øyrike quần đảo snakke nói badedrakt quần áo bơi bolle 舞會 middag trưa elv dòng sông putte đặt bunn giường spanjol người tây-ban-nha vulkan núi lửa mellom ở giữa fly bằng østerriker áo substantiv danh từ velkommen xin chào kinesisk hán tự sitron màu chanh krabbe con cua instrument dụng cụ jord trái đất fjernsyn 無線傳形 være được tåke sương mù lesotho lesotho vi chúng tôi mamma uây khyếm mẹ butikk đi mua hàng japansk tiếng nhật lykke 幸福 afrikaans tiếng nam phi nettopp chính đáng vanlig phổ biến ecuador xích đạo vandre đi bộ jod iođ hans của nó jakte săn bắn fram gấu oversvømme nạn lụt amerikas forente stater hoa kỳ sovjetunionen liên xô hai cá nhám kuwait cô-oét albe bạc statsminister thủ tướng medikament thuốc hebraisk tiếng hê-brơ utstråling 輻射 krystall pha lê bordsalt muối klemme ôm forsøke cố gắng etymologi từ nguyên học skjørt váy kinesisk người trung quốc student 生員 svak nhẹ nhàng taxi xe tắc xi samtale cuộc đối thoại prag praha kirgisistan kyrgyzstan ta nắm århundre thế kỷ glad vui øl rượu bia falk chim cắt kobolt coban frekvens tần số reservasjon dự bị spade xuồng frøken nhớ elev học trò hjelpe trợ giúp trekant tam giác adekvat đầy đủ perle ngọc trai venezuela venezuela mate cho ăn brunei brunei bidra contribute sør-amerika nam mỹ homsete gay ettersom vì flaggermus dơi ovn hỏa eple quả táo jorden đất sesong mùa perle trân châu abort người lùn tịt myk nhũn forgude thần hurtig nhanh side mặt fane lá cờ slovakia slovakia luft không khí aldre tuổi fortid quá khứ mine mỏ glad người đồng tính oppover lên kunskap khoa học sfære mặt cầu fersken đào elske cưng fis địt ild hỏa lực én một kinesere tiếng hán koreaner tiếng triều tiên elg nai sừng tấm vogge cái nôi gitar 六絃琴 supermann siêu nhân prest linh mục skrive viết unngå trừ høst thu sjå thấy globalisering toàn cầu hóa rubin hồng ngọc kun chỉ krabbe cua hel gót drap ám sát abort sự nạo thai fullføre kết thúc hane con gà trống eld hỏa vitenskap khoa học bra hay knulle gạc førti bốn mười tyrkisk tiếng thổ nhĩ kỳ bein xương spasere dẫn vesen sinh vật hellig thánh midtøsten trung đông sitron quả stjele ăn cắp sist trước tannverk đau răng slav người slav blogg nhật ký web september tháng chín fargerik người đồng tính god dag anh grundig hoàn toàn demokrati 民主 plassere sẵn sàng av qua hjemme quê hương hvor ở đâu hurtighet tốc độ hotell 客棧 me chúng ta svak khẽ khàng spar xuồng kvantemekanikk cơ học lượng tử fiolinist tay chơi vi-ô-lông mage dạ dày høyere trên vannklosett nhà vệ sinh snakk nói được frigjøre 解放 ekteskap hôn nhân mormor bà nội kjole sửa soạn vakt đồng hồ lese chỉ alt già disse này ununoctium ununocti av trong bolivia bô-li-vi-a dromedar lạc đà ả rập takk ông svømme bơi avfall rác høyre siden bên phải hud da asia á châu være bị doktor tiến sĩ lav thấp tid thời gian ansikt thị giác de forente stater nước mỹ ti mười kjær đắt opplyst nhẹ bonde nhà nông øgle con thằn lằn hastighet 速度 storesøster em gái meg cho mình du bạn lete tìm kamp thi đấu takk càm-ơn kalif khalip hjem gia đình forsiktig mềm kvittering biên nhận adgang mục từ hjem quê bite cắn karneval các-na-van jeg tao nedlastning viễn nạp garasje nhà để xe skumring tối sparke đá lys châm planet hành tinh mexico mexico overrekke ván andre giây geit con dê bestefar ông nội fugl con chim sanskrit tiếng phạn madrass nệm silisium silic tsjekkisk tiếng séc xenon xe-non kontinent châu lục lokativ giới cách tilfredsstille trả lời abort sự sẩy thai hva gì doktor 進士 brekke seg mửa min elskede tình yêu bokstav chữ lớn middag bữa chiều finger đâm du các bạn lett thắp lunken lãnh đạm bok cuốn kongedømme quân chủ østerriker người áo velkommen lời kråke con quạ gallium gali fosfor phốtpho lys nhóm rømme kem chua myk khẽ troll quỷ khổng lồ aids sida vår lò xo klemme ôm ghì liten nhỏ eksistere tồn tại med lên stille để amerikaner của hoa kỳ papir giấy mørk đen leder- đầu magnesium magiê kvise nút berre chỉ thôi god kveld chào buổi tối så khi ấy fe nàng tiên bortsett fra nhưng fascisme chủ nghĩa phát xít holland 荷蘭 menneske người ta ametyst ametit crack đá aust hướng đông tanzania tanzania plan trình độ syn cái nhìn familie 家庭 bli là frasi seg từ bỏ hjem đích bukt vịnh fisk 魚 studere nghiên cứu ro 太平 reservasjon dử lại tvette giặt jordskjelv địa chấn pakistan pa-ki-xtan imperium 帝國 over về snurrebass đánh quay kamp đấu jeg cháu jeg er glad i deg mẹ thương con støvel ủng rett ở bên phải ønske cầu etymologi 詞源 full say rượu parfyme mùi thơm kniv con dao bord bàn nål cây kim maskulin giống đực amerikas forente stater hợp chủng quốc hoa kỳ appelsin cam kongle quả đầu overlagt ám sát fiende kẻ địch heldig may møbel đồ đạc vinter 冬 kran vòi fysikk 物理學 god kveld xin chào buổi tối helium heli ordliste từ vựng tåke mù unnateki trừ hane gà trống kina sứ minus trừ ja rồi indonesia indonesia leke chơi kinamat người tàu museum viện bảo tàng kart địa đồ eller hoặc løgn nói dối jeg er glad i deg em yêu anh ost pho mát fortau vỉa hè dårlig dở abbed- viện chủ tu viện provins tỉnh gresk tiếng hy-lập uttale phát âm homsete người đồng tính landsby làng quê rom không trung hjul bánh variabel biên sô glad mừng lysår năm ánh sáng forbrenning đốt reservere dành riêng respekt kính trọng gresk tiếng hy-lạp ville muốn kanariøyene quần đảo canaria ark 紙 husbond đàn ông først thứ nhất en con objekt đối tượng okkupasjon chiếm đóng synspunkt ý kiến sette sammen bộ hit bên này plassere cố ý ku klux klan ku klux klan telefon kêu điện thoại myk nhẹ nhàng oppå trên spasertur đi dạo bryllup lễ cưới venninne người bạn akseptere chấp nhận båt thuyền jorda đất gips thạch cao blåfarge xanh ond ác høvel tiêu huyền soningstid 時間 ambulanse xe cứu thương radio radio johannes giôn hus căn nhà bli nhận được esel lừa lett på tråden dễ ettersom tại vì and trốn ektemann nhà bror anh trai foss thác reservasjon chuẩn bị høyre vuông bie ong sjanse cơ hội amur sông amur erfaring kinh nghiệm hand đưa øyenbryn lông mày blodprøve máu dyd 德 huske tinh thần den kalde krigen chiến tranh lạnh få 月五 ansikt khuông mặt måltid bữa hand buộc aleine một mình avføring đi tiêu eple táo tây reke tôm og và hvordan sao grammatikk ngữ pháp oseania châu đại dương kanal kênh đào promp địt merkur sao thủy vannbøffel trâu psykoanalyse phân tâm học radon rađơn travel bận rộn jul lễ giáng sinh gemen thường sjå xem xét svigersønn con rể allmennt công cộng varulv ma sói hett nóng strøm đốt utstilling sự phơi bày syn quang cảnh natur tự nhiên melon dưa tây hvordan har du det bạn khỏe không lande đất kyst sự lao dốc ikke noe problem không sao đâu blå màu xanh nước biển menneske con người ingenting không riste đá saus xốt nesten gần như briller kính kollega đồng nghiệp kultur văn hóa følge tuân lệnh hard khó khăn romskip như spacecraft tellur telu redigere biên tập røyk hút thuốc front trước gate đường fram sinh sản fløyte cái sáo overtru mê tín coca-cola coca-cola svare hồi đáp i trong munk tu sĩ flint đá lửa dirigent người phục vụ hành khác hjort hươu ræv đít seksti sáu ganges sông hằng tømme tẩy sạch brønn cũng reservere dử lại soloppgang bình minh dikt bài thơ behå cái xú chiên kirkegård nghĩa địa gå làm việc fordi bởi vì skjegg 鬍 slange rắn algebra đại số học bad nhà vệ sinh puste hô hấp reserve chuẩn bị filosofi triết học vokal nguyên âm fungere việc làm kanskje có thể jeg em midt 中心 høy cỏ khô gong 時間 navngi cho tên paraply cái dù reservasjon dành riêng dum ngu ngốc talemål từ vựng bror em trai seil buồm han nó urt cây thảo kløver cây xa trục thảo ernæring dinh dưỡng fysikk vật lý học hjemmeside trang nhà plass buồng skillsmisse ly dị mann chồng spill chân me chúng tôi alt mọi vật skrujern chìa vít kle quần áo lagre giũa episk dikt bài thơ språk từ vựng løsning trả lời hotell 旅館 rim sương giá svare trả lời karbon cacbon điôxít bahrain bahrain hage vườn afrika phi mine mìn enhjørning kỳ lân løvetann bồ công anh øst phía đông far bố amerikanere của mỹ hjemover quê hương natrium natri berøre đạt tới sette giới regnvær mưa mann nhà bed giường føde sinh hindi tiếng ấn độ bok sổ sách kế toán plomme trái mận finsk thuộc phần-lan aksjonær 股東 million triệu grå buồn bã utdanning giáo dục plass phòng kenozoikum đại tân sinh slå ned bớt tidspunkt thời gian appelsintre cây cam katt con mèo jordmor đỡ đẻ funn tìm ild hoả litauen lítva να về avføring cứt basalt đá bazan paradis thiên đàng hand nhân công sannhet sự thật kvadrat vuông trane cần trục berlin bá-linh orion lạp hộ teppe chăn rakett rốc két språk ngôn ngữ strekkode mã vạch djevel ma bil ô tô lønn lương bosnia-hercegovina bosna và hercegovina mørke đêm talemål tiếng nói land nước ofre hy sinh stor lớn bestemme đặt lengte dài makedonia macedonia vemmelig 醜 ambolt cái đe ekte thật rask nhanh ark bằng giấy utstråling 放射 tysker tiếng đức fersk ngọt saltholdig muối jul giáng sinh vannstoff hy-đrô nedskrive sổ forminske đi kanin thỏ algerie algérie trehjulssykkel xe ba bánh tenne châm trenge muốn bein chân jeg mẹ hand chữ viết gress bãi cỏ indium indi sær lạ femte thứ năm spasere đi plassere đã định dinosaurus 恐龍 varierende biên sô for tidlig nhanh lekke tiết lộ iskrem kem mjaue ngoao film 電影 etikk 倫理 eller hay tallerken đĩa kake bánh stille bộ skole đại học frosk con ngoé lys lửa smie xưởng rèn butikk cửa hàng takk cảm ơn søskenbarn chị họ stjerne ngôi sao velkommen được tiếp đi ân cần jod iot idolisere thiên chúa mandag thứ hai pike 少女 midten giữa morsom gay astronom nhà thiên văn học perle 珍珠 spanjol người tây ban nha frukt trái vann mưa americium ameriđi adgang lối vào osv. vân vân halla cô grunnstoff 要素 fjell sơn kunskap kiến thức laste ned tải xuống rett hữu khuynh fotografere hình piraya cá răng đao jerv chồn gulo vagina âm đạo heim chỗ ở amerikas forente stater mỹ krøsus kroisos råkjøre vận tốc forkorting sự rút ngắn stillhet hòa bình om hễ null yêu dekke bộ sort tối riktig thẳng lignende như nhau levetid sinh hoạt hemmelighet 祕密 unnskyld meg xin lỗi skitten bậy bạ abbedisse- viện chủ tu viện avskjedige hỏa ro hòa bình skygge bóng sjanse 機會 tre cây sjukdom tật bệnh gode tốt minne tinh thần si nói rik giàu folk nhân dân museum nhà bảo tàng nikotin nhựa thuốc rette đúng løven sư tử bokhylle tủ sách grå u ám rolig 安靜 observere xem heim quê hương strikke đan overrekke cho ete ăn cơm kjønn giống sy khâu seng giường dronning hoàng hậu klem ôm chặt tvilling trẻ sinh đôi begynne bắt đầu japaner người nhật igle đỉa toalett phòng vệ sinh økologi sinh thái học dårlig xấu enkel nhẹ nhàng plassere nơi holde cầm terraforming địa khai hóa cesium xezi fart vận tốc stille loạt panama panamá epost email hvordan làm sao stille dọn jorden đặt dây đất aluminium nhôm svare câu trả lời fart tốc độ mamma u hit ở đây gadolinium gađolini gjenstand tân ngữ ost phó mát datamus chuột skuespill chơi pakistan pakistan ring vòng heime nhà dritt đi ỉa sand cát sanger ca sĩ øyeblikk việc quan trọng viser mặt kiribati kiribati liv đời sống stille đặt finsk tiếng phần-lan svensk tiếng thuỵ-điển fly tiêu huyền gong thời gian burmeser tiếng miến điện apekatt khỉ tung nặng nề elv hà messing đồng thau stille máy thu thanh plassere dãy elev sinh viên vi chúng ta aachen aachen sandal dép deretter sau này kaldt lạnh sekund tán thành mongolia mông cổ baug cung argument lí lẽ ekteskap kết hôn skue nhìn datter con gái hjemme nhà ở flue bay her bên này kina trung quốc falle ngã spøkelse ma quỉ fred 太平 seng đáy på vào briller mắt kính skje xảy đến dollar đồng mỹ øst phương đông lineær algebra đại số tuyến tính hel gót chân να để ingeniør kĩ sư arbeide làm việc lukke đóng mann đàn ông bestille sổ slentre đi dạo sjenert rụt rè lett sáng arm nghèo finland phần lan veldig lắm glad sướng mel bột mesopotamia lưỡng hà bonde nông dân jødisk người do thái enogtyve hai mười mốt sjiraff hươu cao cổ vaske rửa bemanne người fyrstikk diêm tørst khát arkitektur kiến trúc amerikaner người mỹ hand giúp løvetann sư-tử noter âm nhạc fjernsyn vô tuyến truyền hình voks sáp uran urani hallo chị -s của svart người đen sitt có spurv sẻ helikopter máy bay lên thẳng omfang độ gå đi bộ oktober 十月 blå màu xanh ku bò cái anarki tình trạng vô chính phủ jemen yemen oppskrift biên lai ovenfor trên đỉnh đầu ost phô ma abdisere từ bỏ bibelen kinh thánh lærer giáo viên jernbane đường sắt duk khăn trải bàn fødselsdag sinh nhật kapitalisme 主義資本 indigo chàm karavell caravel amerikas forente stater hợp chúng quốc hoa kỳ hjemmeside trang đầu ved bởi atten mười tám rusle đi dạo vietnamesisk tiếng việt sekund góc himmel thiên đường abort sự phá thai konjakk cô-nhắc innvandring nhập cư binde buộc bolle vũ hội olympiske leker thế vận hội likvid nước den sentralafrikanske republikk cộng hoà trung phi få nhận được morsom người đồng tính fortid 過去 hund chó søtpotet khoai lang stille còn fare đi betong bê tông amerika châu mỹ dritt đi tiêu sjåvinisme chủ nghĩa sô vanh navn tên skjult bí mật få lĩnh neon nê-ông kjærlighet yêu do(-skål) có thể by phố abdisere từ ngôi anguilla anguilla lese ghi januar tháng một andre thứ nhì grille nướng vĩ nasjonalsang 國歌 saturn thổ tinh niger niger på trong være đến sør nam å cho gren nhánh muskel bắp thịt øl bia nord hướng bắc tenker tinh thần dame quý phi nikotin nicôtin bare đúng datamaskin máy vi tính hvordan thế nào gi sparken hỏa golf golf merkur thần méc-cua bukt 灣 vitenskap kiến thức kinesere tiếng tàu port 港 inn ở tradisjon phong tục brønn hay bære bận hei bà knapp cúc bare đích đáng takk quí vị folk gia đình dugge mù sidekant chân frigjøre giải phóng viktig quan trọng myanmar miến điện løva sư tử bøye uốn cong orm rắn øre nhĩ midt trung tâm mage bụng etterpå sau fly bào høvel phẳng ukraina ukraina skilpadde rùa terning lập phương håndverk thương mại åpen đóng rekkefølge gọi món det fjerne østen viễn đông tarm ruột stillehavet thái bình dương gi tay samme giống như vậy abbedi- viện chủ tu viện faste nhanh jeg bà dekke đặt evne đầu måke mòng biển bringebær mâm xôi spytt nước bọt min elskede yêu offer hy sinh jiddisk tiếng yiddish brønn khỏe lyd 音 mark con giun innenfor trong ro 和平 drikke ly sukkertilsatt ngọt ligge ngủ jord quả đất menstruasjon chu kỳ kinh nguyệt slum khu ổ chuột taiga taiga grunnlov hiến pháp ennå còn slekt 人民 stille cố ý fyre 火 blad lá høyre thẳng spania tây ban nha tone giọng mening 意見 konge 王 i overmorgen ngày mốt ting vật jeg chú fyre hoả bare hợp lẽ phải av ở jeg mình kopper đồng sjal khăn choàng laos lào farge màu warszawa warszawa flagg lá cờ journalist nhà báo sjenert e lệ skorpionen thiên hạt ovanfor trên bibel kinh thánh løve sư tử uranus sao thiên vương festival hội diễn politisk chính trị hav hải forkortelse từ viết tắt mars sao hoả pleiadene tua rua hat ghét tantal tantan forstå nhìn thấy bok sách giáo khoa diskutere 討論 kalender lịch gå ned bộ mais bắp vere có sted nơi bok quyển sách full đầy đủ blod thân einaste chỉ min của tôi plante thực vật admiral đô đốc kvinne đàn bà ord từ gul màu vàng amøbe amip guatemala guatemala arm tội nghiệp heldig may mắn stoff 物質 hakekors chữ vạn jern bàn là nedlaste tải xuống åpne mở irland ireland matolje dầu lampeskjerm chụp đèn strand biển hvem kẻ nào øre tai spion 間諜 stille bày bløt nhũn stol ghế karbon thán khí park công viên canada gia nã đại være thì dykk bạn tog tàu hỏa kultur 文化 kjæreste tình yêu sitron quả chanh stor đại ku bò konge quốc vương få ít eg tôi fare 危險 dronning quý phi fader cha hjemme nơi chôn støtte giây jorden lấp đất variabel 變數 eld lửa leder đầu invitere mời grynte ủn ỉn aprikos mơ frøken chị epilepsi động kinh velkommen chào atombombe bom nguyên tử deretter khi ấy treig chậm august 8月 arterie động mạch inn tại spiseskje muỗng canh ekte cưới dyr đắt stave đánh vần brudekjole soirée ampere ampe do nhà vệ sinh flokk bầy fyre hỏa wrocław wrocław lag thấp restaurant quán ăn skjede 陰道 spy mửa elektron 電子 kongerike giới knipse cuốn ro yên tĩnh evne năng lực gal trái like yêu likhet bình đẳng intervall khoảng thời gian terminologi biệt ngữ overrekke bàn tay hjemme nhà cửa pipe ống khói introduksjon giới thiệu oppgi từ bỏ svensk thụy-điển tenke nghĩ så vậy objekt đồ vật tid inne thời gian lignende giống nhau sekund hai drue cây stundom đôi khi sitron chanh vits đùa eksplosjon nổ i morgen ngày mai gift kết hôn milt lách krypdyr động vật bò sát nobelium nobeli overhode đầu fjernsyn 傳形 rope kêu la meter mét fem ngũ liten tiểu bjeff vỏ cây tak trần nhà slåsskamp chiến đấu billig dễ dàng by tỉnh tak trần sperm tinh dịch landbruk nông nghiệp ovn lửa kypros sip allereie đã handle đi mua hàng alkymist nhà giả kim droppe để ljuge nói dối meteoritt thiên thạch muhammed muhammad skyskraper nhà chọc trời gud chúa trời trofast thật åtti tám mươi kjøpe mua selger ngưởi bán hàng rong canada ca-na-đa kanne có lẽ sne tuyết forward đầu kle sửa soạn kapitalisme chủ nghĩa tư bản føre ẵm spansk tây-ban-nha tampen brenner nóng reserve dử lại mobiltelefon điện thoại di động får cừu wikipedia wikipedia jeg dượng jern bàn ủi terminologi ngôn ngữ vi các tôi persille mùi tây kort ngắn følge đi theo ketchup sốt cà chua fiske cá mareritt ác mộng stille đoàn skole trường đại học gift có chồng svinse múa tyv kẻ cắp synes thấy befolke nhân dân norsk tiếng na uy europa âu svart đen labyrint cung mê kongeriket vương quốc bak có thể edelstein đá shopping đi mua hàng flau nhẹ smak nếm opplyse nhẹ bosnia-hercegovina bôxnia hécxêgôvina porselen tàu negl móng tay kysse hôn plassere đặt språkfamilie hệ ngôn ngữ seng 床 juli tháng bảy kjeks bánh quy fyre lửa topp đánh quay binde nối kanal chật hẹp reell thật bestemor bà ngoại krystall tinh thể slå bãi công sommer mùa hạ albania an ba ni grønn cây serviett khăn ăn kjøk nhà bếp glass thuỷ tinh judo nhu đạo fader vår kinh lạy cha laste ned nạp xuống fole lừa con psykologi tâm lý học ut bật mí diktatur chế độ độc tài i về lys tầm thường lytte tuân theo astronomi 天文學 ledig 解放 syn khuông mặt varulv người sói løss hoàng sa side ván storesøster em marine hải quân kjendis sao barbere cạo venus thần vệ-nữ brenne tốn grå xám lunken ấm døy chết ghana ghana marked 市場 skinn da sjokkere đá soper gay bly chì jord mặt đất hjem tổ quốc fane ngọn flokk đàn flokk trường bakterie 微菌 verden thế giới praha praha svak mềm middelalderen thời kỳ trung cổ ild 火 moskva mát-xcơ-va helvete 地獄 benin bénin ontologi bản thể luận riktig ở bên phải smil cười mỉm portugal bồ đào nha håpe hy vọng hare thỏ rừng hei cô unnta trừ mellom giữa klok thông minh enkel nhẹ dyr đắt tiền hjem nhà cửa jord nối với đất en một soldat người lính inget không có gì flå tốc độ arkitekt kiến trúc sư biologi sinh vật học bære 生 grevling con lửng dø mất handle cửa hàng reservere để dành hagl mưa đá avfyre hỏa kjøleskap tủ ướp lạnh gå bỏ redigere 編輯 startside trang nhà enke quả phụ lillesøster em tester thi båt 船 denne cái này kulepenn bút bi halvleder chất bán dẫn bløt khẽ kjærast người yêu panama thành phố panama grynt ủn ỉn kjemi 化學 buss xe buýt vann nước smal chật hẹp latvia latvia se nhìn strøm dòng romersk chữ cái latinh landbruk 農業 gift chất độc europa 洲歐 før trước đây kineser người tàu stille đám vietnam việt nam hånd tay plassere seg nơi hånd công nhân bok sổ føderale republikken tyskland nước đức utstråling bức xạ fransk người kjøleskap tủ lạnh kunne biết president 會長 avvikende 變數 gynge đá halvkule bán cầu ekorn họ sóc indiahavet 印度洋 austerrike áo feber cơn sốt dirigent người bán vé lang lâu jeg elsker deg anh yêu em raskt nhanh bot mỏng jo phải homoseksuell gay befolkes nhân dân falle xuống lenestol cái ghế bành fattig tội nghiệp råkjøre 速度 fram ẵm gulehavet hoàng hải gull vàng kim loại alle mọi người avvise từ bỏ sjokolade sô-cô-la vagina vịnh ja ờ midt giữa motstå đứng gitar ghi-ta da khi ấy riktig phải drage rồng gud chúa kanskje có lẽ edderkopper nhện fjør lông vũ sjef đầu mauritius mauritius leder người phục vụ hành khác miste mất tynn mảnh jern là robot người máy dame hoàng hậu over hơn land quốc noe một cái gì đó klasserom phòng đọc ovenfor lên trên hallo anh bukett rừng halla xin chào apekatt con khỉ modig 勇敢 landskap phong cảnh teppe thảm kenguru kangaroo hjort nai halvkule 半球 hvem ai nào lett lửa tenke suy nghĩ svigersønn rể trekke giật anarkisme chủ nghĩa vô chính phủ hestekraft mã lực østers hàu madrid madrid vond xấu danse múa elev 生員 døgn ban ngày hafnium hafini hva nhỉ østerrike áo smart 聰明 naken khoả thân fly máy bay fødselsdag 生日 ettermiddag buổi chiều falle té etasje sàn nhà høvel mức lese viết tusen nghìn fisk cá festival ngày hội søtlig ngọt mamma chăm sóc priapisme chứng cương đau sjokoladebrun socola slave người nô lệ ikke noe problem không sao halitt halit sult đói gresk tiếng hy lạp en cái ønske muốn fisker ngư dân jeg er glad i deg bố thương con iran iran til về ferie đi nghỉ nonne nữ tu sĩ kina tàu skribent nhà văn nettopp chính nghĩa hjem quê hương signatur chữ ký kinamat người trung quốc bestille sách jeg tớ irland ái nhĩ lan blod máu stemme overens thi đấu mamma mợ vår xuân alt i orden được få thu jødinne người do thái tiger con hổ riktig hữu khuynh litteratur văn navngi chọn takk chị blå dân chủ jordmor bà klem ôm gå ut med hunden dẫn fil giũa fornekte từ bỏ frøken trượt burka burqa beijing bắc kinh kjole áo đầm kenya kenya italiener tiếng ý uttale 發音 kam lược av có etymologi từ nguyên sette loạt stille tập hợp klem ôm ghì kjær đắt tiền hjem trại mồ côi det var en gang ngày xửa ngày xưa bosnia og hercegovina bosna và hercegovina mørk mờ ám hit đánh lyd 人民 soper người đồng tính hans của hắn for å để bokser nghĩa hòa đoàn i faderens, sønnens og den hellige ånds navn nhân danh cha, và con, và thánh thần ananas dứa kineser người trung quốc passiv thụ động behøve cần falle rơi åttende thứ tám svoger anh rể fyre hỏa lực fremdeles còn kyst bờ biển snegle ốc grunnstoff yếu tố fjernsyn tivi sol 太陽 bakside lưng fjær xuân når lúc nào fiolin vĩ cầm berlin berlin frosk ếch pære quả lê kveld buổi chiều parti đảng skitten dơ vannmelon dưa hấu temperatur ôn độ banner ngọn jordbær trái aserbajdsjan ai-déc-bai-gian svart người da đen følge tùy tòng elektrisitet điện incest loạn luân lett châm studium học tập grå hoa râm penn bút kurdisk tiếng kurd hjelpe hỗ trợ time tiếng lunken thờ ơ jord lấp đất lyge nói dối øyeblikk một lát sekund thứ når khi da sau đó døy mất sitt là inne ở tiltale làm ơn skrue vít kristendom kitô giáo rødlig đỏ gjørme bùn krydder gia vị det holder! đủ når katten er borte, danser musene på bordet vắng chủ nhà, gà vọc niêu tôm vekten thiên xứng dollar đô-la asteroide tiểu hành tinh dagbok sổ nhật ký afrikansk phi fersken cây đào ville cần syria syria boks có lẽ nok đủ operasjon hoạt động helium hêli fersk mới menneskelig loài người skap tủ taxi taxi vest hướng tây høyre siden vuông slåss chiến đấu rett tòa án elske làm tình brussel bruxelles slekt nhân dân georgia georgia spøkelse ma slå đình công pike hầu gái monarki quân chủ snakk nói tro tín ngưỡng enn nhưng utforske 探險 rette chữa ni chín oksehode bơrin skip tàu thuỷ våkne thức dậy hjerter trái tim humle ong nghệ hand đỡ internett internet kastanje hạt dẻ falle rớt mase ỷ eo mene suy nghĩ hjelpe for giúp đỡ pappa cha fjernsyn máy truyền hình sommer mùa hè høvel bằng phẳng nyre thận deretter sau đó ketchup ketchup system hệ thống prostituert gái mại dâm honning mật ong skje xảy ra stoff vật chất hånd nhân công se nhìn thấy fattig cánh tay pedofili ái nhi ekteskap thật hurtighet 速度 frisk mới salte muối sinober chu sa handling đi mua hàng fil tệp københavn copenhagen flue con ruồi fane cờ blå chán blekk mực tynn mỏng glad hạnh phúc lyd 音聲 setning câu fransk pháp viser đưa forhåpning 希望 mjau ngoao føde sinh ra hånd ván burmeser tiếng myanma meteor sao băng aprikos quả mơ dyr động vật reykjavik reykjavík syd-holland zuid-holland nattesøvn tối belyst nhẹ sjokolade socola kjøre over fartsgrensen 速度 rødehavet biển đỏ greve đếm malawi malawi banan chuối minutt phút jupiter sao mộc kjapt nhanh hjemme trại mồ côi øgle thằn lằn fat đĩa brød bột billig dễ kone người vợ fangst nắm kyss hôn barium bari jeg tôi hummer tôm hùm lystig vui barn trẻ em nigeria nigeria metafysikk siêu hình học rett đĩa kamera máy quay ta tid thời gian energi năng lượng sukker đường toalett nhà vệ sinh slektning họ hàng romskip phi thuyền lånord từ du nhập grunnlov 憲法 innhold chỉ số hundre trăm parti chân lunge phổi vismut bitmut bruk xài dusj mưa rào oransje cam elske ái ân stenge đóng helikopter trực thăng synge hát konjakk rượu livlig người đồng tính stor to kle áo đầm pute cái gối gull kim abortere phá thai avføring đi ỉa hånd quyền hành elske thích væske chạy godt tốt sytten mười bảy pike thiếu nữ nihalet katt mèo lever gan australia nước úc canada canada ramme bãi công natur thiên nhiên heim nhà avfyre lửa lutetium luteti leie nói dối nedskrive sách ecuador ecuador kald lạnh oransje cây cam hei anh senit thiên đỉnh ginseng nhân sâm arbeid việc làm etappe chân linjal cái thước kẻ calcutta kolkata skrivebok quyển vở bøk cây gie gai republikk cộng hòa jeg cho mình gratis giải phóng vente đợi chang jiang dương tử orange màu jordbruk 農業 familie gia đình badebalje bồn tắm rust rỉ sét skatt thuế kowtow khấu đầu kina trung hoa mor mẹ ønske cần religion 宗教 dele chia ekteskap cưới xin faste nhịn ăn kinesisk trung flytende nước fly cây kinesere 中 vante găng tay direkte sống badedrakt đồ bơi ny-zealand tân tây lan snøhvit bạch tuyết svar hồi đáp blåfarge xanh lam ark bài văn kopp ly bukse quần lót dài lett ánh sáng mamma nuôi nấng normal bình thường trompetere kèn farge màu sắc arm cánh tay barbados barbados avslutte kết thúc nord-korea triều tiên god dag xin chào syk bệnh grenada grenada grønnsak rau utstråling phóng xạ ejakulasjon xuất tinh moder u adresse địa chỉ vind gió brønnkarse cải xoong italia ý đại lợi viser chữ viết karate karate garasje ga ra brystholder cái nịt ngực rød đỏ loven pháp luật fiskene cung song ngư svigerinne em dâu hjelpe giúp đỡ preke nói abbedi- trưởng tu viện fett mỡ liten nhỏ nhắn tannkrem kem đánh răng langt xa datamaskin máy tính minke đi korridor hành lang førerkort giấy phép lái xe telegraf máy điện báo måtte phải terning chết antimon antimon gå mang spasere đi bộ gå rời khỏi kinesere tiếng trung quốc lus con rận vatn nước besøk thăm lese học skrive thư điện tử kinesisk chữ tàu tadsjikistan tajikistan rett quyền ramme đình công utenlandsk xa lạ rom chỗ våken thức dậy is 冰 dekke nhất định overnatting tối aldri không bao giờ holde được sentrum trung tâm hoved- chính djevel 魔 riktig quyền lợi påske lễ phục sinh blod huyết grein nhánh katt mèo demokrati dân chủ heslig xấu xí til cho fraværende lơ đãng knapp cái nút bấm flå 速度 sirkel vòng tròn bortsett fra trừ bevissthet tinh thần blå thất vọng blomkål hoa lơ jeg er glad i deg tôi yêu em kamera máy chụp ảnh nettopp công bằng paleozoikum đại cổ sinh grå bạc arkivere giũa klok 聰明 samme cùng một bruk sự dùng skole trường học avlytte vòi far cha sparke chân cuba cuba igjen lại visum 視實 jøde do thái ja dạ hviterussland bạch nga intensjon tinh thần ordforråd 詞彙 verk công việc by thành phố rytme nhịp điệu forward gửi tiếp jeg tui murstein gạch hånd kim fjernsyn truyền hình kanelfarge quế forretning cửa hàng ta knekken på ám sát karbon than bruk lợi dụng fis đánh rắm avvikende biên sô senest trước hjemme tổ quốc forandre thay startside trang đầu ris cơm høvel bào femti năm mươi her ở đây kjøre lái xe viser công nhân lære học tập bilde hình ảnh plassere để område miền djevel ma quỷ øy 島 passe på tinh thần hand quyền hành drøm giấc mơ fastlegge nhất định teori lý thuyết gnu linh dương đầu bò brenne hỏa kjøre over fartsgrensen tốc độ jern sát fridom nền tự do rettighet thẳng vegg tường lingvistikk ngôn ngữ học hjem nơi chôn alder tuổi knulle quan hệ tình dục albansk tiếng an-ba-ni vinter mùa đông ro thái bình langt xa xôi liv sự sống hallo a-lô aktivitet hoạt động inget không kvadrat 廣場 edderkopp nhện terminologi tiếng bruk dùng bonde con tốt synes om thích åtte tám oman oman plassere loạt stor bự katte mèo vår 務春 sikt cảnh vật hushjelp giúp đỡ penis dương vật leopard beo bringebærbusk mâm xôi edderkopp con nhện bulgaria bulgaria skitten tục tĩu bjeff vỏ nyttig có ích bie con ong rand ranh giới fall té berkelium beckeli rette sửa om nếu rettighet vuông veldig rất armenia armenia holmium holmi nasjonalsang quốc ca høflig lịch sự soloppgang rạng đông øyeblikk giây ild lửa franskmenn tiếng pháp cerium xeri løk hành støvel giày ống ukrainsk tiếng u-kren terminologi từ vựng hjemover nhà øyeblikk một chút baby em bé ungarer tiếng hung-ga-ri materiell 物質 hotell khách sạn fungere làm việc få nhận dubnium ninsbori forlate bỏ gaffel nĩa middag bữa trưa hongkong hồng kông ektemann đàn ông føde thức ăn rett vuông kontinent đại lục rosin u nho khô rumpetroll nọc nọc høst 秋 lignende một thứ soningstid thời gian drepe ám sát ørn đại bàng arkipelag quần đảo svensk tiếng thuỵ điển judo judo mor nuôi konjunktiv lối cầu khẩn karbon điôxít cacbon skjegg râu banner ngọn cờ brenning đốt hviterussisk tiếng bê-la-rút australia úc đại lợi fjær lông du em vær så snill làm ơn ørn chim đại bàng rom buồng ektemann chồng ligg ốc vít haag den haag lindorm rồng plomme cây mận terrorisme khủng bố stille sẵn sàng sitron vô dụng bestemor bà hurra vạn tuế bra mỏng middelhavet địa trung hải pen xinh xắn bever hải ly i stedet thay vì molybden molypđen, furu 松 land tổ quốc belgia bỉ sette để ark giấy ovenfor trên lys đèn elske tình yêu sandal dép quai hậu oldemor cụ bà japansk nhật vemmelig xấu vêr 時節 arkiv giũa materie 物質 vanlig thường hard khó leppe môi fare nguy hiểm berg núi sein muộn hånd giúp striptease 脫衣舞 jomfru gái trinh logikk 論理 musikkinstrument nhạc cụ rom phòng at cái đó agurk cây dưa chuột grønn te trà xanh portugisisk tiếng bồ-đào-nha bryst vú bh cái xú chiên bitter đắng konjunksjon sự liên kết aserbajdsjan a xec bay gian vår của chúng tôi enkel mộc mạc puste 呼吸 død sự chết samme như nhau der đằng kia erriapo erriapo gå ned đặt løfte thang máy hjem nhà ở bok trốn dusje vòi sen vise dân ca politikk chính trị wolfram vonfam laos nước lào kjeft mồm eller hva nhỉ ete ăn kjapp nhanh søskenbarn em họ belize belize hånd hướng jordskjelv động đất kløver clb universitet đại học adjø xin chào marihøne nhu-nhược trenge cần abort vật đẻ non rwanda rwanda stim trường đại học asteroide 小行星 tyskland đức ert đậu kalkstein đá vôi stygg xấu hjem chỗ ở slank mỏng øyeblikk khẩn yếu kjole quần áo hjemme nhà brikke đàn ông ammoniakk amoniac gjøre vật chất stille đặt lại araber tiếng a-rập mange nhiều morgen sáng akasie cây keo himmel thiên đàng kinesere người tàu kran con hạc bløt mềm villsvin lợn rừng man høster som man sår gậy ông đập lưng ông rask mau bjørn gấu flyplass sân bay vente chờ så thì kinesisk hán ngữ filologi văn hiến học etternavn họ samme một thứ rock đá marine 海軍 kontroll kiểm tra kveldsmat bữa chiều hand bên karbon bản sao morder kẻ giết người løyndom 祕密 preke nói chuyện unntatt nhưng glad gay bønn kinh cầu nguyện begavet 聰明 kor 團合唱 dei họ alle veier fører til rom đường nào cũng về la mã nettopp đích đáng bevegelse cử động kamel 駱駝 introdusert đặt skjelett bộ xương øyebryn lông mày kilde đài phun nước putte nhất định irsk tiếng ai nhĩ lan kald lạnh lẽo god hay mellom giưa fattig tay holde thực hiện fjær lò xo bære chịu polen ba lan passe på đồng hồ objekt tân ngữ gitar lục huyền cầm tro thật løssluppenhet từ bỏ albue khuỷu tay justere nhất định forkle tạp dề italiener người ý senegal sénégal deres của họ morsmål tiếng mẹ đẻ spørsmål câu hỏi borgerkrig nội chiến paris paris halvøy 半島 hjemland quê hương fred yên tĩnh mindreårig đứa trẻ august 八月 eter ete sytti bay mươi vannklosett phòng vệ sinh pluto sao diêm vương vaktel chim cút fyllestgjørende đủ musikk 音樂 de forente stater mỹ søke nhìn nettopp đúng bestefar ông ngoại gulrot cây cà rốt bo ở apotek khoa bào chế slå đánh nøkkel khoá sykkel xe đạp