vèrb động từ julhet tháng bảy argentina argentina tanhent gần francés pháp ngữ jaune vàng peish cá far thực hiện fumar hơi thuốc aisina dụng cụ òc được mirga chuột pluèia mưa vièlh già etimologia 詞源 gengiva lợi nuòch tối abat trưởng tu viện abadial trưởng tu viện nenet em bé bufar thổi tèrratremol động đất espanhòl tiếng tây ban nha bulgar tiếng bun-ga-ri ortalha rau romanès tiếng ru-ma-ni pofre mực italian người ý francés pháp văn cavau ngựa pin thông òc vâng parlar nói ieu tôi ortalécia rau berlin berlin fèrre sắt argeria algérie solelh thái dương ananàs dứa nòu chín bòsnia e ercegovina bosna và hercegovina escrivan nhà văn cuba cuba setembre tháng chín ors gấu escòla trường học làmia cá mập japonés tiếng nhật dimenge chủ nhật budèu ruột deman ngày mai ciutat thành phố rus nga dab với pè chân granhòta con ngoé sièis sáu maire má sòrre em bielorussia bê la rut ventre bụng budèth ruột poder có thể beure uống granolha ếch damb với cat mèo julh tháng bảy maire u fumar hút thuốc fuèlha lá verd lục boca mồm chin chó filosofia triết học tren xe lửa bangladèsh bangladesh coire đồng gratacèl nhà chọc trời tigre con hổ rasic rễ hemna đàn bà benvengut chào rwanda rwanda ieu tớ idrogèn hiđrô lenga tiếng abans trước musica âm nhạc nadar tắm roge đỏ espanhòl người tây ban nha diluns thứ hai temps thời tiết wikiccionari wiktionary gibartar gibraltar veire xem xét abac đầu cột sabon xà phòng chile chile ab với nom danh từ nuèch ban đêm ecologia sinh thái học nuèit tối maire mợ femna nhà montanha núi carn thịt pluòja mưa taula bàn veire thuỷ tinh ivèrn mùa đông lop sói un cái man bàn tay lenga tiếng nói brussèlas bruxelles barbados barbados alemanha đức aurelha tai idrogèn khinh khí bolívia bô-li-vi-a mercé cám ơn tè trà anguila lươn japonés nhật lenga ngôn ngữ èli hêli escotar nghe pichon trẻ dissabte thứ bảy auca ngỗng agla chim đại bàng poma trái táo pòrta cửa sòrre em gái paire thầy fetge gan dimars thứ ba caud nóng nuèch đêm rèssa cái cưa genièr tháng giêng relòtge đồng hồ doç nhũn miralh gương fèrre sát culhièr thìa ajudar giúp đỡ abat viện chủ bahrayn bahrain diumenc chủ nhật òc phải abelha ong pofre phủ tèrratrem động đất femna đàn bà braç tay ribièra sông asia châu á man tay japonés người nhật voler muốn cercar tìm tèrra đất persan tiếng ba tư patz hòa bình segonda giây tres ba faeddare nói alumini nhôm numèro số paire ba òc có cap đầu gòt thuỷ tinh aeropòrt sân bay universitat trường đại học ocean pacific thái bình dương intestin ruột tibet tây tạng niu mây triangle tam giác escriure viết pèira đá ribièira sông albania an ba ni granolha con ếch fenèstra cửa sổ abadiá tu viện abril tháng tư suècia thụy điển caucàs kavkaz escòla trường azòt nitơ aur vàng aimar thích vilatge làng anguilla anguilla jo tôi camba chân ment tinh thần fraire anh òc có chứ equator ecuador idrogèn hyđrô mai tháng năm rus người nga granolha con ngoé fanc bùn sabla cát dimècres thứ tư italian tiếng ý africa châu phi pichon nhỏ aranha con nhện prima mùa xuân papièr giấy braç cánh tay feda cừu afganistan afghanistan nuòch đêm carbòni cacbon nadar bơi chinès tiếng trung quốc lac hồ birmania myanma agost tháng tám nhacada cắn gòt cốc tanzania tanzania leon sư tử amb với embé với àustria áo verai thật liti liti liure tự do eqüator xích đạo intrar đi vào dos hai espanhòl tây ban nha guit vịt sause liễu ora giờ benin bénin milhòc bắp benvengut hoan nghênh aprochadís gần nívol mây fonzut sâu empèri đế quốc tard muộn verge thất nữ ieu mình aucèl chim ambé với amor tình yêu det ngón tay euròpa châu âu camèl lạc đà òc dạ ciau trời iranjat màu espasa kiếm bièrra bia iranjat cam arabia saudita ả rập saudi america del sud nam mỹ japon nhật bản argent bạc austràlia úc formiga kiến veire cốc can chó azerbaidjan a xec bay gian pavon chim công ostau nhà monard con khỉ escacs cờ vua lutz nhẹ estiu mùa hạ lenga lưỡi asia á auton thu sòrre chế anglés tiếng anh poma quả táo pòrc chi lợn octobre tháng mười valon tiếng oa-lon sègle thế kỷ pluèja mưa sèrp xà sòdi natri nuèit ban đêm barrar đóng minuta phút paire tía cinc năm clòr clo cafè cà phê plaja bãi biển dètz mười mes tháng dit ngón tay tibet 西藏 febrièr tháng hai aiga nước respondre trả lời wikipèdia wikipedia març tháng ba granhòta nhái raiç chân tóc lach sữa bèl đẹp volcan núi lửa riu sông amor yêu italian ý biologia sinh vật học fuòc lửa longor chiều dài diccionari từ điển grec tiếng hy-lạp jo tớ deman mai forqueta nĩa burre bơ òme đàn ông gat mèo ben hàng hoá pichon tiểu cantaire ca sĩ iscla đảo belize belize grècia hy lạp plorar khóc reialme vương quốc aver có ongrés người hung-ga-ri caval mã òs xương gramatica ngữ pháp sang máu e và silici silic maire mẹ nuèch tối cèc mù nèu tuyết córrer chạy dijaus thứ năm japonés thuộc nhật manjar ăn sarralha ổ khóa junh tháng sáu dia ngày novembre tháng mười một èli heli nueit đêm cauçadura giày bahamas bahamas fraire em estiu mùa hè pont cầu dijòus thứ năm còr trái tim animal động vật cordurar khâu formatge pho mát espaci không gian veire nhìn thấy fred lạnh rei vua alemand tiếng đức sciéncia khoa học pònt cầu mair mẹ siria syria calendièr lịch arma linh hồn ròda bánh uèlh mắt setmana tuần començar bắt đầu antigua e barbuda antigua và barbuda colomb chim bồ câu mossegada cắn escríver viết diménegue chủ nhật carrièra đường abadial viện chủ tu viện esperanto tiếng etperantô genièr tháng một abadiá nhà tu ongrés tiếng hung-ga-ri mostèla chồn bơlet tèrra trái đất abac đỉnh cột rus tiếng nga boita hộp tancar đóng òc ờ creire tin liti lithi anglès tiếng anh còs cơ thể soïssa thụy sĩ vaca bò cái monin con khỉ frança pháp sòrre chị ausèth chim ongrés hung-ga-ri cambaròt tôm neerlandés tiếng hà lan alumini nhốm oxigèn ôxy sèt bảy danès tiếng đan-mạch ploja mưa èrba cỏ bòr bo irlanda ireland far làm irange cam sal muối indi tiếng hin-đi quatre bốn africans tiếng hà lan ở kếp viure sống junh tháng 6 filh con trai cantar hát aprèp sau mar biển jove trẻ raiç rễ chèc tiếng séc naut cao ratuga chuột sucre đường oceania châu đại dương vida cuộc đời tigre con cọp granhòta ếch decembre tháng mười hai animal thú vật cóser khâu francés tiếng pháp elefant voi flor bông mosca ruồi aucèu chim gos chó equator xích đạo òme người vida đời sống japonés 日 solelh mặt trời agost tháng 8 libre sách granolha nhái itàlia ý ortalissa rau archipèla quần đảo tèrratremol địa chấn illa đảo abac bàn tính uòu trứng tabat thuốc lá parllar nói arròda bánh belgica bỉ aisit dễ dàng rèssa cưa budèl ruột idrogèn hy-đrô ostal nhà continent châu lục idrogèn hi-đrô raiç chân răng robòt người máy decembre tháng mười arquitectura kiến trúc jorn ngày caval ngựa escotar lắng nghe namibia namibia legir đọc tèsta đầu prigond sâu aisit dễ babau lusent đom đóm pan bánh mì etimologia từ nguyên lèit giường iran iran nuèit đêm aranha nhện peisson cá luxemborg luxembourg coide khuỷu tay òrb mù armenia ac mê ni a esperanto quốc tế ngữ eqüator ecuador bolívia bolivia andòrra andorra cadièra ghế chivau ngựa milh bắp cercar tìm kiếm africa del sud nam phi uèch tám cèl trời irange màu luna mặt trăng estònia estonia rog đỏ paire cha quant mấy frema đàn bà castelhan tiếng tây ban nha legum rau clèsc sọ fraire em trai cèu trời granhòta con ếch irangièr cây cam peis cá grand bretanha đảo anh espòrt thể thao lua mặt trăng freg lạnh lutz ánh sáng dormir ngủ sabata giày angòla angola diccionari tự điển divendres thứ sáu parlar nói chuyện bas thấp arena cát conilh thỏ tèrratrem địa chấn sèrp rắn estanh thiếc